THỜI KHÓA BIỂU SỐ 11 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần 25: 26/02/2024
- Khối Lớp 10
- Khối Lớp 11
- Khối Lớp 12
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 10A1, 10A4, 10A5, 10A9 TN&HN Đoàn CN | Ngoại ngữ H. Vân | Tin học Mến | Vật lí Hòa | Toán Thọ | Toán Thọ |
Tiết 2 | GDTC Hồng TD | Sinh học Phương S | Sinh học Phương S | CĐ Toán Thọ | Ngữ văn Đ. Mai | GDĐP Nhung Đ |
Tiết 3 | CĐ Hóa Huế | Vật lí Hòa | Ngoại ngữ H. Vân | Ngữ văn Đ. Mai | Ngoại ngữ H. Vân | |
Tiết 4 | CĐ Lý Hòa | GDTC Hồng TD | GD QP-AN Thoan | BT ANH Luke, H. Vân | Lịch Sử Tuấn S | Tin học Mến |
Tiết 5 | TN&HN Đoàn CN | Lịch Sử Tuấn S | Toán Thọ | Hóa học Huế | Hóa học Huế | TN&HN Hòa |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 10A2, 10A6 TN&HN Thuận | GD QP-AN Thoan | Lịch Sử Nguyên | GDĐP Nhung Đ | Ngoại ngữ L. Anh | Lịch Sử Nguyên |
Tiết 2 | Toán Kiên | Vật lí Thanh L | Ngữ văn T. Mai V | Tin học Thảo T | Hóa học Điền | Sinh học Trang S |
Tiết 3 | BT ANH Luke, L. Anh | CĐ Lý Thanh L | CĐ Hóa Điền | Vật lí Thanh L | GDTC Hồng TD | |
Tiết 4 | GDTC Hồng TD | Tin học Thảo T | Hóa học Điền | Ngữ văn T. Mai V | Sinh học Trang S | TN&HN Thuận |
Tiết 5 | Ngoại ngữ L. Anh | Ngoại ngữ L. Anh | Toán Kiên | Toán Kiên | CĐ Toán Kiên | TN&HN Kiên |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | TN&HN Trang S | CĐ Hóa Điền | Ngoại ngữ Mai A | Ngữ văn T. Mai V | Công nghệ CN Thuận | CĐ Toán Kiên |
Tiết 2 | Sinh học Trang S | CĐ Sinh Trang S | Hóa học Điền | GDTC Duy | Vật lí Thành L | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Mai A | TN&HN Trang S | Công nghệ CN Thuận | Toán Kiên | Toán Kiên | GD QP-AN Thoan |
Tiết 4 | Lịch Sử Nguyên | GDTC Duy | Lịch Sử Nguyên | GDĐP Nhung Đ | Hóa học Điền | Sinh học Trang S |
Tiết 5 | Toán Kiên | Ngoại ngữ Mai A | Ngữ văn T. Mai V | Vật lí Thành L | BT ANH Luke, Mai A | TN&HN Trang S |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 10A1, 10A4, 10A5, 10A9 TN&HN Đoàn CN | GDTC Duy | Hóa học Điền | Ngoại ngữ L. Anh | Lịch Sử Nguyên | CĐ Toán Vần T |
Tiết 2 | Toán Vần T | Công nghệ CN Thuận | BT ANH Luke, L. Anh | Vật lí Thành L | Sinh học Trang S | GD QP-AN Thoan |
Tiết 3 | TN&HN Đoàn CN | Ngoại ngữ L. Anh | Lịch Sử Nguyên | GDTC Duy | CĐ Hóa Điền | Toán Vần T |
Tiết 4 | Vật lí Thành L | Hóa học Điền | Ngoại ngữ L. Anh | Ngữ văn Thu | Công nghệ CN Thuận | Ngữ văn Thu |
Tiết 5 | CĐ Lý Thành L | Sinh học Trang S | Toán Vần T | GDĐP Nhung Đ | TN&HN Thành L | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 10A1, 10A4, 10A5, 10A9 TN&HN Đoàn CN | Ngoại ngữ Mùi | Ngữ văn Tùng | TN&HN Đoàn CN | CĐ Sinh Nhung S | Ngoại ngữ Mùi |
