Thời khóa biểu số 7 theo LỚP (thực hiện từ 11/5/2020)
Thời khóa biểu số 7 theo LỚP (thực hiện từ 11/5/2020)
Trường THPT Ân Thi: Thời khóa biểu số 7 theo LỚP (thực hiện từ 11/5/2020)
- Khối Lớp 10
- Lớp học 10A1 (Chi tiết) / 10A1 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A2 (Chi tiết) / 10A2 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A3 (Chi tiết) / 10A3 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A4 (Chi tiết) / 10A4 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A5 (Chi tiết) / 10A5 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A6 (Chi tiết) / 10A6 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A7 (Chi tiết) / 10A7 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A8 (Chi tiết) / 10A8 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A9 (Chi tiết) / 10A9 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 10A10 (Chi tiết) / 10A10 (Bớt chi tiết)
- Khối Lớp 11
- Lớp học 11A1 (Chi tiết) / 11A1 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A2 (Chi tiết) / 11A2 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A3 (Chi tiết) / 11A3 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A4 (Chi tiết) / 11A4 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A5 (Chi tiết) / 11A5 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A6 (Chi tiết) / 11A6 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A7 (Chi tiết) / 11A7 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A8 (Chi tiết) / 11A8 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A9 (Chi tiết) / 11A9 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A10 (Chi tiết) / 11A10 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 11A11 (Chi tiết) / 11A11 (Bớt chi tiết)
- Khối Lớp 12
- Lớp học 12A1 (Chi tiết) / 12A1 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A2 (Chi tiết) / 12A2 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A3 (Chi tiết) / 12A3 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A4 (Chi tiết) / 12A4 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A5 (Chi tiết) / 12A5 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A6 (Chi tiết) / 12A6 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A7 (Chi tiết) / 12A7 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A8 (Chi tiết) / 12A8 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A9 (Chi tiết) / 12A9 (Bớt chi tiết)
- Lớp học 12A10 (Chi tiết) / 12A10 (Bớt chi tiết)
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hòa | Tin học Mến | Sinh học Phương s | Địa Lí Chang Đ | Tin học Mến | Toán Hảo |
Tiết 2 | GD QP-AN Thoan | Công nghệ Hà S | Ngữ văn T. Mai V | Thể dục Toản | Hóa học Năm | Công nghệ Hà S |
Tiết 3 | Ngoại ngữ H. Vân | Lịch Sử Anh S | Hóa học Năm | Vật lí Hòa | Ngoại ngữ H. Vân | |
Tiết 4 | Toán Hảo | Vật lí Hòa | Ngoại ngữ H. Vân | Lịch Sử Anh S | Toán Hảo | Vật lí Hòa |
Tiết 5 | Thể dục Toản | Ngữ văn T. Mai V | Toán Hảo | GDCD Ngọc CD | Thể dục Toản | Sinh hoạt Hòa |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hảo | Thể dục Toản | Tin học Mến | Công nghệ Hà S | Toán Hảo | Công nghệ Hà S |
Tiết 2 | Toán Hảo | Hóa học Dung H | Ngoại ngữ Thúy A | Lịch Sử Anh S | Vật lí Hòa | Thể dục Toản |
Tiết 3 | GD QP-AN Thoan | Ngữ văn T. Mai V | Toán Hảo | Thể dục Toản | GDCD Ngọc CD | Địa Lí Chang Đ |
Tiết 4 | Vật lí Hòa | Lịch Sử Anh S | Ngoại ngữ Thúy A | Sinh học Phương s | Toán Hảo | |
Tiết 5 | Tin học Mến | Ngoại ngữ Thúy A | Ngữ văn T. Mai V | Vật lí Hòa | Hóa học Dung H | Sinh hoạt Hảo |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Nhung Đ | Hóa học Vụ | Địa Lí Nhung Đ | Toán Năng | Thể dục Toản | Thể dục Toản |
Tiết 2 | GDCD Ngọc CD | Tin học Phương T | GD QP-AN Thoan | Hóa học Vụ | Ngoại ngữ Thúy A | |
Tiết 3 | Công nghệ Hải | Ngoại ngữ Thúy A | Sinh học Hải | Ngoại ngữ Thúy A | Vật lí Thủy L | Vật lí Thủy L |
Tiết 4 | Vật lí Thủy L | Thể dục Toản | Ngữ văn Hiền V | Tin học Phương T | Toán Năng | Lịch Sử Anh S |
Tiết 5 | Lịch Sử Anh S | Ngữ văn Hiền V | Công nghệ Hải | Sinh hoạt Nhung Đ | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Nhung S | Vật lí Hòa | Lịch Sử Nguyên | Lịch Sử Nguyên | Sinh học Nhung S | Tin học Phương T |
Tiết 2 | Công nghệ Nhung S | Ngoại ngữ Thúy A | GD QP-AN Thành QP | Ngữ văn Thủy V | Toán Hảo | Vật lí Thủy L |
Tiết 3 | Toán Hảo | Ngữ văn Thủy V | Tin học Phương T | Thể dục Toản | Toán Hảo | |
Tiết 4 | Thể dục Toản | Công nghệ Nhung S | Toán Hảo | Thể dục Toản | Địa Lí Nhung Đ | GDCD Ngọc CD |
Tiết 5 | Vật lí Hòa | Hóa học Huế | Hóa học Huế | Ngoại ngữ Thúy A | Ngoại ngữ Thúy A | Sinh hoạt Nhung S |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Thủy L | Ngoại ngữ Thảo A | Toán Minh | Toán Minh | Thể dục Tuấn TD | Hóa học Dung H |
Tiết 2 | Toán Minh | Địa Lí Chang Đ | Lịch Sử Nguyên | Thể dục Tuấn TD | Vật lí Thủy L | Tin học Mến |
Tiết 3 | Sinh học Trang S | Hóa học Dung H | Vật lí Thủy L | GDCD Ngọc CD | Ngữ văn Loan | GD QP-AN Thành QP |
