THỜI KHÓA BIỂU SỐ 15 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần 31: 08/04/2024
- Khối Lớp 10
- Khối Lớp 11
- Khối Lớp 12
- Khối Ôn TN
10A1 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | --- | Ngoại ngữ H. Vân | --- | Ngoại ngữ H. Vân | HT Lý Học thêm Hòa | Hóa học Huế | HT T.Anh Học thêm H. Vân | Vật lí Hòa | HT Hóa Học thêm Huế | Ngoại ngữ H. Vân | HT Toán Học thêm Thọ | Ngữ văn Đ. Mai |
Tiết 2 | --- | Hóa học Huế | --- | Lịch Sử Tuấn S | CĐ Hóa Huế | Toán Thọ | Ngữ văn Đ. Mai | Tin học Mến | ||||
Tiết 3 | --- | TN&HN Đoàn CN | --- | Sinh học Phương S | Tin học Mến | CĐ Toán Thọ | Vật lí Hòa | |||||
Tiết 4 | --- | BT ANH Wydad, H. Vân | --- | GD QP-AN Thoan | --- | GDTC Hồng TD | --- | GDTC Hồng TD | --- | Toán Thọ | --- | CĐ Lý Hòa |
Tiết 5 | --- | 10A1, 10A4, 10A5, 10A9 TN&HN Đoàn CN | --- | Sinh học Phương S | --- | GDĐP Phương T | --- | Lịch Sử Tuấn S | --- | Toán Thọ | --- | TN&HN Hòa |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
10A2 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | --- | GDTC Hồng TD | HT T.Anh Học thêm L. Anh | Ngữ văn T. Mai V | --- | Ngoại ngữ L. Anh | HT Hóa Học thêm Điền | Toán Kiên | HT Lý Học thêm Thanh L | GD QP-AN Thoan | HT Toán Học thêm Kiên | Hóa học Điền |
Tiết 2 | --- | TN&HN Thuận | Ngoại ngữ L. Anh | --- | Tin học Thảo T | Ngoại ngữ L. Anh | Sinh học Trang S | CĐ Hóa Điền | ||||
Tiết 3 | --- | CĐ Toán Kiên | Vật lí Thanh L | --- | GDĐP Phương T | Hóa học Điền | CĐ Lý Thanh L | GDTC Hồng TD | ||||
Tiết 4 | --- | BT ANH L. Anh, Kaya | --- | Vật lí Thanh L | --- | Ngữ văn T. Mai V | --- | Lịch Sử Nguyên | --- | Lịch Sử Nguyên | --- | Toán Kiên |
Tiết 5 | --- | 10A2, 10A6 TN&HN Thuận | --- | Toán Kiên | --- | --- | Sinh học Trang S | --- | Tin học Thảo T | --- | TN&HN Kiên | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
10A3 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | HT Lý Học thêm Thành L | BT ANH Mai A, Kaya | HT Toán Học thêm Kiên | Lịch Sử Nguyên | --- | Ngoại ngữ Mai A | HT Sinh Học thêm Trang S | Ngoại ngữ Mai A | HT Hóa Học thêm Điền | Ngoại ngữ Mai A | HT T.Anh Học thêm Mai A | Vật lí Thành L |
Tiết 2 | Toán Kiên | Ngữ văn T. Mai V | --- | CĐ Hóa Điền | Toán Kiên | GD QP-AN Thoan | GDTC Duy | |||||
Tiết 3 | Công nghệ CN Thuận | --- | Ngữ văn T. Mai V | Vật lí Thành L | CĐ Toán Kiên | TN&HN Trang S | ||||||
Tiết 4 | --- | Sinh học Trang S | --- | Toán Kiên | --- | Công nghệ CN Thuận | --- | Sinh học Trang S | --- | GDĐP Phương T | --- | Hóa học Điền |
Tiết 5 | --- | TN&HN Trang S | --- | GDTC Duy | --- | Hóa học Điền | --- | Lịch Sử Nguyên | --- | CĐ Sinh Trang S | --- | TN&HN Trang S |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
10A4 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | --- | Toán Vần T | --- | Toán Vần T | HT Hóa Học thêm Điền | Ngữ văn Thu | HT Lý Học thêm Thành L | CĐ Hóa Điền | HT T.Anh Học thêm L. Anh | Toán Vần T | HT Toán Học thêm Vần T | GDTC Duy |
Tiết 2 | --- | TN&HN Đoàn CN | --- | Lịch Sử Nguyên | Vật lí Thành L | Hóa học Điền | CĐ Toán Vần T | Ngoại ngữ L. Anh | ||||
Tiết 3 | --- | GDTC Duy | --- | BT ANH L. Anh, Kaya | Hóa học Điền | Ngoại ngữ L. Anh | Lịch Sử Nguyên | CĐ Lý Thành L | ||||
Tiết 4 | --- | Công nghệ CN Thuận | --- | Ngữ văn Thu | --- | Ngoại ngữ L. Anh | --- | GDĐP Phương T | --- | Sinh học Trang S | --- | Sinh học Trang S |
Tiết 5 | --- | 10A1, 10A4, 10A5, 10A9 TN&HN Đoàn CN | --- | --- | Công nghệ CN Thuận | --- | Vật lí Thành L | --- | GD QP-AN Thoan | --- | TN&HN Thành L | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
10A5 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | HT Hóa Học thêm Thủy H | TN&HN Đoàn CN | --- | CĐ Lý Thành L | HT Toán Học thêm Hương | Vật lí Thành L | --- | Ngoại ngữ Mùi | HT Lý Học thêm Thành L | Ngoại ngữ Mùi | HT T.Anh Học thêm Mùi | Sinh học Nhung S |
Tiết 2 | GDTC Duy | --- | GDTC Duy | Ngữ văn Tùng | --- | Lịch Sử Nguyên | CĐ Hóa Thủy H | Toán Hương | ||||
Tiết 3 | GDĐP Phương T | --- | Ngoại ngữ Mùi | Tin học Thảo T | --- | Toán Hương | GD QP-AN Thoan | Sinh học Nhung S | ||||
Tiết 4 | --- | CĐ Sinh Nhung S | --- | BT ANH Mùi, Kaya | --- | Hóa học Thủy H | --- | Ngữ văn Tùng | --- | Tin học Thảo T | --- | Vật lí Thành L |