Tiết 2 | Sinh học Nhung S | GD QP-AN Thoan | GDTC Duy | BT ANH Aleksandr Mine, Mùi | Sinh học Nhung S | |
Tiết 3 | Ngữ văn Tùng | Hóa học Thủy H | GDĐP Chang Đ | Ngoại ngữ Mùi | Tin học Thảo T | Lịch Sử Nguyên |
Tiết 4 | CĐ Hóa Thủy H | Toán Hương | CĐ Lý Thành L | Vật lí Thành L | GDTC Duy | Vật lí Thành L |
Tiết 5 | Hóa học Thủy H | Tin học Thảo T | Toán Hương | Toán Hương | Lịch Sử Nguyên | TN&HN Nhung S |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 10A2, 10A6 TN&HN Thuận | CĐ Sinh Trang S | Ngoại ngữ Ánh | Vật lí Linh L | Sinh học Trang S | Sinh học Trang S |
Tiết 2 | Tin học Phương T | Toán Hương | Ngữ văn Xuân | Toán Hương | Hóa học Thủy H | GDĐP Chang Đ |
Tiết 3 | CĐ Lý Linh L | TN&HN Thuận | Tin học Phương T | GDTC Duy | Vật lí Linh L | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Ánh | CĐ Hóa Thủy H | Toán Hương | GDTC Duy | Lịch Sử Nguyên | GD QP-AN Thoan |
Tiết 5 | BT ANH Kaya, Ánh | Hóa học Thủy H | Lịch Sử Nguyên | Ngữ văn Xuân | Ngoại ngữ Ánh | TN&HN Linh L |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 10A7, 10A8 TN&HN Hằng CD | Công nghệ NN Hải | Ngữ văn Đ. Mai | GDTC Duy | GDKT&PL Hằng CD | Ngoại ngữ H. Vân |
Tiết 2 | GDKT&PL Hằng CD | CĐ Anh Mùi | Ngoại ngữ H. Vân | Địa Lí Chinh | TN&HN Hằng CD | |
Tiết 3 | GDĐP Chang Đ | GDTC Duy | Toán Thọ | Địa Lí Chinh | GD QP-AN Thoan | Lịch Sử Tiến |
Tiết 4 | Công nghệ NN Hải | Vật lí Dương | Lịch Sử Tiến | Toán Thọ | Toán Thọ | CĐ Văn Đ. Mai |
Tiết 5 | Ngữ văn Đ. Mai | BT ANH Luke, H. Vân | Ngoại ngữ H. Vân | Vật lí Dương | CĐ Toán Thọ | TN&HN Đ. Mai |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 10A7, 10A8 TN&HN Hằng CD | GD QP-AN Thành QP | GDKT&PL Chung | GDTC Hồng TD | Ngữ văn Xuân | GDĐP Hồng Đ |
Tiết 2 | BT ANH Kaya, L. Anh | GDTC Hồng TD | Lịch Sử Tiến | Ngoại ngữ L. Anh | Lịch Sử Tiến | |
Tiết 3 | Công nghệ NN Hải | Toán Hương | Địa Lí Hồng Đ | Toán Hương | CĐ Anh L. Anh | Toán Hương |
Tiết 4 | Vật lí Linh L | Ngoại ngữ L. Anh | TN&HN Hằng CD | Vật lí Linh L | GDKT&PL Chung | Ngữ văn Xuân |
Tiết 5 | CĐ Địa Chinh | Địa Lí Hồng Đ | CĐ Sử Tiến | Công nghệ NN Hải | Ngoại ngữ L. Anh | TN&HN Hương |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 10A1, 10A4, 10A5, 10A9 TN&HN Đoàn CN | Vật lí Dương | GDKT&PL Hằng CD | Toán Kiên | Toán Kiên | CĐ Sử Tuấn S |
Tiết 2 | GDĐP Nhung Đ | Công nghệ NN Hải | Địa Lí Chinh | CĐ Địa Chinh | GDKT&PL Hằng CD | GDTC Hồng TD |
Tiết 3 | Lịch Sử Tuấn S | GDTC Hồng TD | Toán Kiên | TN&HN Đoàn CN | Vật lí Dương | Ngoại ngữ Mai A |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Mai A | Ngoại ngữ Mai A | Công nghệ NN Hải | Ngữ văn Tùng | GD QP-AN Thành QP | BT ANH Aleksandr Mine, Mai A |