Tiết 4 | Thể dục Tuấn TD | Vật lí Thủy L | Tin học Mến | Ngoại ngữ Thảo A | Lịch Sử Nguyên | |
Tiết 5 | Công nghệ Hải | Toán Minh | Công nghệ Hải | Ngữ văn Loan | Ngoại ngữ Thảo A | Sinh hoạt Thủy L |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Chang Đ | Công nghệ Hải | Vật lí Thủy L | Hóa học Dung H | Vật lí Thủy L | GD QP-AN Thành QP |
Tiết 2 | Lịch Sử Nguyên | Ngoại ngữ Thảo A | Thể dục Tuấn TD | Sinh học Trang S | Toán Mỵ | Thể dục Tuấn TD |
Tiết 3 | Vật lí Thủy L | Lịch Sử Nguyên | Ngữ văn Thủy V | Thể dục Tuấn TD | Hóa học Dung H | Tin học Mến |
Tiết 4 | Địa Lí Chang Đ | Tin học Mến | Công nghệ Hải | Toán Mỵ | Ngữ văn Thủy V | Ngoại ngữ Thảo A |
Tiết 5 | Toán Mỵ | Toán Mỵ | GDCD Ngọc CD | Ngoại ngữ Thảo A | Sinh hoạt Chang Đ | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Vần T | Ngữ văn T. Mai V | Hóa học Vụ | Toán Vần T | Tin học Thảo T | Lịch Sử Nguyên |
Tiết 2 | Toán Vần T | Địa Lí Nhung Đ | Vật lí Giang | Ngữ văn T. Mai V | Toán Vần T | |
Tiết 3 | Vật lí Giang | Công nghệ Hải | Thể dục Tuấn TD | Ngoại ngữ Mai A | Ngoại ngữ Mai A | GDCD Hằng CD |
Tiết 4 | Lịch Sử Nguyên | GD QP-AN Thành QP | Toán Vần T | Công nghệ Hải | Hóa học Vụ | Vật lí Giang |
Tiết 5 | Thể dục Tuấn TD | Sinh học Trang S | Ngoại ngữ Mai A | Tin học Thảo T | Thể dục Tuấn TD | Sinh hoạt Vần T |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Dung H | Toán Minh | Công nghệ Nhung S | Vật lí Giang | Thể dục Thanh TD | Toán Minh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Mai A | Vật lí Giang | Thể dục Thanh TD | Lịch Sử Tuấn S | Ngoại ngữ Mai A | Hóa học Dung H |
Tiết 3 | Lịch Sử Tuấn S | Ngữ văn Hiền V | Ngoại ngữ Mai A | Hóa học Dung H | Tin học Thảo T | Địa Lí Nhung Đ |
Tiết 4 | Vật lí Giang | Thể dục Thanh TD | GD QP-AN Thành QP | Tin học Thảo T | Ngữ văn Hiền V | Sinh học Nhung S |
Tiết 5 | Toán Minh | Công nghệ Nhung S | Toán Minh | GDCD Thắng CD | Sinh hoạt Dung H | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tuấn S | Công nghệ Hà S | Thể dục Thanh TD | Sinh học Trang S | Ngữ văn Thủy V | Vật lí Giang |
Tiết 2 | Vật lí Giang | Hóa học Huế | Toán Minh | Công nghệ Hà S | Lịch Sử Tuấn S | Ngoại ngữ Mai A |
Tiết 3 | Thể dục Thanh TD | Thể dục Thanh TD | Địa Lí Chang Đ | GDCD Thắng CD | GD QP-AN Thành QP | Hóa học Huế |
Tiết 4 | Toán Minh | Toán Minh | Ngữ văn Thủy V | Vật lí Giang | Ngoại ngữ Mai A | Lịch Sử Tuấn S |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Mai A | Tin học Thảo T | Toán Minh | Tin học Thảo T | Sinh hoạt Tuấn S | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
10A10 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Anh S | Tin học Phương T | Sinh học Hải | Ngữ văn T. Mai V | Hóa học Huế | Ngoại ngữ H. Vân |
Tiết 2 | Ngữ văn T. Mai V | GD QP-AN Thành QP | GDCD Hằng CD | Công nghệ Hà S | Vật lí Giang | |
Tiết 3 | Lịch Sử Anh S | Vật lí Linh L | Ngoại ngữ H. Vân | Lịch Sử Anh S | Công nghệ Hà S | Tin học Phương T |
Tiết 4 | Hóa học Huế | Toán Chấn | Địa Lí Chinh | Toán Chấn | Thể dục Thanh TD | Toán Chấn |
Tiết 5 | Ngoại ngữ H. Vân | Thể dục Thanh TD | Thể dục Thanh TD | Vật lí Linh L | Toán Chấn | Sinh hoạt Anh S |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hưng | Sinh học Hằng S | Công nghệ Thuận | Toán Hưng | Địa Lí Hồng Đ | Vật lí Thủy L |
Tiết 2 | Thể dục Thanh TD | Toán Hưng | Tin học Thảo T | Ngoại ngữ L. Anh | Hóa học Huế | Tin học Thảo T |
Tiết 3 | Hóa học Huế | Lịch Sử Tuấn S | Hóa học Huế | GDCD Hằng CD | Lịch Sử Tuấn S | Toán Hưng |
Tiết 4 | Ngoại ngữ L. Anh | Ngoại ngữ L. Anh | Toán Hưng | Ngữ văn Xuân | Công nghệ Thuận | Ngoại ngữ L. Anh |
Tiết 5 | Ngữ văn Xuân | Vật lí Thủy L | GD QP-AN Thoan | Thể dục Thanh TD | Sinh hoạt Hưng | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Huế | Toán Hưng | Vật lí Thành L | Công nghệ Thuận | Ngoại ngữ Thảo A | Ngữ văn Thu |
Tiết 2 | Toán Hưng | Tin học Thảo T | Sinh học Nhung S | Toán Hưng | GDCD Hằng CD | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Thảo A | Ngoại ngữ Thảo A | Thể dục Thanh TD | Ngữ văn Thu | Ngoại ngữ Thảo A | Thể dục Thanh TD |
Tiết 4 | Vật lí Thành L | Hóa học Huế | Hóa học Huế | Lịch Sử Hoan | Tin học Thảo T | Toán Hưng |
Tiết 5 | Hóa học Huế | Địa Lí Hồng Đ | Công nghệ Thuận | GD QP-AN Thoan | Lịch Sử Hoan | Sinh hoạt Huế |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hiển | Lịch Sử Nguyên | Ngoại ngữ Thúy A | Hóa học Thủy H | Ngoại ngữ Thúy A | Ngoại ngữ Thúy A |
Tiết 2 | Toán Hiển | Thể dục Thanh TD | Tin học Mến | GDCD Hằng CD | Thể dục Thanh TD | Công nghệ Thuận |
Tiết 3 | Ngữ văn Tùng | Công nghệ Thuận | Hóa học Thủy H | Vật lí Linh L | Sinh học Nhung S | Toán Hiển |
Tiết 4 | Vật lí Linh L | Địa Lí Chang Đ | Ngữ văn Tùng | GD QP-AN Thoan | Toán Hiển | Ngoại ngữ Thúy A |
Tiết 5 | Hóa học Thủy H | Toán Hiển | Lịch Sử Nguyên | Tin học Mến | Sinh hoạt Hiển | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Thoan | Thể dục Thanh TD | Ngoại ngữ Mùi | Công nghệ Đoàn CN | GD QP-AN Thoan | Thể dục Thanh TD |