Tiết 5 | --- | 10A1, 10A4, 10A5, 10A9 TN&HN Đoàn CN | --- | Lịch Sử Nguyên | --- | Toán Hương | --- | --- | Hóa học Thủy H | --- | TN&HN Nhung S | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
10A6 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | HT Toán Học thêm Hương | GDTC Duy | HT Hóa Học thêm Thủy H | GDTC Duy | --- | Ngoại ngữ Thúy A | HT Lý Học thêm Linh L | Ngoại ngữ Thúy A | --- | Tin học Phương T | --- | Ngoại ngữ Thúy A |
Tiết 2 | BT ANH Kaya, Ánh | CĐ Lý Linh L | --- | CĐ Hóa Thủy H | Toán Hương | --- | Ngữ văn Xuân | --- | GDĐP Phương T | |||
Tiết 3 | Sinh học Trang S | Tin học Phương T | --- | TN&HN Thuận | Sinh học Trang S | --- | CĐ Sinh Trang S | --- | Toán Hương | |||
Tiết 4 | --- | Vật lí Linh L | --- | Lịch Sử Nguyên | --- | Toán Hương | --- | Ngữ văn Xuân | --- | Hóa học Thủy H | --- | Vật lí Linh L |
Tiết 5 | --- | 10A2, 10A6 TN&HN Thuận | --- | GD QP-AN Thoan | --- | Hóa học Thủy H | --- | --- | Lịch Sử Nguyên | --- | TN&HN Linh L | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
10A7 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | HT T.Anh Học thêm H. Vân | Toán Thọ | HT Văn Học thêm Đ. Mai | Vật lí Dương | --- | Ngoại ngữ H. Vân | HT Toán Học thêm Thọ | Lịch Sử Tiến | --- | Ngữ văn Đ. Mai | --- | Công nghệ NN Hải |
Tiết 2 | BT ANH Wydad, H. Vân | Ngoại ngữ H. Vân | --- | Địa Lí Chinh | GDKT&PL Hằng CD | --- | Ngoại ngữ H. Vân | --- | Ngữ văn Đ. Mai | |||
Tiết 3 | GDKT&PL Hằng CD | GD QP-AN Thoan | --- | Toán Thọ | Vật lí Dương | --- | TN&HN Hằng CD | --- | ||||
Tiết 4 | --- | Địa Lí Chinh | --- | GDTC Duy | --- | GDĐP Phương T | --- | CĐ Anh Ánh | --- | CĐ Văn Đ. Mai | --- | GDTC Duy |
Tiết 5 | --- | 10A7, 10A8 TN&HN Hằng CD | --- | Lịch Sử Tiến | --- | CĐ Toán Thọ | --- | Toán Thọ | --- | Công nghệ NN Hải | --- | TN&HN Đ. Mai |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
10A8 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | HT T.Anh Học thêm L. Anh | GDĐP Phương T | --- | Địa Lí Hồng Đ | HT Văn Học thêm Xuân | GDTC Hồng TD | --- | Địa Lí Hồng Đ | --- | TN&HN Hằng CD | HT Toán Học thêm Hương | Ngoại ngữ L. Anh |
Tiết 2 | Vật lí Linh L | --- | Lịch Sử Tiến | Ngoại ngữ L. Anh | --- | Ngữ văn Xuân | --- | Vật lí Linh L | CĐ Địa Chinh | |||
Tiết 3 | Ngoại ngữ L. Anh | --- | GDKT&PL Chung | Toán Hương | --- | Lịch Sử Tiến | --- | Công nghệ NN Hải | Công nghệ NN Hải | |||
Tiết 4 | --- | GDTC Hồng TD | --- | CĐ Sử Tiến | --- | GDKT&PL Chung | --- | Toán Hương | --- | Ngữ văn Xuân | --- | Toán Hương |
Tiết 5 | --- | 10A7, 10A8 TN&HN Hằng CD | --- | BT ANH Kaya, L. Anh | --- | CĐ Anh L. Anh | --- | GD QP-AN Thành QP | --- | --- | TN&HN Hương | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
10A9 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | --- | Địa Lí Chinh | --- | GDKT&PL Hằng CD | HT Toán Học thêm Kiên | Ngữ văn Tùng | --- | GDKT&PL Hằng CD | --- | CĐ Anh Ánh | --- | GDĐP Phương T |
Tiết 2 | --- | Ngoại ngữ Mai A | --- | Vật lí Dương | Ngoại ngữ Mai A | --- | GD QP-AN Thành QP | --- | Ngoại ngữ Mai A | --- | Công nghệ NN Hải | |
Tiết 3 | --- | BT ANH Mai A, Wydad | --- | Toán Kiên | GDTC Hồng TD | --- | GDTC Hồng TD | --- | Lịch Sử Tuấn S | --- | Lịch Sử Tuấn S | |
Tiết 4 | --- | TN&HN Đoàn CN | --- | Ngữ văn Tùng | --- | CĐ Địa Chinh | --- | Toán Kiên | --- | Công nghệ NN Hải | --- | CĐ Sử Tuấn S |
Tiết 5 | --- | 10A1, 10A4, 10A5, 10A9 TN&HN Đoàn CN | --- | --- | Địa Lí Chinh | --- | Vật lí Dương | --- | Toán Kiên | --- | TN&HN Hồng TD | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
10A10 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | HT Toán Học thêm Kiên | Ngoại ngữ Ánh | HT Văn Học thêm Thu | BT ANH Ánh, Kaya | HT T.Anh Học thêm Ánh | Hóa học Vụ | --- | GD QP-AN Thành QP | --- | Ngữ văn Thu | --- | CĐ Địa Chinh |
Tiết 2 | GDTC Hồng TD | Ngữ văn Thu | Hóa học Vụ | --- | GDTC Hồng TD | --- | --- | TN&HN Nhung S | ||||
Tiết 3 | Địa Lí Chinh | CĐ Sử Tuấn S | Ngoại ngữ Ánh | --- | Ngoại ngữ Ánh | --- | GDKT&PL Chung | --- | Toán Kiên | |||
Tiết 4 | --- | Toán Kiên | --- | GDĐP Phương T | --- | CĐ Văn Thu | --- | Lịch Sử Tuấn S | --- | Toán Kiên | --- | Địa Lí Chinh |
Tiết 5 | --- | TN&HN Nhung S | --- | Lịch Sử Tuấn S | --- | GDKT&PL Chung | --- | Tin học Phương T | --- | Tin học Phương T | --- | TN&HN Vụ |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