Tiết 5 | CĐ Anh Mai A | Địa Lí Chinh | Ngữ văn Tùng | Lịch Sử Tuấn S | TN&HN Hồng TD | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
10A10 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | TN&HN Nhung S | Ngoại ngữ Ánh | GD QP-AN Thành QP | Tin học Phương T | BT ANH Ánh, Aleksandr Mine | Ngữ văn Thu |
Tiết 2 | Địa Lí Chinh | TN&HN Nhung S | Ngữ văn Thu | Ngoại ngữ Ánh | Lịch Sử Tuấn S | Toán Kiên |
Tiết 3 | Toán Kiên | Lịch Sử Tuấn S | GDTC Hồng TD | GDKT&PL Chung | CĐ Văn Thu | |
Tiết 4 | Hóa học Vụ | Tin học Phương T | GDKT&PL Chung | Toán Kiên | CĐ Địa Chinh | GDTC Hồng TD |
Tiết 5 | CĐ Sử Tuấn S | Hóa học Vụ | Ngoại ngữ Ánh | Địa Lí Chinh | GDĐP Chinh | TN&HN Vụ |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
10A11 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 10A11, 12A5 TN&HN Phương S | GDTC Hồng TD | Toán Thọ | Tin học Mến | Lịch Sử Tuấn S | TN&HN Phương S |
Tiết 2 | Địa Lí Hồng Đ | Lịch Sử Tuấn S | Địa Lí Hồng Đ | GD QP-AN Thành QP | GDKT&PL Chung | Hóa học Vụ |
Tiết 3 | BT ANH Kaya, Ánh | Ngoại ngữ Ánh | GDKT&PL Chung | Ngoại ngữ Ánh | Ngoại ngữ Ánh | CĐ Sử Tuấn S |
Tiết 4 | Ngữ văn Thu | Ngữ văn Thu | GDĐP Hồng Đ | GDTC Hồng TD | Tin học Mến | Toán Thọ |
Tiết 5 | CĐ Văn Thu | CĐ Địa Hồng Đ | Toán Thọ | Hóa học Vụ | TN&HN Mến | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | TN&HN Dung H | GDTC Toản | Ngoại ngữ H. Vân | Ngoại ngữ H. Vân | GDĐP Phương T | Toán Hảo |
Tiết 2 | Lịch Sử Nguyên | Tin học Thảo T | Ngữ văn Thủy V | Hóa học Vụ | CĐ Lý Thủy L | Lịch Sử Nguyên |
Tiết 3 | Sinh học Phương S | Ngoại ngữ H. Vân | Tin học Thảo T | Vật lí Thủy L | GD QP-AN Thành QP | Hóa học Vụ |
Tiết 4 | GDTC Toản | Toán Hảo | BT ANH Luke, H. Vân | CĐ Hóa Vụ | Vật lí Thủy L | Sinh học Phương S |
Tiết 5 | GDĐP Phương T | CĐ Toán Hảo | TN&HN Thủy H | Ngữ văn Thủy V | Toán Hảo | TN&HN Hảo |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | TN&HN Hà S | Ngữ văn Hiền V | CĐ Lý Thủy L | GD QP-AN Thành QP | Tin học Mến | Ngữ văn Hiền V |
Tiết 2 | Hóa học Huế | CĐ Toán Hảo | Ngoại ngữ Ánh | Hóa học Huế | GDĐP Thảo T | Toán Hảo |
Tiết 3 | GDTC Toản | Sinh học Nhung S | Vật lí Thủy L | Toán Hảo | Vật lí Thủy L | Tin học Mến |
Tiết 4 | Sinh học Nhung S | Lịch Sử Hoan | GDTC Toản | TN&HN Hà S | Toán Hảo | Ngoại ngữ Ánh |
Tiết 5 | CĐ Hóa Huế | Ngoại ngữ Ánh | GDĐP Thảo T | BT ANH Luke, Ánh | Lịch Sử Hoan | TN&HN Thủy L |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 11A3, 12A8 TN&HN Hằng S | Vật lí Hòa | GDTC Tuấn TD | Hóa học Năm | GD QP-AN Thành QP | Ngoại ngữ Ánh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Ánh | Ngữ văn Hiền V | GDĐP Phương T | Lịch Sử Anh S | Vật lí Hòa | CĐ Hóa Năm |
Tiết 3 | Toán Vần T | TN&HN Hằng S | BT ANH Luke, Ánh | CĐ Sinh Hải | Lịch Sử Anh S | Sinh học Phương S |