Tiết 2 | GDCD Hằng CD | Toán Hiển | Địa Lí Chang Đ | Lịch Sử Nguyên | Ngoại ngữ Mùi | Toán Hiển |
Tiết 3 | Toán Hiển | Hóa học Điền | Hóa học Điền | Hóa học Điền | Tin học Mến | Sinh học Hà S |
Tiết 4 | Tin học Mến | Công nghệ Đoàn CN | Lịch Sử Nguyên | Vật lí Linh L | Ngữ văn Thu | Ngoại ngữ Mùi |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Mùi | Ngữ văn Thu | Vật lí Linh L | Toán Hiển | Sinh hoạt Thoan | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hồng Đ | Toán Mỵ | Sinh học Hà S | Thể dục Toản | GDCD Hằng CD | Hóa học Thủy H |
Tiết 2 | Toán Mỵ | Tin học Mến | Toán Mỵ | Ngữ văn Xuân | Địa Lí Hồng Đ | Lịch Sử Nguyên |
Tiết 3 | Công nghệ Đoàn CN | Công nghệ Đoàn CN | Tin học Mến | Ngoại ngữ H. Vân | Ngữ văn Xuân | Vật lí Dương |
Tiết 4 | Vật lí Dương | Lịch Sử Nguyên | GD QP-AN Thoan | Hóa học Thủy H | Ngoại ngữ Ánh | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Ánh | Thể dục Toản | Hóa học Thủy H | Toán Mỵ | Ngoại ngữ Ánh | Sinh hoạt Hồng Đ |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Mùi | Công nghệ Đoàn CN | GD QP-AN Thoan | Tin học Thảo T | Ngoại ngữ Mùi | Tin học Thảo T |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Mùi | Vật lí Thành L | Hóa học Thủy H | Địa Lí Hồng Đ | Công nghệ Đoàn CN | Hóa học Thủy H |
Tiết 3 | Toán Mỵ | Ngoại ngữ Mùi | Ngoại ngữ Mùi | Sinh học Hà S | Toán Mỵ | Thể dục Toản |
Tiết 4 | Ngữ văn Thu | Toán Mỵ | Toán Mỵ | Lịch Sử Nguyên | Thể dục Toản | Ngữ văn Thu |
Tiết 5 | Lịch Sử Nguyên | GDCD Chung | Vật lí Thành L | Hóa học Thủy H | Sinh hoạt Mùi | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Giang | Vật lí Giang | Công nghệ Đoàn CN | Lịch Sử Tuấn S | Ngoại ngữ Ánh | GDCD Hằng CD |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Ánh | Toán Minh | Sinh học Hà S | Hóa học Dung H | Ngoại ngữ Thúy A | Toán Minh |
Tiết 3 | Hóa học Dung H | Thể dục Toản | Ngoại ngữ Ánh | Địa Lí Chang Đ | GD QP-AN Thoan | Hóa học Dung H |
Tiết 4 | Công nghệ Đoàn CN | Ngữ văn Xuân | Toán Minh | Toán Minh | Tin học Phương T | Thể dục Toản |
Tiết 5 | Lịch Sử Tuấn S | Tin học Phương T | Vật lí Giang | Ngữ văn Xuân | Sinh hoạt Giang | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Linh L | Ngoại ngữ Thúy A | Hóa học Điền | GD QP-AN Thoan | Ngữ văn Tùng | Thể dục Tuấn TD |
Tiết 2 | Toán Thọ | Hóa học Điền | Ngoại ngữ Ánh | Công nghệ Đoàn CN | Toán Thọ | Tin học Phương T |
Tiết 3 | Vật lí Linh L | Ngoại ngữ Ánh | Sinh học Hà S | Ngữ văn Tùng | Ngoại ngữ Ánh | Lịch Sử Tuấn S |
Tiết 4 | GDCD Hằng CD | Vật lí Linh L | Công nghệ Đoàn CN | Lịch Sử Tuấn S | Toán Thọ | |
Tiết 5 | Địa Lí Chang Đ | Toán Thọ | Thể dục Tuấn TD | Hóa học Điền | Tin học Phương T | Sinh hoạt Linh L |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Thọ | Lịch Sử Hoan | Thể dục Tuấn TD | Ngoại ngữ Mai A | Hóa học Năm | Ngữ văn Tùng |
Tiết 2 | Sinh học Hằng S | Toán Thọ | Công nghệ Thuận | Lịch Sử Hoan | Thể dục Tuấn TD | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Mai A | GDCD Chung | Toán Thọ | Công nghệ Thuận | Ngoại ngữ Thúy A | Ngoại ngữ Mai A |
Tiết 4 | Toán Thọ | Tin học Thảo T | Tin học Thảo T | Hóa học Năm | Toán Thọ | GD QP-AN Thoan |
Tiết 5 | Vật lí Linh L | Vật lí Linh L | Địa Lí Chang Đ | Hóa học Dung H | Ngữ văn Tùng | Sinh hoạt Thọ |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
11A10 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Thảo A | Tin học Thảo T | GDCD Hằng CD | Vật lí Dương | Sinh học Hà S | Lịch Sử Hoan |
Tiết 2 | Hóa học Thủy H | Ngữ văn Hoa | Lịch Sử Hoan | Công nghệ Thuận | Ngoại ngữ Thảo A | Ngoại ngữ Thảo A |
Tiết 3 | Thể dục Tuấn TD | Vật lí Dương | Tin học Thảo T | GD QP-AN Thoan | Công nghệ Thuận | Ngoại ngữ Thảo A |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Thảo A | Toán Hiển | Ngữ văn Hoa | Toán Hiển | Hóa học Thủy H | Thể dục Tuấn TD |
Tiết 5 | Toán Hiển | Địa Lí Chang Đ | Hóa học Thủy H | Toán Hiển | Sinh hoạt Thảo A | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
11A11 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Mai A | Lịch Sử Tuấn S | Ngữ văn Hoa | Thể dục Tuấn TD | Hóa học Thủy H | Ngoại ngữ Mai A |
Tiết 2 | Địa Lí Chang Đ | Toán Mỵ | Ngoại ngữ Thúy A | Ngữ văn Hoa | Vật lí Dương | |
Tiết 3 | Hóa học Thủy H | Sinh học Hà S | Công nghệ Thuận | Toán Mỵ | Thể dục Tuấn TD | Hóa học Thủy H |
Tiết 4 | Lịch Sử Tuấn S | Vật lí Dương | Tin học Phương T | Ngoại ngữ Mai A | Toán Mỵ | Công nghệ Thuận |
Tiết 5 | GD QP-AN Thoan | GDCD Chung | Toán Mỵ | Tin học Phương T | Ngoại ngữ Mai A | Sinh hoạt Mai A |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Trang S | Toán Chấn | Lịch Sử Tiến | Ngữ văn Thủy V | GD QP-AN Thành QP | Toán Chấn |
Tiết 2 | Sinh học Trang S | Hóa học Vụ | Vật lí Thanh L | Hóa học Vụ | Vật lí Thanh L | Ngữ văn Thủy V |
Tiết 3 | Địa Lí Chinh | Sinh học Trang S | Toán Chấn | Thể dục Duy | ||
Tiết 4 | Ngoại ngữ H. Vân | GDCD Chung | Công nghệ Thuận | Địa Lí Chinh | Tin học Mến | Địa Lí Chinh |