10A11 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | HT T.Anh Học thêm Ánh | Lịch Sử Tuấn S | HT Toán Học thêm Thọ | Hóa học Vụ | --- | Tin học Mến | --- | GDTC Hồng TD | HT Văn Học thêm Thu | GDKT&PL Chung | --- | Ngoại ngữ Ánh |
Tiết 2 | Toán Thọ | BT ANH Kaya, Ánh | --- | Địa Lí Hồng Đ | --- | Ngữ văn Thu | GDĐP Phương T | --- | GDTC Hồng TD | |||
Tiết 3 | CĐ Sử Tuấn S | CĐ Địa Hồng Đ | --- | CĐ Văn Thu | --- | GD QP-AN Thành QP | Ngữ văn Thu | --- | Hóa học Vụ | |||
Tiết 4 | --- | TN&HN Phương S | --- | Địa Lí Hồng Đ | --- | Toán Thọ | --- | Toán Thọ | --- | --- | Tin học Mến | |
Tiết 5 | --- | TN&HN Phương S | --- | GDKT&PL Chung | --- | Ngoại ngữ Ánh | --- | Ngoại ngữ Ánh | --- | Lịch Sử Tuấn S | --- | TN&HN Mến |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
11A1 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | TN&HN Dung H 3.15 | --- | GDĐP Thủy V 3.15 | --- | TN&HN Thủy H 3.15 | --- | CĐ Hóa Vụ 3.15 | --- | Ngoại ngữ H. Vân 3.15 | --- | Tin học Thảo T 3.15 | --- |
Tiết 2 | Hóa học Vụ 3.15 | --- | CĐ Lý Thủy L 3.15 | --- | Vật lí Thủy L 3.15 | --- | Toán Hảo 3.15 | --- | Hóa học Vụ 3.15 | --- | Ngoại ngữ H. Vân 3.15 | --- |
Tiết 3 | Ngữ văn Thủy V 3.15 | HT Lý Học thêm Thủy L 3.15 | GDTC Toản 3.15 | --- | Sinh học Phương S 3.15 | HT Toán Học thêm Hảo 3.15 | CĐ Toán Hảo 3.15 | --- | Ngữ văn Thủy V 3.15 | HT Hóa Học thêm Vụ 3.15 | Lịch Sử Nguyên 3.15 | --- |
Tiết 4 | Vật lí Thủy L 3.15 | Tin học Thảo T 3.15 | --- | Lịch Sử Nguyên 3.15 | Ngoại ngữ H. Vân 3.15 | --- | Toán Hảo 3.15 | --- | ||||
Tiết 5 | GDTC Toản 3.15 | Toán Hảo 3.15 | --- | Sinh học Phương S 3.15 | BT ANH Wydad, H. Vân 3.15 | --- | GD QP-AN Thành QP 3.15 | TN&HN Hảo 3.15 | --- | |||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
11A2 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | TN&HN Hà S | --- | Sinh học Nhung S | --- | GDĐP Hiền V | --- | Hóa học Huế | --- | Ngoại ngữ Ánh | --- | Ngoại ngữ Ánh | --- |
Tiết 2 | CĐ Hóa Huế | --- | Lịch Sử Hoan | --- | Ngữ văn Hiền V | --- | BT ANH Wydad, Ánh | --- | CĐ Toán Hảo | --- | Toán Hảo | --- |
Tiết 3 | GDTC Toản | HT Hóa Học thêm Huế | Toán Hảo | HT T.Anh Học thêm Ánh | Tin học Mến | --- | Lịch Sử Hoan | --- | Ngữ văn Hiền V | HT Toán Học thêm Hảo | CĐ Lý Thủy L | HT Lý Học thêm Thủy L |
Tiết 4 | Tin học Mến | Hóa học Huế | GDTC Toản | --- | Sinh học Nhung S | --- | TN&HN Hà S | |||||
Tiết 5 | Vật lí Thủy L | Vật lí Thủy L | GD QP-AN Thành QP | --- | Ngoại ngữ Ánh | --- | Toán Hảo | TN&HN Thủy L | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
11A3 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | 11A3, 12A8 TN&HN Hằng S | --- | Ngoại ngữ Ánh | --- | Lịch Sử Anh S | --- | GD QP-AN Thành QP | --- | Toán Vần T | --- | GDKT&PL Chung | --- |
Tiết 2 | GDTC Tuấn TD | --- | Toán Vần T | --- | Toán Vần T | --- | CĐ Hóa Năm | --- | Ngoại ngữ Ánh | --- | Hóa học Năm | --- |
Tiết 3 | Lịch Sử Anh S | HT Toán Học thêm Vần T | Ngữ văn Hiền V | --- | CĐ Toán Vần T | HT Hóa Học thêm Năm | Hóa học Năm | HT Lý Học thêm Hòa | BT ANH Wydad, Ánh | HT T.Anh Học thêm Ánh | Sinh học Phương S | --- |
Tiết 4 | Ngữ văn Hiền V | Vật lí Hòa | --- | CĐ Sinh Hải | Ngoại ngữ Ánh | Sinh học Phương S | Vật lí Hòa | --- | ||||
Tiết 5 | GDKT&PL Chung | --- | TN&HN Hằng S | GDTC Tuấn TD | GDĐP Hiền V | TN&HN Vần T | --- | |||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
11A4 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | 11A4, 11A5, 11A6, 11A7 TN&HN Hải | --- | Vật lí Hòa | --- | Toán Mỵ | --- | GDĐP Hiền V | --- | Ngữ văn Hiền V | --- | Toán Mỵ | --- |
Tiết 2 | Hóa học Dung H | --- | CĐ Toán Mỵ | --- | Sinh học Phương S | --- | CĐ Hóa Dung H | --- | Toán Mỵ | --- | Ngoại ngữ Ánh | --- |
Tiết 3 | Lịch Sử Hoan | HT Hóa Học thêm Dung H | Ngoại ngữ Ánh | HT Lý Học thêm Hòa | CĐ Sinh Hải | HT Toán Học thêm Mỵ | Ngoại ngữ Ánh | --- | Hóa học Dung H | --- | GDTC Tuấn TD | HT T.Anh Học thêm Ánh |
Tiết 4 | GDKT&PL Thắng CD | TN&HN Hải | BT ANH Wydad, Ánh | Ngữ văn Hiền V | --- | GD QP-AN Thành QP | --- | Sinh học Phương S | ||||
Tiết 5 | GDTC Tuấn TD | Lịch Sử Hoan | Vật lí Hòa | --- | GDKT&PL Thắng CD | --- | TN&HN Mỵ | |||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
