THPT Ân Thi: Thời khóa biểu học online từ 20/4/2020
Thời khóa biểu học online từ 20/4/2020
THỜI KHÓA BIỂU HỌC TRỰC TUYẾN KHỐI 10 CHIỀU
Lớp | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 | |
Thứ | |||||||||||
2 | Tiết 1 | Lý Hòa | GDCD | Tin | Sử Nguyên | Hóa Dung H | C.Nghệ | Lý Giang | Sinh | Văn Thủy V | Hóa Huế |
(14h-15h) | Ngọc CD | PhươngT | Hải | Nhung S | |||||||
Tiết 2 | Anh Thúy A | Lý Thủy L | Toán Mỵ | Sử Tuấn S | |||||||
( 15h05-16h05) | |||||||||||
Tiết 3 | GDCD | C.Nghệ | Tin | Toán | GDCD | Tin | |||||
( 16h10-17h10) | Ngọc CD | Nhung S | Mến | Vần | ThắngCD | PhươngT | |||||
3 | Tiết 1 | Hóa Năm | C.Nghệ | Toán Năng | Hóa Huế | Sinh | Văn Thủy V | Văn T.Mai V | Toán Minh | Địa | Anh H.Vân |
(14h-15h) | Hà S | Trang S | Chang Đ | ||||||||
Tiết 2 | Toán Hảo | Sử Nguyên | Anh Mai A | ||||||||
( 15h05-16h05) | |||||||||||
Tiết 3 | Địa | GDCD | Tin | Sinh | Địa | C.Nghệ | GDCD | ||||
( 16h10-17h10) | Chang Đ | Ngọc CD | PhươngT | Trang S | Nhung Đ | Nhung S | HằngCD | ||||
4 | Tiết 1 | Toán | Lý Hòa | Địa | Văn Thủy V | Anh Thảo A | GDCD | Hóa Vụ | Toán | Lý Giang | Toán |
(14h-15h) | Hảo | Nhung Đ | Ngọc CD | Minh | Chấn | ||||||
Tiết 2 | Văn T.Mai V | Anh Thúy A | Hóa Dung H | Văn Hiền | Sử Anh | ||||||
( 15h05-16h05) | |||||||||||
Tiết 3 | Địa | Toán | Toán | Tin | C.Nghệ | ||||||
( 16h10-17h10) | Chang Đ | Hảo | Minh | Thảo T | Hà S | ||||||
5 | Tiết 1 | Toán Hảo | Sử Anh | Sinh | Lý Hòa | Toán Minh | Sử Nguyên | Toán Vần | Hóa Dung H | Hóa Huế | Văn T.Mai V |
(14h-15h) | Hải | ||||||||||
Tiết 2 | Văn Hiền | ||||||||||
( 15h05-16h05) | |||||||||||
Tiết 3 | C.Nghệ | Toán | GDCD | Địa | Tin | GDCD | Tin | Toán | Sinh | ||
( 16h10-17h10) | Hà S | Hảo | Ngọc CD | Chang Đ | Mến | HằngCD | Thảo T | Minh | Hải | ||
6 | Tiết 1 | Tin | Sinh | Hóa Vụ | Toán Hảo | Văn Hiền | Lý Thủy L | Sinh | Lý Giang | Tin | Địa |
(14h-15h) | Mến | Phương S | Trang S | Thảo T | Chinh | ||||||
Tiết 2 | Sử Anh | Hóa Dung H | Anh Mai A | Sử Tuấn S | Toán Chấn | ||||||
( 15h05-16h05) | |||||||||||
Tiết 3 | C.Nghệ | Sinh | GDCD | Địa | Địa | ||||||
( 16h10-17h10) | Hải | Nhung S | Ngọc CD | Chang Đ | Nhung Đ | ||||||
7 | Tiết 1 | Anh H.Vân | Tin | Toán | Anh Thúy A | C.Nghệ | Toán | Sử Nguyên | Anh Mai A | Sinh | Lý Linh L |
(14h-15h) | Mến | Năng | Hải | Mỵ | Trang S | ||||||
Tiết 2 | Văn T.Mai V | Sử Anh | Lý Thủy L | Anh Thảo A | Toán Minh | ||||||
( 15h05-16h05) | |||||||||||
Tiết 3 | Sinh | Địa | C.Nghệ | GDCD | C.Nghệ | ||||||
( 16h10-17h10) | Phương S | Nhung Đ | Hải | ThắngCD | Hà S |
THỜI KHÓA BIỂU HỌC TRỰC TUYẾN KHỐI 11 SÁNG
Lớp | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 11A10 | 11A11 | |
Thứ | ||||||||||||
2 | Tiết 1 | Toán Hưng | Văn Thu | GDCD | Hóa Điền | Địa | Hóa Thủy H | Sinh | Lý Linh L | GDCD | Văn Hoa | C.Nghệ |
(7h30-8h30) | HằngCD | Hồng Đ | Hà S | Chung | Thuận | |||||||
Tiết 2 | Toán Hiển | Toán Mỵ | Sử Tuấn S | Sử Hoan | Anh Mai A | |||||||
( 8h35-9h35) | ||||||||||||
Tiết 3 | GDCD | Tin | Địa | C.Nghệ | Tin | Sinh | ||||||