Tiết 4 | Sinh học Phương S | Ngoại ngữ Ánh | Toán Vần T | GDTC Tuấn TD | Toán Vần T | Hóa học Năm |
Tiết 5 | Ngữ văn Hiền V | GDKT&PL Chung | GDKT&PL Chung | GDĐP Phương T | CĐ Toán Vần T | TN&HN Vần T |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 11A4, 11A5, 11A6, 11A7 TN&HN Hải | GDĐP Thảo T | Sinh học Phương S | Ngoại ngữ Ánh | Vật lí Hòa | Hóa học Dung H |
Tiết 2 | Vật lí Hòa | Ngoại ngữ Ánh | GDTC Tuấn TD | Toán Mỵ | BT ANH Luke, Ánh | Toán Mỵ |
Tiết 3 | Hóa học Dung H | CĐ Toán Mỵ | Lịch Sử Hoan | GDTC Tuấn TD | CĐ Hóa Dung H | Ngoại ngữ Ánh |
Tiết 4 | Toán Mỵ | Sinh học Phương S | GDĐP Thảo T | CĐ Sinh Hải | Lịch Sử Hoan | Ngữ văn Hiền V |
Tiết 5 | GDKT&PL Thắng CD | TN&HN Hải | Ngữ văn Hiền V | GDKT&PL Thắng CD | GD QP-AN Thành QP | TN&HN Mỵ |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 11A4, 11A5, 11A6, 11A7 TN&HN Hải | Sinh học Nhung S | GDĐP Phương T | Địa Lí Chinh | Địa Lí Chinh | Sinh học Nhung S |
Tiết 2 | TN&HN Hải | Vật lí Hòa | Toán Minh | Ngữ văn Đ. Mai | GDTC Thanh TD | Lịch Sử Anh S |
Tiết 3 | Vật lí Hòa | GDTC Thanh TD | GD QP-AN Thành QP | CĐ Lý Dương | Toán Minh | Hóa học Huế |
Tiết 4 | Toán Minh | CĐ Sinh Hải | Lịch Sử Anh S | Hóa học Huế | GDĐP Phương T | CĐ Hóa Huế |
Tiết 5 | BT ANH Luke, Thảo A | Ngoại ngữ Đ. Vân | Ngữ văn Đ. Mai | Ngoại ngữ Đ. Vân | Ngoại ngữ Đ. Vân | TN&HN Anh S |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 11A4, 11A5, 11A6, 11A7 TN&HN Hải | Ngoại ngữ Đ. Vân | Địa Lí Chinh | TN&HN Hải | Hóa học Dung H | Ngoại ngữ Đ. Vân |
Tiết 2 | Toán Minh | Địa Lí Chinh | GDĐP Thảo T | Vật lí Hòa | Lịch Sử Anh S | CĐ Hóa Dung H |
Tiết 3 | Sinh học Nhung S | GDĐP Thảo T | Ngoại ngữ Đ. Vân | Lịch Sử Anh S | GDTC Thanh TD | Sinh học Nhung S |
Tiết 4 | Ngữ văn Đ. Mai | Vật lí Hòa | Toán Minh | GDTC Thanh TD | BT ANH Aleksandr Mine, Mai A | Toán Minh |
Tiết 5 | Hóa học Dung H | GD QP-AN Thành QP | CĐ Sinh Hải | Ngữ văn Đ. Mai | CĐ Lý Dương | TN&HN Dung H |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 11A4, 11A5, 11A6, 11A7 TN&HN Hải | Toán Hảo | Lịch Sử Hoan | Toán Hảo | GDTC Thanh TD | Địa Lí Nhung Đ |
Tiết 2 | GDTC Thanh TD | CĐ Anh H. Vân | Ngoại ngữ H. Vân | CĐ Địa Nhung Đ | Địa Lí Nhung Đ | Ngoại ngữ H. Vân |
Tiết 3 | GDĐP Phương T | GDĐP Phương T | GD QP-AN Thoan | BT ANH Luke, H. Vân | Lịch Sử Hoan | GDKT&PL Ngọc CD |
Tiết 4 | Vật lí Giang | Công nghệ NN Hà S | Vật lí Giang | CĐ Sử Hoan | Công nghệ NN Hà S | Toán Hảo |
Tiết 5 | TN&HN Hải | Ngữ văn T. Mai V | GDKT&PL Ngọc CD | Ngoại ngữ H. Vân | Ngữ văn T. Mai V | TN&HN H. Vân |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 11A8, 11A9 TN&HN Thắng CD | Công nghệ NN Hà S | Địa Lí Nhung Đ | GDKT&PL Ngọc CD | Ngữ văn Đ. Mai | Ngoại ngữ Thảo A |