Tiết 5 | Thể dục Duy | Ngữ văn Thủy V | Ngoại ngữ H. Vân | Toán Chấn | Ngoại ngữ H. Vân | Sinh hoạt Trang S |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ H. Vân | Thể dục Duy | Sinh học Hằng S | Sinh học Hằng S | Ngữ văn Xuân | Toán Vần T |
Tiết 2 | Vật lí Hòa | Lịch Sử Hoan | Toán Vần T | Ngoại ngữ H. Vân | Toán Vần T | Ngoại ngữ H. Vân |
Tiết 3 | Ngữ văn Xuân | Vật lí Hòa | Hóa học Vụ | Địa Lí Hồng Đ | Ngoại ngữ H. Vân | Thể dục Duy |
Tiết 4 | Địa Lí Hồng Đ | Công nghệ Thuận | Ngữ văn Xuân | Vật lí Hòa | Địa Lí Hồng Đ | GD QP-AN Thành QP |
Tiết 5 | Toán Vần T | Tin học Mến | Hóa học Vụ | GDCD Chung | Sinh hoạt H. Vân | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Kiên | Hóa học Điền | GD QP-AN Thành QP | Thể dục Duy | Toán Kiên | Ngoại ngữ Ánh |
Tiết 2 | Địa Lí Hồng Đ | Ngoại ngữ Ánh | Vật lí Dương | Sinh học Hằng S | Ngoại ngữ Ánh | Toán Kiên |
Tiết 3 | Ngữ văn Hoa | Thể dục Duy | Lịch Sử Tiến | Vật lí Dương | Ngữ văn Hoa | Hóa học Điền |
Tiết 4 | Toán Kiên | Địa Lí Hồng Đ | GDCD Chung | Địa Lí Hồng Đ | Sinh học Hằng S | |
Tiết 5 | Vật lí Dương | Toán Kiên | Tin học Mến | Ngữ văn Hoa | Công nghệ Thuận | Sinh hoạt Kiên |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Phương s | Ngữ văn Hoa | Thể dục Hồng TD | Lịch Sử Hoan | Địa Lí Nhung Đ | Hóa học Vụ |
Tiết 2 | Sinh học Phương s | Địa Lí Nhung Đ | Công nghệ Đoàn CN | Vật lí Thành L | Thể dục Hồng TD | Ngoại ngữ Ánh |
Tiết 3 | Địa Lí Nhung Đ | Toán Kiên | Toán Kiên | Hóa học Vụ | Lịch Sử Hoan | Toán Kiên |
Tiết 4 | Ngữ văn Hoa | Tin học Phương T | Vật lí Thành L | Ngữ văn Hoa | GDCD Chung | Sinh học Phương s |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Ánh | Ngoại ngữ Ánh | GD QP-AN Thành QP | Toán Kiên | Sinh hoạt Phương s | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Chinh | GD QP-AN Thành QP | Ngữ văn Thủy V | Hóa học Vụ | Toán Vần T | Lịch Sử Anh S |
Tiết 2 | Địa Lí Chinh | Vật lí Dương | Sinh học Phương s | Toán Vần T | GDCD Chung | Địa Lí Chinh |
Tiết 3 | Toán Vần T | Địa Lí Chinh | Thể dục Hồng TD | Tin học Phương T | Ngữ văn Thủy V | Hóa học Vụ |
Tiết 4 | Thể dục Hồng TD | Ngoại ngữ Mùi | Ngoại ngữ Mùi | Ngữ văn Thủy V | Ngoại ngữ Mùi | Toán Vần T |
Tiết 5 | Công nghệ Đoàn CN | Lịch Sử Anh S | Vật lí Dương | Sinh học Phương s | Sinh hoạt Chinh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hồng TD | Ngoại ngữ Mùi | Địa Lí Chinh | Ngữ văn Tùng | GDCD Ngọc CD | Toán Hưng |
Tiết 2 | Thể dục Hồng TD | Địa Lí Chinh | Hóa học Vụ | Tin học Phương T | Ngữ văn Tùng | Sinh học Trang S |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Mùi | Toán Hưng | Công nghệ Đoàn CN | GD QP-AN Thành QP | Ngoại ngữ Mùi | |
Tiết 4 | Ngữ văn Tùng | Lịch Sử Hoan | Vật lí Dương | Toán Hưng | Lịch Sử Hoan | Vật lí Dương |
Tiết 5 | Địa Lí Chinh | Thể dục Hồng TD | Toán Hưng | Sinh học Trang S | Hóa học Vụ | Sinh hoạt Hồng TD |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hằng S | Ngoại ngữ Ánh | Ngoại ngữ Ánh | Ngữ văn Hiền V | Hóa học Vụ | Thể dục Duy |
Tiết 2 | Toán Kiên | Sinh học Hằng S | Sinh học Hằng S | Ngữ văn Hiền V | Lịch Sử Hoan | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Ánh | Tin học Phương T | Ngữ văn Hiền V | Vật lí Thành L | Toán Kiên | Địa Lí Hồng Đ |
Tiết 4 | Thể dục Duy | Toán Kiên | Lịch Sử Hoan | GDCD Thắng CD | Công nghệ Đoàn CN | Hóa học Vụ |
Tiết 5 | Vật lí Thành L | GD QP-AN Thành QP | Toán Kiên | Địa Lí Hồng Đ | Địa Lí Hồng Đ | Sinh hoạt Hằng S |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Thành L | Vật lí Thành L | Toán Chấn | Hóa học Điền | Thể dục Hồng TD | Hóa học Điền |
Tiết 2 | Địa Lí Nhung Đ | Toán Chấn | Vật lí Thành L | Tin học Thảo T | Địa Lí Nhung Đ | Toán Chấn |
Tiết 3 | Vật lí Thành L | Thể dục Hồng TD | GDCD Ngọc CD | Sinh học Trang S | Ngữ văn Hiền V | Lịch Sử Anh S |
Tiết 4 | Ngữ văn Hiền V | Địa Lí Nhung Đ | Ngoại ngữ L. Anh | Ngữ văn Hiền V | Toán Chấn | Sinh học Trang S |
Tiết 5 | Ngoại ngữ L. Anh | Công nghệ Đoàn CN | Ngoại ngữ L. Anh | GD QP-AN Thành QP | Sinh hoạt Thành L | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Điền | Thể dục Hồng TD | Toán Thọ | Ngữ văn Thu | Ngữ văn Thu | Ngoại ngữ L. Anh |
Tiết 2 | Công nghệ Đoàn CN | Vật lí Hòa | Địa Lí Chinh | Hóa học Điền | Sinh học Phương s | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ L. Anh | Toán Thọ | Lịch Sử Anh S | Tin học Thảo T | Toán Thọ | Vật lí Thành L |
Tiết 4 | GDCD Ngọc CD | Ngữ văn Thu | Sinh học Phương s | Ngoại ngữ L. Anh | Thể dục Hồng TD | Hóa học Điền |
Tiết 5 | Toán Thọ | Địa Lí Chinh | GD QP-AN Thành QP | Địa Lí Chinh | Vật lí Hòa | Sinh hoạt Điền |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
12A10 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ L. Anh | Vật lí Dương | Vật lí Dương | Tin học Phương T | Ngữ văn T. Mai V | Sinh học Phương s |
Tiết 2 | Lịch Sử Anh S | Toán Kiên | Toán Kiên | Hóa học Thủy H | GD QP-AN Thành QP | Ngoại ngữ L. Anh |
Tiết 3 | Vật lí Dương | Địa Lí Nhung Đ | Ngoại ngữ L. Anh | Ngoại ngữ L. Anh | Hóa học Thủy H | GDCD Ngọc CD |