(9h40-10h40) | HằngCD | Thảo T | Chang Đ | Đoàn CN | PhươngT | Hà S | ||||||
3 | Tiết 1 | Văn Xuân | GDCD | Lý Linh L | Toán Hiển | C.Nghệ | Sử Nguyên | Toán | Địa | C.Nghệ | Anh Thảo A | Sinh |
(7h30-8h30) | HằngCD | Đoàn CN | Minh | Chang Đ | Thuận | Hà S | ||||||
Tiết 2 | Toán Hưng | Hóa Thủy H | Anh Ánh | Văn Tùng | Toán Thọ | Sử Hoan | ||||||
( 8h35-9h35) | ||||||||||||
Tiết 3 | Tin | Địa | Sinh | Địa | Toán | |||||||
(9h40-10h40) | Thảo T | Chang Đ | Hà S | Hồng Đ | Hiển | |||||||
4 | Tiết 1 | Địa | Hóa Huế | Tin | Toán | Sinh | Toán Mỵ | Địa | Sử Tuấn S | Sinh | GDCD | Văn Hoa |
(7h30-8h30) | Hồng Đ | Mến | Hiển | Hà S | Chang Đ | Hằng S | HằngCD | |||||
Tiết 2 | Lý Thủy L | Hóa Thủy H | Văn Thu | Lý Dương | Hóa Dung H | Văn Tùng | Toán Hiển | |||||
( 8h35-9h35) | ||||||||||||
Tiết 3 | Sinh | Tin | C.Nghệ | Toán | ||||||||
(9h40-10h40) | Nhung S | Thảo T | ĐoànCN | Mỵ | ||||||||
5 | Tiết 1 | Toán | Lý Thành L | Toán | Lý Linh L | Toán | Văn Thu | Toán Minh | Anh Ánh | Tin | Hóa Thủy H | GDCD |
(7h30-8h30) | Hưng | Hiển | Mỵ | Thảo T | Chung | |||||||
Tiết 2 | Hóa Huế | Anh Thúy A | Sử Nguyên | Hóa Dung H | Lý Dương | |||||||
( 8h35-9h35) | ||||||||||||
Tiết 3 | Toán | C.Nghệ | Sinh | GDCD | Toán | C.Nghệ | ||||||
(9h40-10h40) | Hưng | Đoàn CN | Hà S | HằngCD | Thọ | Thuận | ||||||
6 | Tiết 1 | Sử Tuấn S | Anh Thảo A | C.Nghệ | Sử Nguyên | Tin | Anh Mùi | Tin | Toán Thọ | Địa | Tin | Toán Mỵ |
(7h30-8h30) | Thuận | Mến | Phương T | Chang Đ | Thảo T | |||||||
Tiết 2 | Văn Tùng | Anh Ánh | Văn Xuân | Lý Linh L | Sử Hoan | |||||||
( 8h35-9h35) | ||||||||||||
Tiết 3 | Sinh | Địa | Tin | GDCD | GDCD | Địa | ||||||
(9h40-10h40) | Hằng S | Hồng Đ | Mến | Chung | HằngCD | Chang Đ | ||||||
7 | Tiết 1 | C.Nghệ | Sử Hoan | Sinh | Anh Mùi | GDCD | Toán | Lý Giang | Sinh | Toán | Lý Dương | Tin |
(7h30-8h30) | Thuận | Nhung S | HằngCD | Mỵ | Hà S | Thọ | Phương T | |||||
Tiết 2 | Anh L.Anh | Sử Nguyên | Văn Xuân | Lý Thành L | Hóa Điền | Anh Mai A | Hóa Thủy H | |||||
( 8h35-9h35) | ||||||||||||
Tiết 3 | C.Nghệ | GDCD | C.Nghệ | Địa | ||||||||
(9h40-10h40) | Thuận | HằngCD | Đoàn CN | Chang Đ |
THỜI KHÓA BIỂU HỌC TRỰC TUYẾN KHỐI 12 CHIỀU
Lớp | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 12A9 | 12A10 | |
Thứ | |||||||||||
4 | Tiết 1 | Tin |
|
| Tin |
| |||||
(14h05-15h05) | Mến |
|
| Thảo |
| ||||||
Tiết 2 |
|
| C.Nghệ |
| Tin | ||||||
( 15h10-16h10) |
|
| Đoàn |
| Phương | ||||||
5 | Tiết 1 |
| C.Nghệ |
|
|
| |||||
(14h05-15h05) |
| Thuận |
|
|
| ||||||
Tiết 2 |
|
| Tin |
| C.Nghệ | ||||||
( 15h10-16h10) |
|
| Phương |
| Đoàn | ||||||
6 | Tiết 1 | C.Nghệ |
|
| C.Nghệ |
| |||||
(14h05-15h05) | Thuận |
|
| Đoàn |
| ||||||
Tiết 2 |
| Tin |
|
|
| ||||||
( 15h10-16h10) |
| Mến |
|
|
| ||||||
7 | Tiết 1 |
|
|
|
|
| |||||
(14h05-15h05) |
|
|
|
|
| ||||||
Tiết 2 |
|
|
|
|
| ||||||
( 15h10-16h10) |
|
|
|
|
|
Ghép: | 12A12 | Mến | Thuận |
12A34 | Mến | Thuận | |
12A56 | Phương | Đoàn | |
12A78 | Thảo | Đoàn | |
12A910 | Phương | Đoàn |