Tiết 2 | GDTC Toản | CĐ Sử Hoan | Lịch Sử Hoan | Lịch Sử Hoan | Ngoại ngữ Thảo A | Toán Hương |
Tiết 3 | CĐ Địa Nhung Đ | GDTC Toản | Ngữ văn Đ. Mai | GDĐP Thảo T | Công nghệ NN Hà S | Vật lí Giang |
Tiết 4 | TN&HN Thắng CD | GD QP-AN Thoan | GDKT&PL Ngọc CD | Toán Hương | Địa Lí Nhung Đ | GDĐP Thảo T |
Tiết 5 | Vật lí Giang | Toán Hương | CĐ Anh Thảo A | Ngoại ngữ Thảo A | BT ANH Aleksandr Mine, Thảo A | TN&HN Nhung Đ |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 11A8, 11A9 TN&HN Thắng CD | CĐ Sử Tuấn S | Vật lí Giang | Công nghệ NN Hà S | Ngữ văn Thủy V | GDKT&PL Ngọc CD |
Tiết 2 | TN&HN Thắng CD | Công nghệ NN Hà S | GDTC Thanh TD | BT ANH Luke, Đ. Vân | GDĐP Phương T | Vật lí Giang |
Tiết 3 | GDTC Thanh TD | Địa Lí Chinh | GDĐP Phương T | CĐ Anh L. Anh | Lịch Sử Tuấn S | Toán Minh |
Tiết 4 | CĐ Địa Chinh | Ngoại ngữ Đ. Vân | Địa Lí Chinh | Ngoại ngữ Đ. Vân | GD QP-AN Thoan | Lịch Sử Tuấn S |
Tiết 5 | Toán Minh | Ngữ văn Thủy V | Ngoại ngữ Đ. Vân | GDKT&PL Ngọc CD | Toán Minh | TN&HN Tuấn S |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
11A10 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | TN&HN Toản | GDTC Tuấn TD | Lịch Sử Anh S | GDTC Tuấn TD | GDKT&PL Chung | GDĐP Thảo T |
Tiết 2 | Công nghệ CN Đoàn CN | Hóa học Điền | TN&HN Toản | Hóa học Điền | Toán Vần T | Toán Vần T |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Thảo A | GD QP-AN Thoan | Công nghệ CN Đoàn CN | CĐ Văn Thủy V | Địa Lí Chang Đ | Ngoại ngữ Thảo A |
Tiết 4 | BT ANH Luke, Thảo A | GDKT&PL Chung | Ngoại ngữ Thảo A | Ngữ văn Thủy V | GDĐP Thảo T | CĐ Sử Anh S |
Tiết 5 | Toán Vần T | Địa Lí Chang Đ | Ngữ văn Thủy V | Lịch Sử Anh S | CĐ Địa Chang Đ | TN&HN Chang Đ |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
11A11 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | TN&HN Thanh TD | TN&HN Thanh TD | Ngoại ngữ Đ. Vân | Hóa học Điền | Hóa học Điền | Địa Lí Chang Đ |
Tiết 2 | Địa Lí Chang Đ | Ngữ văn T. Mai V | Công nghệ CN Đoàn CN | GDĐP Phương T | Lịch Sử Nguyên | Toán Minh |
Tiết 3 | GDKT&PL Thắng CD | CĐ Văn T. Mai V | Toán Minh | Ngoại ngữ Đ. Vân | CĐ Địa Nhung Đ | Ngoại ngữ Đ. Vân |
Tiết 4 | GDTC Tuấn TD | BT ANH Luke, H. Vân | GDTC Tuấn TD | GDKT&PL Thắng CD | Toán Minh | CĐ Sử Nguyên |
Tiết 5 | Lịch Sử Nguyên | Công nghệ CN Đoàn CN | GD QP-AN Thoan | Ngữ văn T. Mai V | GDĐP Phương T | TN&HN Nguyên |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hưng | Ngữ văn Xuân | Công nghệ CN Thuận | Vật lí Thủy L | Địa Lí Nhung Đ | GD QP-AN Thoan |
Tiết 2 | Toán Hưng | Ngoại ngữ Thảo A | Ngữ văn Xuân | Tin học Mến | Ngoại ngữ Thảo A | |