Tiết 4 | Ngữ văn T. Mai V | Thể dục Hồng TD | Địa Lí Nhung Đ | Ngữ văn T. Mai V | Toán Kiên | Thể dục Hồng TD |
Tiết 5 | Toán Kiên | Công nghệ Đoàn CN | Sinh học Phương s | Địa Lí Nhung Đ | Sinh hoạt L. Anh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hòa | Tin học Mến | Sinh học Phương s | Địa Lí Chang Đ | Tin học Mến | Toán Hảo |
Tiết 2 | GD QP-AN Thoan | Công nghệ Hà S | Ngữ văn T. Mai V | Thể dục Toản | Hóa học Năm | Công nghệ Hà S |
Tiết 3 | Ngoại ngữ H. Vân | Lịch Sử Anh S | Hóa học Năm | Vật lí Hòa | Ngoại ngữ H. Vân | |
Tiết 4 | Toán Hảo | Vật lí Hòa | Ngoại ngữ H. Vân | Lịch Sử Anh S | Toán Hảo | Vật lí Hòa |
Tiết 5 | Thể dục Toản | Ngữ văn T. Mai V | Toán Hảo | GDCD Ngọc CD | Thể dục Toản | Sinh hoạt Hòa |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hảo | Thể dục Toản | Tin học Mến | Công nghệ Hà S | Toán Hảo | Công nghệ Hà S |
Tiết 2 | Toán Hảo | Hóa học Dung H | Ngoại ngữ Thúy A | Lịch Sử Anh S | Vật lí Hòa | Thể dục Toản |
Tiết 3 | GD QP-AN Thoan | Ngữ văn T. Mai V | Toán Hảo | Thể dục Toản | GDCD Ngọc CD | Địa Lí Chang Đ |
Tiết 4 | Vật lí Hòa | Lịch Sử Anh S | Ngoại ngữ Thúy A | Sinh học Phương s | Toán Hảo | |
Tiết 5 | Tin học Mến | Ngoại ngữ Thúy A | Ngữ văn T. Mai V | Vật lí Hòa | Hóa học Dung H | Sinh hoạt Hảo |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Nhung Đ | Hóa học Vụ | Địa Lí Nhung Đ | Toán Năng | Thể dục Toản | Thể dục Toản |
Tiết 2 | GDCD Ngọc CD | Tin học Phương T | GD QP-AN Thoan | Hóa học Vụ | Ngoại ngữ Thúy A | |
Tiết 3 | Công nghệ Hải | Ngoại ngữ Thúy A | Sinh học Hải | Ngoại ngữ Thúy A | Vật lí Thủy L | Vật lí Thủy L |
Tiết 4 | Vật lí Thủy L | Thể dục Toản | Ngữ văn Hiền V | Tin học Phương T | Toán Năng | Lịch Sử Anh S |
Tiết 5 | Lịch Sử Anh S | Ngữ văn Hiền V | Công nghệ Hải | Sinh hoạt Nhung Đ | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Nhung S | Vật lí Hòa | Lịch Sử Nguyên | Lịch Sử Nguyên | Sinh học Nhung S | Tin học Phương T |
Tiết 2 | Công nghệ Nhung S | Ngoại ngữ Thúy A | GD QP-AN Thành QP | Ngữ văn Thủy V | Toán Hảo | Vật lí Thủy L |
Tiết 3 | Toán Hảo | Ngữ văn Thủy V | Tin học Phương T | Thể dục Toản | Toán Hảo | |
Tiết 4 | Thể dục Toản | Công nghệ Nhung S | Toán Hảo | Thể dục Toản | Địa Lí Nhung Đ | GDCD Ngọc CD |
Tiết 5 | Vật lí Hòa | Hóa học Huế | Hóa học Huế | Ngoại ngữ Thúy A | Ngoại ngữ Thúy A | Sinh hoạt Nhung S |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Thủy L | Ngoại ngữ Thảo A | Toán Minh | Toán Minh | Thể dục Tuấn TD | Hóa học Dung H |
Tiết 2 | Toán Minh | Địa Lí Chang Đ | Lịch Sử Nguyên | Thể dục Tuấn TD | Vật lí Thủy L | Tin học Mến |
Tiết 3 | Sinh học Trang S | Hóa học Dung H | Vật lí Thủy L | GDCD Ngọc CD | Ngữ văn Loan | GD QP-AN Thành QP |
Tiết 4 | Thể dục Tuấn TD | Vật lí Thủy L | Tin học Mến | Ngoại ngữ Thảo A | Lịch Sử Nguyên | |
Tiết 5 | Công nghệ Hải | Toán Minh | Công nghệ Hải | Ngữ văn Loan | Ngoại ngữ Thảo A | Sinh hoạt Thủy L |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Chang Đ | Công nghệ Hải | Vật lí Thủy L | Hóa học Dung H | Vật lí Thủy L | GD QP-AN Thành QP |
Tiết 2 | Lịch Sử Nguyên | Ngoại ngữ Thảo A | Thể dục Tuấn TD | Sinh học Trang S | Toán Mỵ | Thể dục Tuấn TD |
Tiết 3 | Vật lí Thủy L | Lịch Sử Nguyên | Ngữ văn Thủy V | Thể dục Tuấn TD | Hóa học Dung H | Tin học Mến |
Tiết 4 | Địa Lí Chang Đ | Tin học Mến | Công nghệ Hải | Toán Mỵ | Ngữ văn Thủy V | Ngoại ngữ Thảo A |
Tiết 5 | Toán Mỵ | Toán Mỵ | GDCD Ngọc CD | Ngoại ngữ Thảo A | Sinh hoạt Chang Đ | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Vần T | Ngữ văn T. Mai V | Hóa học Vụ | Toán Vần T | Tin học Thảo T | Lịch Sử Nguyên |
Tiết 2 | Toán Vần T | Địa Lí Nhung Đ | Vật lí Giang | Ngữ văn T. Mai V | Toán Vần T | |
Tiết 3 | Vật lí Giang | Công nghệ Hải | Thể dục Tuấn TD | Ngoại ngữ Mai A | Ngoại ngữ Mai A | GDCD Hằng CD |
Tiết 4 | Lịch Sử Nguyên | GD QP-AN Thành QP | Toán Vần T | Công nghệ Hải | Hóa học Vụ | Vật lí Giang |
Tiết 5 | Thể dục Tuấn TD | Sinh học Trang S | Ngoại ngữ Mai A | Tin học Thảo T | Thể dục Tuấn TD | Sinh hoạt Vần T |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Dung H | Toán Minh | Công nghệ Nhung S | Vật lí Giang | Thể dục Thanh TD | Toán Minh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Mai A | Vật lí Giang | Thể dục Thanh TD | Lịch Sử Tuấn S | Ngoại ngữ Mai A | Hóa học Dung H |
Tiết 3 | Lịch Sử Tuấn S | Ngữ văn Hiền V | Ngoại ngữ Mai A | Hóa học Dung H | Tin học Thảo T | Địa Lí Nhung Đ |
Tiết 4 | Vật lí Giang | Thể dục Thanh TD | GD QP-AN Thành QP | Tin học Thảo T | Ngữ văn Hiền V | Sinh học Nhung S |
Tiết 5 | Toán Minh | Công nghệ Nhung S | Toán Minh | GDCD Thắng CD | Sinh hoạt Dung H | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Tuấn S | Công nghệ Hà S | Thể dục Thanh TD | Sinh học Trang S | Ngữ văn Thủy V | Vật lí Giang |
Tiết 2 | Vật lí Giang | Hóa học Huế | Toán Minh | Công nghệ Hà S | Lịch Sử Tuấn S | Ngoại ngữ Mai A |
Tiết 3 | Thể dục Thanh TD | Thể dục Thanh TD | Địa Lí Chang Đ | GDCD Thắng CD | GD QP-AN Thành QP | Hóa học Huế |