11A5 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | 11A4, 11A5, 11A6, 11A7 TN&HN Hải | --- | Ngoại ngữ Thúy A | --- | CĐ Lý Dương | --- | Ngữ văn Đ. Mai | --- | Ngoại ngữ Thúy A | --- | Vật lí Hòa | --- |
Tiết 2 | Ngữ văn Đ. Mai | --- | Địa Lí Chinh | --- | Lịch Sử Anh S | --- | CĐ Hóa Huế | --- | Địa Lí Chinh | --- | Toán Minh | --- |
Tiết 3 | --- | Sinh học Nhung S | --- | GD QP-AN Thành QP | HT Hóa Học thêm Huế | Lịch Sử Anh S | HT Toán Học thêm Minh | Toán Minh | HT Lý Học thêm Hòa | Ngoại ngữ Thúy A | --- | |
Tiết 4 | TN&HN Hải | --- | GDTC Thanh TD | --- | GDTC Thanh TD | GDĐP T. Mai V | BT ANH Wydad, Thảo A | Hóa học Huế | --- | |||
Tiết 5 | Toán Minh | --- | Vật lí Hòa | --- | CĐ Sinh Hải | Sinh học Nhung S | Hóa học Huế | TN&HN Anh S | --- | |||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
11A6 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | 11A4, 11A5, 11A6, 11A7 TN&HN Hải | --- | Ngoại ngữ Đ. Vân | --- | Ngữ văn Đ. Mai | --- | Hóa học Dung H | --- | GD QP-AN Thành QP | --- | Lịch Sử Anh S | --- |
Tiết 2 | TN&HN Hải | --- | GDTC Thanh TD | --- | Toán Minh | --- | GDTC Thanh TD | --- | Toán Minh | --- | Vật lí Hòa | --- |
Tiết 3 | BT ANH Mai A, Wydad | HT Lý Học thêm Hòa | Vật lí Hòa | HT Hóa Học thêm Dung H | Sinh học Nhung S | --- | Ngoại ngữ Đ. Vân | --- | GDĐP T. Mai V | HT Toán Học thêm Minh | Hóa học Dung H | --- |
Tiết 4 | Ngữ văn Đ. Mai | Địa Lí Chinh | Ngoại ngữ Đ. Vân | --- | CĐ Lý Dương | --- | CĐ Hóa Dung H | Toán Minh | --- | |||
Tiết 5 | CĐ Sinh Hải | Sinh học Nhung S | --- | Lịch Sử Anh S | --- | Địa Lí Chinh | TN&HN Dung H | --- | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
11A7 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | 11A4, 11A5, 11A6, 11A7 TN&HN Hải | --- | Địa Lí Nhung Đ | --- | Ngữ văn T. Mai V | --- | Ngữ văn T. Mai V | --- | GDKT&PL Ngọc CD | --- | Địa Lí Nhung Đ | --- |
Tiết 2 | GDTC Thanh TD | --- | Ngoại ngữ H. Vân | --- | --- | CĐ Sử Hoan | --- | BT ANH Wydad, H. Vân | --- | Vật lí Giang | --- | |
Tiết 3 | GDKT&PL Ngọc CD | --- | TN&HN Hải | HT Toán Học thêm Hảo | GDTC Thanh TD | --- | CĐ Anh Thúy A | --- | Ngoại ngữ H. Vân | HT T.Anh Học thêm H. Vân | Ngoại ngữ H. Vân | HT Văn Học thêm T. Mai V |
Tiết 4 | CĐ Địa Nhung Đ | --- | Toán Hảo | GDĐP T. Mai V | --- | Công nghệ NN Hà S | --- | Toán Hảo | Lịch Sử Hoan | |||
Tiết 5 | Lịch Sử Hoan | --- | Công nghệ NN Hà S | GD QP-AN Thoan | --- | Toán Hảo | --- | Vật lí Giang | TN&HN H. Vân | |||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
11A8 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | 11A8, 11A9 TN&HN Thắng CD | --- | Vật lí Giang | --- | CĐ Địa Nhung Đ | --- | BT ANH Thảo A, Wydad | --- | TN&HN Thắng CD | --- | CĐ Anh Thúy A | --- |
Tiết 2 | Công nghệ NN Hà S | --- | Ngoại ngữ Thảo A | --- | GD QP-AN Thoan | --- | Ngữ văn Đ. Mai | --- | Vật lí Giang | --- | Lịch Sử Hoan | --- |
Tiết 3 | Địa Lí Nhung Đ | HT Toán Học thêm Hương | Địa Lí Nhung Đ | --- | Ngữ văn Đ. Mai | HT Văn Học thêm Đ. Mai | GDĐP Đ. Mai | --- | GDTC Toản | --- | Ngoại ngữ Thảo A | HT T.Anh Học thêm Thảo A |
Tiết 4 | GDKT&PL Ngọc CD | Công nghệ NN Hà S | --- | Ngoại ngữ Thảo A | --- | GDKT&PL Ngọc CD | --- | Toán Hương | ||||
Tiết 5 | Toán Hương | GDTC Toản | --- | Toán Hương | CĐ Sử Hoan | --- | Lịch Sử Hoan | --- | TN&HN Nhung Đ | |||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
11A9 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | 11A8, 11A9 TN&HN Thắng CD | --- | Địa Lí Chinh | --- | GDTC Thanh TD | --- | GD QP-AN Thoan | --- | GDĐP Thủy V | --- | CĐ Anh Đ. Vân | --- |
Tiết 2 | Vật lí Giang | --- | Ngoại ngữ Đ. Vân | --- | Ngoại ngữ Đ. Vân | --- | Công nghệ NN Hà S | --- | GDKT&PL Ngọc CD | --- | Ngữ văn Thủy V | --- |
Tiết 3 | Toán Minh | --- | Vật lí Giang | HT Toán Học thêm Minh | BT ANH Wydad, Đ. Vân | --- | Lịch Sử Tuấn S | --- | Địa Lí Chinh | --- | Toán Minh | HT Văn Học thêm Thủy V |
Tiết 4 | Ngữ văn Thủy V | --- | GDKT&PL Ngọc CD | Công nghệ NN Hà S | --- | GDTC Thanh TD | --- | TN&HN Thắng CD | --- | Lịch Sử Tuấn S | ||
Tiết 5 | --- | CĐ Địa Chinh | Toán Minh | --- | CĐ Sử Tuấn S | --- | Ngoại ngữ Đ. Vân | --- | TN&HN Tuấn S | |||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