Tiết 3 | Thể dục Tuấn TD | Thể dục Tuấn TD | Lịch Sử Anh S | Tin học Mến | BT ANH Luke, Thảo A | Hóa học Dung H |
Tiết 4 | Địa Lí Nhung Đ | Sinh học Hằng S | Vật lí Thủy L | GDCD Ngọc CD | Ngoại ngữ Thảo A | Vật lí Thủy L |
Tiết 5 | Sinh học Hằng S | Toán Hưng | Toán Hưng | Hóa học Dung H | Hóa học Dung H | Sinh hoạt Hưng |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Huế | Vật lí Linh L | Toán Hưng | Lịch Sử Hoan | GD QP-AN Thoan | Hóa học Huế |
Tiết 2 | Thể dục Tuấn TD | BT ANH Luke, L. Anh | Sinh học Hằng S | Vật lí Linh L | Ngoại ngữ L. Anh | Vật lí Linh L |
Tiết 3 | Địa Lí Hồng Đ | Địa Lí Hồng Đ | Ngữ văn Hiền V | Hóa học Huế | Thể dục Tuấn TD | Công nghệ CN Thuận |
Tiết 4 | Ngữ văn Hiền V | Toán Hưng | Tin học Thảo T | Hóa học Huế | Toán Hưng | |
Tiết 5 | GDCD Hằng CD | Sinh học Hằng S | Ngoại ngữ L. Anh | Ngoại ngữ L. Anh | Tin học Thảo T | Sinh hoạt Huế |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Thọ | Sinh học Hằng S | Sinh học Hằng S | Hóa học Vụ | Địa Lí Chang Đ | Vật lí Thành L |
Tiết 2 | BT ANH Luke, Mùi | Ngữ văn Thu | Toán Thọ | Thể dục Tuấn TD | Toán Thọ | Ngữ văn Thu |
Tiết 3 | Vật lí Thành L | Tin học Mến | Vật lí Thành L | Hóa học Vụ | Toán Thọ | |
Tiết 4 | GDCD Hằng CD | Hóa học Vụ | Lịch Sử Hoan | Công nghệ CN Đoàn CN | Thể dục Tuấn TD | Ngoại ngữ Mùi |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Mùi | GD QP-AN Thoan | Địa Lí Chang Đ | Ngoại ngữ Mùi | Tin học Mến | Sinh hoạt Thọ |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hiển | Công nghệ CN Thuận | Địa Lí Chang Đ | Tin học Thảo T | Toán Hiển | Lịch Sử Anh S |
Tiết 2 | Vật lí Linh L | Thể dục Tuấn TD | GD QP-AN Thoan | Toán Hiển | Hóa học Vụ | Tin học Thảo T |
Tiết 3 | Sinh học Hằng S | Ngữ văn Tùng | Thể dục Tuấn TD | Vật lí Linh L | GDCD Hằng CD | Địa Lí Chang Đ |
Tiết 4 | Toán Hiển | Ngữ văn Tùng | Ngoại ngữ Mùi | BT ANH Luke, Mùi | Vật lí Linh L | |
Tiết 5 | Hóa học Vụ | Ngoại ngữ Mùi | Sinh học Hằng S | Hóa học Vụ | Ngoại ngữ Mùi | Sinh hoạt Hiển |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 10A11, 12A5 TN&HN Phương S | Ngữ văn Thủy V | Ngữ văn Thủy V | Ngoại ngữ Đ. Vân | Vật lí Thủy L | Vật lí Linh L |
Tiết 2 | Sinh học Phương S | GDCD Hằng CD | Vật lí Thủy L | Công nghệ CN Thuận | Hóa học Huế | |
Tiết 3 | Ngữ văn Thủy V | BT ANH Luke, Đ. Vân | Thể dục Thanh TD | Thể dục Thanh TD | Hóa học Huế | Địa Lí Hồng Đ |
Tiết 4 | Địa Lí Hồng Đ | Toán Hiển | Sinh học Phương S | Toán Hiển | Ngoại ngữ Đ. Vân | Ngoại ngữ Đ. Vân |
Tiết 5 | Toán Hiển | Lịch Sử Anh S | Tin học Thảo T | GD QP-AN Thoan | Sinh hoạt Phương S | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Mùi | Toán Hưng | Thể dục Thanh TD | Ngữ văn Tùng | Lịch Sử Hoan | Công nghệ CN Thuận |