Tiết 4 | Toán Minh | Toán Minh | Ngữ văn Thủy V | Vật lí Giang | Ngoại ngữ Mai A | Lịch Sử Tuấn S |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Mai A | Tin học Thảo T | Toán Minh | Tin học Thảo T | Sinh hoạt Tuấn S | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
10A10 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Anh S | Tin học Phương T | Sinh học Hải | Ngữ văn T. Mai V | Hóa học Huế | Ngoại ngữ H. Vân |
Tiết 2 | Ngữ văn T. Mai V | GD QP-AN Thành QP | GDCD Hằng CD | Công nghệ Hà S | Vật lí Giang | |
Tiết 3 | Lịch Sử Anh S | Vật lí Linh L | Ngoại ngữ H. Vân | Lịch Sử Anh S | Công nghệ Hà S | Tin học Phương T |
Tiết 4 | Hóa học Huế | Toán Chấn | Địa Lí Chinh | Toán Chấn | Thể dục Thanh TD | Toán Chấn |
Tiết 5 | Ngoại ngữ H. Vân | Thể dục Thanh TD | Thể dục Thanh TD | Vật lí Linh L | Toán Chấn | Sinh hoạt Anh S |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hưng | Sinh học Hằng S | Công nghệ Thuận | Toán Hưng | Địa Lí Hồng Đ | Vật lí Thủy L |
Tiết 2 | Thể dục Thanh TD | Toán Hưng | Tin học Thảo T | Ngoại ngữ L. Anh | Hóa học Huế | Tin học Thảo T |
Tiết 3 | Hóa học Huế | Lịch Sử Tuấn S | Hóa học Huế | GDCD Hằng CD | Lịch Sử Tuấn S | Toán Hưng |
Tiết 4 | Ngoại ngữ L. Anh | Ngoại ngữ L. Anh | Toán Hưng | Ngữ văn Xuân | Công nghệ Thuận | Ngoại ngữ L. Anh |
Tiết 5 | Ngữ văn Xuân | Vật lí Thủy L | GD QP-AN Thoan | Thể dục Thanh TD | Sinh hoạt Hưng | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Huế | Toán Hưng | Vật lí Thành L | Công nghệ Thuận | Ngoại ngữ Thảo A | Ngữ văn Thu |
Tiết 2 | Toán Hưng | Tin học Thảo T | Sinh học Nhung S | Toán Hưng | GDCD Hằng CD | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Thảo A | Ngoại ngữ Thảo A | Thể dục Thanh TD | Ngữ văn Thu | Ngoại ngữ Thảo A | Thể dục Thanh TD |
Tiết 4 | Vật lí Thành L | Hóa học Huế | Hóa học Huế | Lịch Sử Hoan | Tin học Thảo T | Toán Hưng |
Tiết 5 | Hóa học Huế | Địa Lí Hồng Đ | Công nghệ Thuận | GD QP-AN Thoan | Lịch Sử Hoan | Sinh hoạt Huế |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hiển | Lịch Sử Nguyên | Ngoại ngữ Thúy A | Hóa học Thủy H | Ngoại ngữ Thúy A | Ngoại ngữ Thúy A |
Tiết 2 | Toán Hiển | Thể dục Thanh TD | Tin học Mến | GDCD Hằng CD | Thể dục Thanh TD | Công nghệ Thuận |
Tiết 3 | Ngữ văn Tùng | Công nghệ Thuận | Hóa học Thủy H | Vật lí Linh L | Sinh học Nhung S | Toán Hiển |
Tiết 4 | Vật lí Linh L | Địa Lí Chang Đ | Ngữ văn Tùng | GD QP-AN Thoan | Toán Hiển | Ngoại ngữ Thúy A |
Tiết 5 | Hóa học Thủy H | Toán Hiển | Lịch Sử Nguyên | Tin học Mến | Sinh hoạt Hiển | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Thoan | Thể dục Thanh TD | Ngoại ngữ Mùi | Công nghệ Đoàn CN | GD QP-AN Thoan | Thể dục Thanh TD |
Tiết 2 | GDCD Hằng CD | Toán Hiển | Địa Lí Chang Đ | Lịch Sử Nguyên | Ngoại ngữ Mùi | Toán Hiển |
Tiết 3 | Toán Hiển | Hóa học Điền | Hóa học Điền | Hóa học Điền | Tin học Mến | Sinh học Hà S |
Tiết 4 | Tin học Mến | Công nghệ Đoàn CN | Lịch Sử Nguyên | Vật lí Linh L | Ngữ văn Thu | Ngoại ngữ Mùi |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Mùi | Ngữ văn Thu | Vật lí Linh L | Toán Hiển | Sinh hoạt Thoan | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hồng Đ | Toán Mỵ | Sinh học Hà S | Thể dục Toản | GDCD Hằng CD | Hóa học Thủy H |
Tiết 2 | Toán Mỵ | Tin học Mến | Toán Mỵ | Ngữ văn Xuân | Địa Lí Hồng Đ | Lịch Sử Nguyên |
Tiết 3 | Công nghệ Đoàn CN | Công nghệ Đoàn CN | Tin học Mến | Ngoại ngữ H. Vân | Ngữ văn Xuân | Vật lí Dương |
Tiết 4 | Vật lí Dương | Lịch Sử Nguyên | GD QP-AN Thoan | Hóa học Thủy H | Ngoại ngữ Ánh | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Ánh | Thể dục Toản | Hóa học Thủy H | Toán Mỵ | Ngoại ngữ Ánh | Sinh hoạt Hồng Đ |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Mùi | Công nghệ Đoàn CN | GD QP-AN Thoan | Tin học Thảo T | Ngoại ngữ Mùi | Tin học Thảo T |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Mùi | Vật lí Thành L | Hóa học Thủy H | Địa Lí Hồng Đ | Công nghệ Đoàn CN | Hóa học Thủy H |
Tiết 3 | Toán Mỵ | Ngoại ngữ Mùi | Ngoại ngữ Mùi | Sinh học Hà S | Toán Mỵ | Thể dục Toản |
Tiết 4 | Ngữ văn Thu | Toán Mỵ | Toán Mỵ | Lịch Sử Nguyên | Thể dục Toản | Ngữ văn Thu |
Tiết 5 | Lịch Sử Nguyên | GDCD Chung | Vật lí Thành L | Hóa học Thủy H | Sinh hoạt Mùi | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Giang | Vật lí Giang | Công nghệ Đoàn CN | Lịch Sử Tuấn S | Ngoại ngữ Ánh | GDCD Hằng CD |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Ánh | Toán Minh | Sinh học Hà S | Hóa học Dung H | Ngoại ngữ Thúy A | Toán Minh |
Tiết 3 | Hóa học Dung H | Thể dục Toản | Ngoại ngữ Ánh | Địa Lí Chang Đ | GD QP-AN Thoan | Hóa học Dung H |
Tiết 4 | Công nghệ Đoàn CN | Ngữ văn Xuân | Toán Minh | Toán Minh | Tin học Phương T | Thể dục Toản |
Tiết 5 | Lịch Sử Tuấn S | Tin học Phương T | Vật lí Giang | Ngữ văn Xuân | Sinh hoạt Giang | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Linh L | Ngoại ngữ Thúy A | Hóa học Điền | GD QP-AN Thoan | Ngữ văn Tùng | Thể dục Tuấn TD |