11A10 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | TN&HN Toản | --- | Toán Vần T | --- | TN&HN Toản | --- | Ngữ văn Thủy V | --- | Địa Lí Chang Đ | --- | GDTC Tuấn TD | --- |
Tiết 2 | CĐ Sử Anh S | --- | Công nghệ CN Đoàn CN | --- | BT ANH Wydad, Thảo A | --- | Ngữ văn Thủy V | --- | CĐ Địa Chang Đ | --- | Lịch Sử Anh S | --- |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Thảo A | --- | Hóa học Điền | HT Toán Học thêm Vần T | Ngoại ngữ Thảo A | --- | HT Địa Học thêm Chang Đ | Toán Vần T | HT Văn Học thêm Thủy V | GDKT&PL Chung | --- | |
Tiết 4 | GDTC Tuấn TD | --- | GDKT&PL Chung | CĐ Văn Thủy V | --- | GD QP-AN Thoan | Hóa học Điền | Địa Lí Chang Đ | --- | |||
Tiết 5 | Lịch Sử Anh S | --- | Ngoại ngữ Thảo A | Toán Vần T | --- | Công nghệ CN Đoàn CN | GDĐP Thủy V | TN&HN Chang Đ | --- | |||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
11A11 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | TN&HN Thanh TD | --- | TN&HN Thanh TD | --- | CĐ Sử Nguyên | --- | Ngoại ngữ Thúy A | --- | Ngữ văn T. Mai V | --- | Địa Lí Chang Đ | --- |
Tiết 2 | Toán Minh | --- | Hóa học Điền | --- | Lịch Sử Nguyên | --- | Công nghệ CN Đoàn CN | --- | --- | Ngoại ngữ Thúy A | --- | |
Tiết 3 | GDKT&PL Thắng CD | --- | BT ANH Wydad, H. Vân | --- | Toán Minh | --- | GDĐP T. Mai V | HT Văn Học thêm T. Mai V | GDKT&PL Thắng CD | --- | CĐ Địa Nhung Đ | HT Toán Học thêm Hảo |
Tiết 4 | Địa Lí Chang Đ | --- | Công nghệ CN Đoàn CN | --- | GDTC Tuấn TD | --- | GDTC Tuấn TD | Toán Minh | --- | Lịch Sử Nguyên | ||
Tiết 5 | Ngoại ngữ Thúy A | --- | Hóa học Điền | --- | CĐ Văn T. Mai V | --- | GD QP-AN Thoan | Ngữ văn T. Mai V | --- | TN&HN Nguyên | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
12A1 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | Chào cờ Hưng | --- | Thể dục Tuấn TD | --- | Ngoại ngữ Thảo A | --- | Thể dục Tuấn TD | --- | Ngữ văn Xuân | --- | Hóa học Dung H | --- |
Tiết 2 | Toán Hưng | --- | GDCD Ngọc CD | --- | Tin học Mến | --- | GD QP-AN Thoan | --- | --- | Tin học Mến | --- | |
Tiết 3 | Vật lí Thủy L | --- | Ngoại ngữ Thảo A | --- | Địa Lí Nhung Đ | --- | BT ANH Wydad, Thảo A | --- | Lịch Sử Anh S | --- | Công nghệ CN Thuận | --- |
Tiết 4 | Sinh học Hằng S | --- | Vật lí Thủy L | --- | Toán Hưng | --- | Hóa học Dung H | --- | Toán Hưng | --- | Ngoại ngữ Thảo A | --- |
Tiết 5 | Ngữ văn Xuân | --- | Địa Lí Nhung Đ | --- | Vật lí Thủy L | --- | Sinh học Hằng S | --- | Hóa học Dung H | --- | Sinh hoạt Hưng | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
12A2 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | Chào cờ Huế | --- | Vật lí Linh L | --- | GD QP-AN Thoan | --- | Ngoại ngữ L. Anh | --- | Sinh học Hằng S | --- | Lịch Sử Hoan | --- |
Tiết 2 | Địa Lí Hồng Đ | --- | Hóa học Huế | --- | Toán Hưng | --- | Ngữ văn Hiền V | --- | Công nghệ CN Thuận | --- | Tin học Thảo T | --- |
Tiết 3 | Hóa học Huế | --- | Thể dục Tuấn TD | --- | Ngoại ngữ L. Anh | --- | Địa Lí Hồng Đ | --- | GDCD Hằng CD | --- | Hóa học Huế | --- |
Tiết 4 | Vật lí Linh L | --- | Ngữ văn Hiền V | --- | Sinh học Hằng S | --- | BT ANH Wydad, L. Anh | --- | Tin học Thảo T | --- | Toán Hưng | --- |
Tiết 5 | Ngoại ngữ L. Anh | --- | --- | Thể dục Tuấn TD | --- | Vật lí Linh L | --- | Toán Hưng | --- | Sinh hoạt Huế | --- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
12A3 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | Chào cờ Thọ | --- | Vật lí Thành L | --- | Ngữ văn Thu | --- | Ngữ văn Thu | --- | Hóa học Vụ | --- | Tin học Mến | --- |
Tiết 2 | Địa Lí Chang Đ | --- | BT ANH Wydad, Mùi | --- | --- | Hóa học Vụ | --- | Sinh học Hằng S | --- | Thể dục Tuấn TD | --- | |
Tiết 3 | Toán Thọ | --- | Công nghệ CN Đoàn CN | --- | GD QP-AN Thoan | --- | Sinh học Hằng S | --- | Lịch Sử Hoan | --- | Hóa học Vụ | --- |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Mùi | --- | Thể dục Tuấn TD | --- | Ngoại ngữ Mùi | --- | Toán Thọ | --- | Địa Lí Chang Đ | --- | Toán Thọ | --- |
Tiết 5 | Tin học Mến | --- | Ngoại ngữ Mùi | --- | GDCD Hằng CD | --- | Vật lí Thành L | --- | Vật lí Thành L | --- | Sinh hoạt Thọ | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
12A4 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | Chào cờ Hiển | --- | BT ANH Wydad, Mùi | --- | Toán Hiển | --- | Sinh học Hằng S | --- | Toán Hiển | --- | Hóa học Vụ | --- |