Tiết 2 | Vật lí Giang | Toán Hưng | Sinh học Hà S | Địa Lí Chang Đ | Toán Hưng | |
Tiết 3 | Hóa học Thủy H | Địa Lí Chang Đ | Vật lí Giang | Ngữ văn Thu | Ngoại ngữ Mùi | BT ANH Aleksandr Mine, Mùi |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Mùi | Ngoại ngữ Mùi | Ngữ văn Thu | GD QP-AN Thành QP | Thể dục Thanh TD | Vật lí Giang |
Tiết 5 | Sinh học Hà S | Tin học Phương T | Hóa học Thủy H | GDCD Hằng CD | Sinh hoạt Mùi | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Giang | Toán Mỵ | GDCD Ngọc CD | Thể dục Thanh TD | Ngoại ngữ Đ. Vân | Vật lí Giang |
Tiết 2 | Hóa học Dung H | Ngoại ngữ Đ. Vân | Ngoại ngữ Đ. Vân | Ngữ văn Tùng | Hóa học Dung H | Công nghệ CN Thuận |
Tiết 3 | Vật lí Giang | Sinh học Hà S | Địa Lí Nhung Đ | Địa Lí Nhung Đ | BT ANH Aleksandr Mine, Đ. Vân | Tin học Thảo T |
Tiết 4 | Ngữ văn Tùng | GD QP-AN Thành QP | Thể dục Thanh TD | Toán Mỵ | Lịch Sử Anh S | Toán Mỵ |
Tiết 5 | Ngữ văn Tùng | Vật lí Giang | Sinh học Hà S | Sinh hoạt Giang | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 11A3, 12A8 TN&HN Hằng S | Ngoại ngữ L. Anh | Ngoại ngữ L. Anh | Vật lí Dương | Tin học Thảo T | Toán Hiển |
Tiết 2 | Sinh học Hằng S | Hóa học Thủy H | Ngữ văn Hiền V | Công nghệ CN Đoàn CN | Lịch Sử Hoan | Ngữ văn Hiền V |
Tiết 3 | Ngữ văn Hiền V | GD QP-AN Thành QP | Sinh học Hằng S | Thể dục Toản | Thể dục Toản | |
Tiết 4 | BT ANH Kaya, L. Anh | Địa Lí Hồng Đ | Hóa học Thủy H | Ngoại ngữ L. Anh | Toán Hiển | GDCD Ngọc CD |
Tiết 5 | Địa Lí Hồng Đ | Vật lí Dương | Vật lí Dương | Toán Hiển | Sinh hoạt Hằng S | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Thảo A | Lịch Sử Hoan | Ngoại ngữ Thảo A | Thể dục Toản | BT ANH Luke, Thảo A | Vật lí Dương |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Thảo A | Vật lí Dương | GDCD Ngọc CD | Vật lí Dương | Toán Hiển | Toán Hiển |
Tiết 3 | Toán Hiển | Ngữ văn Thủy V | Ngữ văn Thủy V | Hóa học Thủy H | Ngữ văn Thủy V | |
Tiết 4 | Sinh học Hà S | Thể dục Toản | Địa Lí Chang Đ | Tin học Phương T | Ngoại ngữ Thảo A | |
Tiết 5 | Địa Lí Chang Đ | Sinh học Hà S | Công nghệ CN Đoàn CN | GD QP-AN Thành QP | Hóa học Thủy H | Sinh hoạt Thảo A |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
12A10 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Mai A | Ngoại ngữ Mai A | Thể dục Toản | Lịch Sử Anh S | Vật lí Dương | Toán Mỵ |
Tiết 2 | Hóa học Thủy H | GD QP-AN Thành QP | Ngoại ngữ Mai A | GDCD Ngọc CD | Ngoại ngữ Mai A | Ngữ văn Xuân |
Tiết 3 | Sinh học Hà S | Vật lí Dương | Hóa học Thủy H | Ngữ văn Xuân | Tin học Phương T | Vật lí Dương |
Tiết 4 | Công nghệ CN Đoàn CN | Toán Mỵ | Địa Lí Nhung Đ | Thể dục Toản | Ngữ văn Xuân | Địa Lí Nhung Đ |