Tiết 2 | Toán Thọ | Hóa học Điền | Ngoại ngữ Ánh | Công nghệ Đoàn CN | Toán Thọ | Tin học Phương T |
Tiết 3 | Vật lí Linh L | Ngoại ngữ Ánh | Sinh học Hà S | Ngữ văn Tùng | Ngoại ngữ Ánh | Lịch Sử Tuấn S |
Tiết 4 | GDCD Hằng CD | Vật lí Linh L | Công nghệ Đoàn CN | Lịch Sử Tuấn S | Toán Thọ | |
Tiết 5 | Địa Lí Chang Đ | Toán Thọ | Thể dục Tuấn TD | Hóa học Điền | Tin học Phương T | Sinh hoạt Linh L |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Thọ | Lịch Sử Hoan | Thể dục Tuấn TD | Ngoại ngữ Mai A | Hóa học Năm | Ngữ văn Tùng |
Tiết 2 | Sinh học Hằng S | Toán Thọ | Công nghệ Thuận | Lịch Sử Hoan | Thể dục Tuấn TD | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Mai A | GDCD Chung | Toán Thọ | Công nghệ Thuận | Ngoại ngữ Thúy A | Ngoại ngữ Mai A |
Tiết 4 | Toán Thọ | Tin học Thảo T | Tin học Thảo T | Hóa học Năm | Toán Thọ | GD QP-AN Thoan |
Tiết 5 | Vật lí Linh L | Vật lí Linh L | Địa Lí Chang Đ | Hóa học Dung H | Ngữ văn Tùng | Sinh hoạt Thọ |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
11A10 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Thảo A | Tin học Thảo T | GDCD Hằng CD | Vật lí Dương | Sinh học Hà S | Lịch Sử Hoan |
Tiết 2 | Hóa học Thủy H | Ngữ văn Hoa | Lịch Sử Hoan | Công nghệ Thuận | Ngoại ngữ Thảo A | Ngoại ngữ Thảo A |
Tiết 3 | Thể dục Tuấn TD | Vật lí Dương | Tin học Thảo T | GD QP-AN Thoan | Công nghệ Thuận | Ngoại ngữ Thảo A |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Thảo A | Toán Hiển | Ngữ văn Hoa | Toán Hiển | Hóa học Thủy H | Thể dục Tuấn TD |
Tiết 5 | Toán Hiển | Địa Lí Chang Đ | Hóa học Thủy H | Toán Hiển | Sinh hoạt Thảo A | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
11A11 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Mai A | Lịch Sử Tuấn S | Ngữ văn Hoa | Thể dục Tuấn TD | Hóa học Thủy H | Ngoại ngữ Mai A |
Tiết 2 | Địa Lí Chang Đ | Toán Mỵ | Ngoại ngữ Thúy A | Ngữ văn Hoa | Vật lí Dương | |
Tiết 3 | Hóa học Thủy H | Sinh học Hà S | Công nghệ Thuận | Toán Mỵ | Thể dục Tuấn TD | Hóa học Thủy H |
Tiết 4 | Lịch Sử Tuấn S | Vật lí Dương | Tin học Phương T | Ngoại ngữ Mai A | Toán Mỵ | Công nghệ Thuận |
Tiết 5 | GD QP-AN Thoan | GDCD Chung | Toán Mỵ | Tin học Phương T | Ngoại ngữ Mai A | Sinh hoạt Mai A |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Trang S | Toán Chấn | Lịch Sử Tiến | Ngữ văn Thủy V | GD QP-AN Thành QP | Toán Chấn |
Tiết 2 | Sinh học Trang S | Hóa học Vụ | Vật lí Thanh L | Hóa học Vụ | Vật lí Thanh L | Ngữ văn Thủy V |
Tiết 3 | Địa Lí Chinh | Sinh học Trang S | Toán Chấn | Thể dục Duy | ||
Tiết 4 | Ngoại ngữ H. Vân | GDCD Chung | Công nghệ Thuận | Địa Lí Chinh | Tin học Mến | Địa Lí Chinh |
Tiết 5 | Thể dục Duy | Ngữ văn Thủy V | Ngoại ngữ H. Vân | Toán Chấn | Ngoại ngữ H. Vân | Sinh hoạt Trang S |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ H. Vân | Thể dục Duy | Sinh học Hằng S | Sinh học Hằng S | Ngữ văn Xuân | Toán Vần T |
Tiết 2 | Vật lí Hòa | Lịch Sử Hoan | Toán Vần T | Ngoại ngữ H. Vân | Toán Vần T | Ngoại ngữ H. Vân |
Tiết 3 | Ngữ văn Xuân | Vật lí Hòa | Hóa học Vụ | Địa Lí Hồng Đ | Ngoại ngữ H. Vân | Thể dục Duy |
Tiết 4 | Địa Lí Hồng Đ | Công nghệ Thuận | Ngữ văn Xuân | Vật lí Hòa | Địa Lí Hồng Đ | GD QP-AN Thành QP |
Tiết 5 | Toán Vần T | Tin học Mến | Hóa học Vụ | GDCD Chung | Sinh hoạt H. Vân | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Kiên | Hóa học Điền | GD QP-AN Thành QP | Thể dục Duy | Toán Kiên | Ngoại ngữ Ánh |
Tiết 2 | Địa Lí Hồng Đ | Ngoại ngữ Ánh | Vật lí Dương | Sinh học Hằng S | Ngoại ngữ Ánh | Toán Kiên |
Tiết 3 | Ngữ văn Hoa | Thể dục Duy | Lịch Sử Tiến | Vật lí Dương | Ngữ văn Hoa | Hóa học Điền |
Tiết 4 | Toán Kiên | Địa Lí Hồng Đ | GDCD Chung | Địa Lí Hồng Đ | Sinh học Hằng S | |
Tiết 5 | Vật lí Dương | Toán Kiên | Tin học Mến | Ngữ văn Hoa | Công nghệ Thuận | Sinh hoạt Kiên |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Phương s | Ngữ văn Hoa | Thể dục Hồng TD | Lịch Sử Hoan | Địa Lí Nhung Đ | Hóa học Vụ |
Tiết 2 | Sinh học Phương s | Địa Lí Nhung Đ | Công nghệ Đoàn CN | Vật lí Thành L | Thể dục Hồng TD | Ngoại ngữ Ánh |
Tiết 3 | Địa Lí Nhung Đ | Toán Kiên | Toán Kiên | Hóa học Vụ | Lịch Sử Hoan | Toán Kiên |
Tiết 4 | Ngữ văn Hoa | Tin học Phương T | Vật lí Thành L | Ngữ văn Hoa | GDCD Chung | Sinh học Phương s |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Ánh | Ngoại ngữ Ánh | GD QP-AN Thành QP | Toán Kiên | Sinh hoạt Phương s | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Chinh | GD QP-AN Thành QP | Ngữ văn Thủy V | Hóa học Vụ | Toán Vần T | Lịch Sử Anh S |
Tiết 2 | Địa Lí Chinh | Vật lí Dương | Sinh học Phương s | Toán Vần T | GDCD Chung | Địa Lí Chinh |
Tiết 3 | Toán Vần T | Địa Lí Chinh | Thể dục Hồng TD | Tin học Phương T | Ngữ văn Thủy V | Hóa học Vụ |
Tiết 4 | Thể dục Hồng TD | Ngoại ngữ Mùi | Ngoại ngữ Mùi | Ngữ văn Thủy V | Ngoại ngữ Mùi | Toán Vần T |