Tiết 2 | Vật lí Linh L | --- | Vật lí Linh L | --- | Thể dục Tuấn TD | --- | Ngoại ngữ Mùi | --- | Vật lí Linh L | --- | Địa Lí Chang Đ | --- |
Tiết 3 | Hóa học Vụ | --- | Tin học Thảo T | --- | GDCD Hằng CD | --- | Thể dục Tuấn TD | --- | Tin học Thảo T | --- | Lịch Sử Anh S | --- |
Tiết 4 | Toán Hiển | --- | Ngoại ngữ Mùi | --- | GD QP-AN Thoan | --- | Ngữ văn Tùng | --- | Ngữ văn Tùng | --- | Sinh học Hằng S | --- |
Tiết 5 | Hóa học Vụ | --- | Địa Lí Chang Đ | --- | Ngoại ngữ Mùi | --- | --- | Công nghệ CN Thuận | --- | Sinh hoạt Hiển | --- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
12A5 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | Chào cờ Phương S | --- | Hóa học Huế | --- | Ngữ văn Thủy V | --- | Địa Lí Hồng Đ | --- | GDCD Hằng CD | --- | Địa Lí Hồng Đ | --- |
Tiết 2 | Toán Hiển | --- | Tin học Thảo T | --- | --- | Ngoại ngữ Đ. Vân | --- | Toán Hiển | --- | Ngoại ngữ Đ. Vân | --- | |
Tiết 3 | Sinh học Phương S | --- | Toán Hiển | --- | Lịch Sử Anh S | --- | GD QP-AN Thoan | --- | Công nghệ CN Thuận | --- | Ngữ văn Thủy V | --- |
Tiết 4 | BT ANH Wydad, Đ. Vân | --- | --- | Vật lí Thủy L | --- | Hóa học Huế | --- | Vật lí Linh L | --- | Vật lí Thủy L | --- | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Đ. Vân | --- | Thể dục Thanh TD | --- | Thể dục Thanh TD | --- | Ngữ văn Thủy V | --- | Sinh học Phương S | --- | Sinh hoạt Phương S | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
12A6 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | Chào cờ Mùi | --- | Sinh học Hà S | --- | BT ANH Mùi, Wydad | --- | Ngoại ngữ Mùi | --- | Vật lí Giang | --- | Vật lí Giang | --- |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Mùi | --- | Ngữ văn Tùng | --- | Ngoại ngữ Mùi | --- | Hóa học Thủy H | --- | GDCD Hằng CD | --- | Toán Hưng | --- |
Tiết 3 | Thể dục Thanh TD | --- | Địa Lí Chang Đ | --- | Ngữ văn Thu | --- | Ngữ văn Thu | --- | GD QP-AN Thành QP | --- | Sinh học Hà S | --- |
Tiết 4 | Toán Hưng | --- | Vật lí Giang | --- | Hóa học Thủy H | --- | --- | Lịch Sử Hoan | --- | Công nghệ CN Thuận | --- | |
Tiết 5 | --- | Tin học Phương T | --- | Toán Hưng | --- | Thể dục Thanh TD | --- | Địa Lí Chang Đ | --- | Sinh hoạt Mùi | --- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
12A7 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | Chào cờ Giang | --- | Ngữ văn Tùng | --- | Ngoại ngữ Đ. Vân | --- | Thể dục Thanh TD | --- | Ngữ văn Tùng | --- | Công nghệ CN Thuận | --- |
Tiết 2 | GDCD Ngọc CD | --- | Sinh học Hà S | --- | Địa Lí Nhung Đ | --- | GD QP-AN Thành QP | --- | --- | Địa Lí Nhung Đ | --- | |
Tiết 3 | Vật lí Giang | --- | Toán Mỵ | --- | Sinh học Hà S | --- | Ngữ văn Tùng | --- | Vật lí Giang | --- | Vật lí Giang | --- |
Tiết 4 | Hóa học Dung H | --- | --- | Toán Mỵ | --- | Lịch Sử Anh S | --- | Ngoại ngữ Đ. Vân | --- | Hóa học Dung H | --- | |
Tiết 5 | Thể dục Thanh TD | --- | Tin học Thảo T | --- | BT ANH Đ. Vân, Wydad | --- | Ngoại ngữ Đ. Vân | --- | Toán Mỵ | --- | Sinh hoạt Giang | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
12A8 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | 11A3, 12A8 TN&HN Hằng S | --- | Tin học Thảo T | --- | Ngoại ngữ L. Anh | --- | Công nghệ CN Đoàn CN | --- | Thể dục Toản | --- | Hóa học Thủy H | --- |
Tiết 2 | Sinh học Hằng S | --- | Ngữ văn Hiền V | --- | Toán Hiển | --- | Ngoại ngữ L. Anh | --- | Vật lí Dương | --- | Hóa học Thủy H | --- |
Tiết 3 | Ngữ văn Hiền V | --- | Lịch Sử Hoan | --- | --- | GD QP-AN Thành QP | --- | Toán Hiển | --- | Vật lí Dương | --- | |
Tiết 4 | Địa Lí Hồng Đ | --- | Thể dục Toản | --- | Ngữ văn Hiền V | --- | Sinh học Hằng S | --- | Ngoại ngữ L. Anh | --- | Địa Lí Hồng Đ | --- |
Tiết 5 | GDCD Ngọc CD | --- | Toán Hiển | --- | --- | Vật lí Dương | --- | BT ANH L. Anh, Wydad | --- | Sinh hoạt Hằng S | --- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
12A9 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | Chào cờ Thảo A | --- | Công nghệ CN Đoàn CN | --- | GD QP-AN Thành QP | --- | Hóa học Thủy H | --- | BT ANH Wydad, Thảo A | --- | Ngữ văn Thủy V | --- |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoan | --- | Địa Lí Chang Đ | --- | Vật lí Dương | --- | Vật lí Dương | --- | Thể dục Toản | --- | Sinh học Hà S | --- |