Tiết 5 | Toán Mỵ | BT ANH Luke, Mai A | Sinh học Hà S | Sinh hoạt Mai A | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
12A11 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hồng Đ | Tin học Phương T | Địa Lí Hồng Đ | Ngữ văn Xuân | Thể dục Toản | Toán Hưng |
Tiết 2 | Sinh học Hà S | Ngoại ngữ Mai A | Hóa học Thủy H | Thể dục Toản | GD QP-AN Thành QP | BT ANH Aleksandr Mine, Mai A |
Tiết 3 | GDCD Hằng CD | Ngoại ngữ Mai A | Ngoại ngữ Mai A | Sinh học Hà S | Hóa học Thủy H | Ngữ văn Xuân |
Tiết 4 | Toán Hưng | Ngữ văn Xuân | Toán Hưng | Vật lí Dương | Vật lí Dương | Địa Lí Hồng Đ |
Tiết 5 | Vật lí Thành L | Công nghệ CN Đoàn CN | Lịch Sử Anh S | Sinh hoạt Hồng Đ | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.6.0 vào lúc 22/02/2024 10:42 |
Tác giả: THPT Ân Thi
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 15 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần 31: 08/04/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 15 (THEO GIÁO VIÊN) thực hiện từ tuần 31: 08/04/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 14 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần 30: 01/04/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 14 (THEO GIÁO VIÊN) thực hiện từ tuần 30: 01/04/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 13 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần 27: 11/03/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 13 (THEO GIÁO VIÊN) thực hiện từ tuần 27: 11/03/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 12 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần 26: 04/03/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 12 (THEO GIÁO VIÊN) thực hiện từ tuần 26: 04/03/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 11 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần 25: 26/02/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 11 (THEO GIÁO VIÊN) thực hiện từ tuần 25: 26/02/2024
Liên kết giáo dục
Kế hoạch tổ chức các tổ hợp môn học lớp 10 năm học 2024-2025
Thông báo TS10 của trường THPT Ân Thi năm học 2024-2025
Hướng dẫn TS vào lớp 10 tỉnh Hưng Yên năm học 2024-2025
Thông báo trả bằng tốt nghiệp THPT năm 2023
THỜI KHÓA BIỂU HOẠT ĐỘNG VÀ DANH SÁCH CÁC CÂU LẠC BỘ
Thông báo lịch trả hồ sơ, học bạ, giấy CNTN tạm thời và kết quả thi TN năm 2023
Thông báo họp cha mẹ học sinh và ngày nhập học lớp 10 năm học 2023-2024
Mẫu Phiếu đăng kí nguyện vọng tổ hợp môn học lựa chọn lớp 10 năm học 2023-2024
Hướng dẫn tổ chức thi tuyển sinh 10 (lần 2)
Thông báo môn thi bài thi Tổng hợp kì thi tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2023-2024
Thống kê truy cập
Hôm nay :
228
Hôm qua :
725
Tháng 04 :
29.354
Tháng trước :
28.602
Năm 2024 :
97.982