Tiết 5 | Công nghệ Đoàn CN | Lịch Sử Anh S | Vật lí Dương | Sinh học Phương s | Sinh hoạt Chinh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hồng TD | Ngoại ngữ Mùi | Địa Lí Chinh | Ngữ văn Tùng | GDCD Ngọc CD | Toán Hưng |
Tiết 2 | Thể dục Hồng TD | Địa Lí Chinh | Hóa học Vụ | Tin học Phương T | Ngữ văn Tùng | Sinh học Trang S |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Mùi | Toán Hưng | Công nghệ Đoàn CN | GD QP-AN Thành QP | Ngoại ngữ Mùi | |
Tiết 4 | Ngữ văn Tùng | Lịch Sử Hoan | Vật lí Dương | Toán Hưng | Lịch Sử Hoan | Vật lí Dương |
Tiết 5 | Địa Lí Chinh | Thể dục Hồng TD | Toán Hưng | Sinh học Trang S | Hóa học Vụ | Sinh hoạt Hồng TD |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hằng S | Ngoại ngữ Ánh | Ngoại ngữ Ánh | Ngữ văn Hiền V | Hóa học Vụ | Thể dục Duy |
Tiết 2 | Toán Kiên | Sinh học Hằng S | Sinh học Hằng S | Ngữ văn Hiền V | Lịch Sử Hoan | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Ánh | Tin học Phương T | Ngữ văn Hiền V | Vật lí Thành L | Toán Kiên | Địa Lí Hồng Đ |
Tiết 4 | Thể dục Duy | Toán Kiên | Lịch Sử Hoan | GDCD Thắng CD | Công nghệ Đoàn CN | Hóa học Vụ |
Tiết 5 | Vật lí Thành L | GD QP-AN Thành QP | Toán Kiên | Địa Lí Hồng Đ | Địa Lí Hồng Đ | Sinh hoạt Hằng S |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Thành L | Vật lí Thành L | Toán Chấn | Hóa học Điền | Thể dục Hồng TD | Hóa học Điền |
Tiết 2 | Địa Lí Nhung Đ | Toán Chấn | Vật lí Thành L | Tin học Thảo T | Địa Lí Nhung Đ | Toán Chấn |
Tiết 3 | Vật lí Thành L | Thể dục Hồng TD | GDCD Ngọc CD | Sinh học Trang S | Ngữ văn Hiền V | Lịch Sử Anh S |
Tiết 4 | Ngữ văn Hiền V | Địa Lí Nhung Đ | Ngoại ngữ L. Anh | Ngữ văn Hiền V | Toán Chấn | Sinh học Trang S |
Tiết 5 | Ngoại ngữ L. Anh | Công nghệ Đoàn CN | Ngoại ngữ L. Anh | GD QP-AN Thành QP | Sinh hoạt Thành L | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Điền | Thể dục Hồng TD | Toán Thọ | Ngữ văn Thu | Ngữ văn Thu | Ngoại ngữ L. Anh |
Tiết 2 | Công nghệ Đoàn CN | Vật lí Hòa | Địa Lí Chinh | Hóa học Điền | Sinh học Phương s | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ L. Anh | Toán Thọ | Lịch Sử Anh S | Tin học Thảo T | Toán Thọ | Vật lí Thành L |
Tiết 4 | GDCD Ngọc CD | Ngữ văn Thu | Sinh học Phương s | Ngoại ngữ L. Anh | Thể dục Hồng TD | Hóa học Điền |
Tiết 5 | Toán Thọ | Địa Lí Chinh | GD QP-AN Thành QP | Địa Lí Chinh | Vật lí Hòa | Sinh hoạt Điền |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
12A10 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ L. Anh | Vật lí Dương | Vật lí Dương | Tin học Phương T | Ngữ văn T. Mai V | Sinh học Phương s |
Tiết 2 | Lịch Sử Anh S | Toán Kiên | Toán Kiên | Hóa học Thủy H | GD QP-AN Thành QP | Ngoại ngữ L. Anh |
Tiết 3 | Vật lí Dương | Địa Lí Nhung Đ | Ngoại ngữ L. Anh | Ngoại ngữ L. Anh | Hóa học Thủy H | GDCD Ngọc CD |
Tiết 4 | Ngữ văn T. Mai V | Thể dục Hồng TD | Địa Lí Nhung Đ | Ngữ văn T. Mai V | Toán Kiên | Thể dục Hồng TD |
Tiết 5 | Toán Kiên | Công nghệ Đoàn CN | Sinh học Phương s | Địa Lí Nhung Đ | Sinh hoạt L. Anh | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 10 May 2020 17:51:25 |
Tác giả: THPT Ân Thi
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 15 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần 31: 08/04/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 15 (THEO GIÁO VIÊN) thực hiện từ tuần 31: 08/04/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 14 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần 30: 01/04/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 14 (THEO GIÁO VIÊN) thực hiện từ tuần 30: 01/04/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 13 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần 27: 11/03/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 13 (THEO GIÁO VIÊN) thực hiện từ tuần 27: 11/03/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 12 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần 26: 04/03/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 12 (THEO GIÁO VIÊN) thực hiện từ tuần 26: 04/03/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 11 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần 25: 26/02/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 11 (THEO GIÁO VIÊN) thực hiện từ tuần 25: 26/02/2024
Liên kết giáo dục
Kế hoạch tổ chức các tổ hợp môn học lớp 10 năm học 2024-2025
Thông báo TS10 của trường THPT Ân Thi năm học 2024-2025
Hướng dẫn TS vào lớp 10 tỉnh Hưng Yên năm học 2024-2025
Thông báo trả bằng tốt nghiệp THPT năm 2023
THỜI KHÓA BIỂU HOẠT ĐỘNG VÀ DANH SÁCH CÁC CÂU LẠC BỘ
Thông báo lịch trả hồ sơ, học bạ, giấy CNTN tạm thời và kết quả thi TN năm 2023
Thông báo họp cha mẹ học sinh và ngày nhập học lớp 10 năm học 2023-2024
Mẫu Phiếu đăng kí nguyện vọng tổ hợp môn học lựa chọn lớp 10 năm học 2023-2024
Hướng dẫn tổ chức thi tuyển sinh 10 (lần 2)
Thông báo môn thi bài thi Tổng hợp kì thi tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2023-2024
Thống kê truy cập
Hôm nay :
373
Hôm qua :
1.616
Tháng 04 :
27.539
Tháng trước :
28.602
Năm 2024 :
96.167