Tiết 3 | Tin học Phương T | --- | Ngữ văn Thủy V | --- | Hóa học Thủy H | --- | Sinh học Hà S | --- | Ngoại ngữ Thảo A | --- | Toán Hiển | --- |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Thảo A | --- | --- | Toán Hiển | --- | Thể dục Toản | --- | Toán Hiển | --- | --- | ||
Tiết 5 | Địa Lí Chang Đ | --- | GDCD Ngọc CD | --- | Ngữ văn Thủy V | --- | Ngoại ngữ Thảo A | --- | Vật lí Dương | --- | Sinh hoạt Thảo A | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
12A10 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | Chào cờ Mai A | --- | Ngoại ngữ Mai A | --- | Ngoại ngữ Mai A | --- | Ngữ văn Xuân | --- | Vật lí Dương | --- | Sinh học Hà S | --- |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Mai A | --- | Địa Lí Nhung Đ | --- | Toán Mỵ | --- | Thể dục Toản | --- | GD QP-AN Thành QP | --- | Vật lí Dương | --- |
Tiết 3 | Sinh học Hà S | --- | Vật lí Dương | --- | Thể dục Toản | --- | Công nghệ CN Đoàn CN | --- | Toán Mỵ | --- | Toán Mỵ | --- |
Tiết 4 | Ngữ văn Xuân | --- | Tin học Phương T | --- | Ngữ văn Xuân | --- | Hóa học Thủy H | --- | Lịch Sử Anh S | --- | --- | |
Tiết 5 | Địa Lí Nhung Đ | --- | BT ANH Wydad, Mai A | --- | --- | Hóa học Thủy H | --- | GDCD Ngọc CD | --- | Sinh hoạt Mai A | --- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
12A11 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | Chào cờ Hồng Đ | --- | Vật lí Dương | --- | Toán Hưng | --- | Thể dục Toản | --- | Toán Hưng | --- | Toán Hưng | --- |
Tiết 2 | Tin học Phương T | --- | Ngoại ngữ Mai A | --- | GD QP-AN Thành QP | --- | Địa Lí Hồng Đ | --- | --- | Địa Lí Hồng Đ | --- | |
Tiết 3 | Ngữ văn Xuân | --- | Vật lí Thành L | --- | Ngoại ngữ Mai A | --- | Ngữ văn Xuân | --- | Vật lí Dương | --- | Hóa học Thủy H | --- |
Tiết 4 | Thể dục Toản | --- | BT ANH Mai A, Wydad | --- | GDCD Hằng CD | --- | --- | Ngữ văn Xuân | --- | Ngoại ngữ Mai A | --- | |
Tiết 5 | Hóa học Thủy H | --- | Công nghệ CN Đoàn CN | --- | Sinh học Hà S | --- | Sinh học Hà S | --- | Lịch Sử Anh S | --- | Sinh hoạt Hồng Đ | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
TN1 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 2 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 3 | --- | --- | --- | HT Toán Học thêm Hưng | --- | V-S-A Học thêm Thảo A, Xuân, Hằng S | --- | HT Hóa Học thêm Dung H | --- | HT Lý Học thêm Thủy L | --- | --- |
Tiết 4 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | ||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
TN2 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 2 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 3 | --- | --- | --- | HT Lý Học thêm Linh L | --- | --- | --- | HT Toán Học thêm Hưng | --- | HT Hóa Học thêm Huế | --- | V-S-A Học thêm Hiền V, Hằng S, L. Anh |
Tiết 4 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | ||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
TN3 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 2 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 3 | --- | HT Hóa Học thêm Vụ | --- | HT Lý Học thêm Thành L | --- | --- | --- | V-S-A Học thêm Hằng S, Thu, Mùi | --- | --- | --- | HT Toán Học thêm Thọ |
Tiết 4 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | ||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
TN4 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 2 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 3 | --- | V-S-A Học thêm Mùi, Tùng, Hằng S | --- | HT Hóa Học thêm Vụ | --- | HT Toán Học thêm Hiển | --- | --- | --- | HT Lý Học thêm Linh L | --- | --- |
Tiết 4 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | ||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
TN5 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 2 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 3 | --- | HT Toán Học thêm Hiển | --- | HT Lý Học thêm Thủy L | --- | V-S-A Học thêm H. Vân, Thủy V, Phương S | --- | --- | --- | --- | --- | HT Hóa Học thêm Huế |
Tiết 4 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | ||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
XH1 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 2 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 3 | --- | HT Toán Học thêm Mỵ | --- | S-Đ-CD Học thêm Chang Đ, Hoan, Hằng CD | --- | --- | --- | --- | --- | HT T.Anh Học thêm Mùi | --- | HT Văn Học thêm Thu |
Tiết 4 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | ||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
XH2 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 2 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 3 | --- | HT T.Anh Học thêm Ánh | --- | --- | --- | HT Văn Học thêm Tùng | --- | --- | --- | S-Đ-CD Học thêm Anh S, Ngọc CD, Nhung Đ | --- | HT Toán Học thêm Mỵ |
Tiết 4 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | ||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
XH3 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 2 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 3 | --- | --- | --- | HT Toán Học thêm Hiển | --- | S-Đ-CD Học thêm Hồng Đ, Hoan, Ngọc CD | --- | HT Văn Học thêm Hiền V | --- | HT T.Anh Học thêm L. Anh | --- | --- |
Tiết 4 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | ||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
XH4 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 2 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 3 | --- | --- | --- | HT Văn Học thêm Thủy V | --- | --- | --- | HT Toán Học thêm Hiển | --- | HT T.Anh Học thêm Thảo A | --- | S-Đ-CD Học thêm Ngọc CD, Chang Đ, Hoan |
Tiết 4 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | ||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
XH5 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 2 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 3 | --- | --- | --- | S-Đ-CD Học thêm Anh S, Nhung Đ, Ngọc CD | --- | --- | --- | HT T.Anh Học thêm Mai A | --- | HT Toán Học thêm Mỵ | --- | HT Văn Học thêm Xuân |
Tiết 4 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | ||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
XH6 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 2 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 3 | --- | HT Văn Học thêm Xuân | --- | --- | --- | HT T.Anh Học thêm Mai A | --- | S-Đ-CD Học thêm Anh S, Hằng CD, Hồng Đ | --- | HT Toán Học thêm Hưng | --- | --- |
Tiết 4 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | ||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.1 vào lúc 5/4/24 23:29 |
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 2 (THEO GIÁO VIÊN) thực hiện từ tuần 4: 23/09/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 2 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần 4: 23/09/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 1 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần 1: 06/09/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 1 (THEO GV) thực hiện từ tuần 1: 06/09/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 17 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần 36: 13/05/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 17 (THEO GIÁO VIÊN) thực hiện từ tuần 36 : 13/05/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 16 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần : 29/04/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 16 (THEO GIÁO VIÊN) thực hiện từ tuần : 29/04/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 15 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần 31: 08/04/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 15 (THEO GIÁO VIÊN) thực hiện từ tuần 31: 08/04/2024
Liên kết giáo dục
Kết quả đánh giá xếp loại giáo viên và cán bộ quản lí theo chuẩn nghề nghiệp giáo viên và chuẩn hiệu trưởng năm học 2023-2024
Trường ĐH Y khoa Tokyo-Lựa chọn cho tương lai của bạn
Thông báo về việc trả bằng Tốt nghiệp THPT năm 2024
Thông báo tập trung HS khối 10 năm học 2024-2025 vào ngày 19/8/2024
Thông báo danh sách trúng tuyển lớp 10 đợt 2 năm học 2024-2025
TB Về việc trả hồ sơ, Học bạ, Giấy CNTN tạm thời và Giấy chứng nhận Kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024
Thí sinh tự do chưa có tài khoản, đăng kí từ ngày 01/7 đến 20/7/2024
Thông báo lịch họp CMHS và ngày nhập học lớp 10 năm học 2024-2025
Lịch nhập học + Mẫu phiếu đăng kí nguyện vọng tổ hợp môn học lớp 10 năm học 2024-2025
DS trúng tuyển lớp 10 năm học 2024-2025 trường THPT Ân Thi
Thống kê truy cập
Hôm nay :
60
Hôm qua :
116
Tháng 12 :
2.555
Tháng trước :
4.886
Năm 2024 :
221.286