THỜI KHÓA BIỂU SỐ 17 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần 36: 13/05/2024
- Khối Lớp 10
- Khối Lớp 11
- Khối Ôn TN
10A1 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | --- | Toán Thọ | --- | Hóa học Huế | HT Lý Học thêm Hòa | Sinh học Phương S | HT T.Anh Học thêm H. Vân | Vật lí Hòa | HT Hóa Học thêm Huế | Lịch Sử Tuấn S | HT Toán Học thêm Thọ | GD QP-AN Thoan |
Tiết 2 | --- | Sinh học Phương S | --- | Ngoại ngữ H. Vân | TN&HN Đoàn CN | GDĐP Phương T | Ngoại ngữ H. Vân | Vật lí Hòa | ||||
Tiết 3 | --- | BT ANH Wydad, H. Vân | --- | Ngữ văn Đ. Mai | Toán Thọ | Tin học Mến | GDTC Hồng TD | Tin học Mến | ||||
Tiết 4 | --- | Ngoại ngữ H. Vân | --- | Toán Thọ | --- | GDTC Hồng TD | --- | Ngữ văn Đ. Mai | --- | CĐ Hóa Huế | --- | CĐ Lý Hòa |
Tiết 5 | --- | 10A1, 10A4, 10A5, 10A9 TN&HN Đoàn CN | --- | CĐ Toán Thọ | --- | Lịch Sử Tuấn S | --- | --- | Hóa học Huế | --- | TN&HN Hòa | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
10A2 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | --- | Ngữ văn T. Mai V | HT T.Anh Học thêm L. Anh | Toán Kiên | --- | Ngữ văn T. Mai V | HT Hóa Học thêm Điền | GDĐP Phương T | HT Lý Học thêm Thanh L | Lịch Sử Nguyên | HT Toán Học thêm Kiên | GDTC Hồng TD |
Tiết 2 | --- | Hóa học Điền | CĐ Hóa Điền | --- | Ngoại ngữ L. Anh | GDTC Hồng TD | Sinh học Trang S | |||||
Tiết 3 | --- | TN&HN Thuận | Vật lí Thanh L | --- | Toán Kiên | BT ANH L. Anh, Aya | Vật lí Thanh L | Hóa học Điền | ||||
Tiết 4 | --- | Toán Kiên | --- | CĐ Lý Thanh L | --- | Lịch Sử Nguyên | --- | Tin học Thảo T | --- | Ngoại ngữ L. Anh | --- | CĐ Toán Kiên |
Tiết 5 | --- | 10A2, 10A6 TN&HN Thuận | --- | Sinh học Trang S | --- | Ngoại ngữ L. Anh | --- | GD QP-AN Thoan | --- | Tin học Thảo T | --- | TN&HN Kiên |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
10A3 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | HT Lý Học thêm Thành L | Hóa học Điền | HT Toán Học thêm Kiên | CĐ Hóa Điền | --- | Lịch Sử Nguyên | HT Sinh Học thêm Trang S | BT ANH Mai A, Wydad | HT Hóa Học thêm Điền | GDTC Duy | HT T.Anh Học thêm Mai A | Ngữ văn T. Mai V |
Tiết 2 | Công nghệ CN Thuận | Toán Kiên | --- | Ngoại ngữ Mai A | CĐ Sinh Trang S | Toán Kiên | Toán Kiên | |||||
Tiết 3 | Ngữ văn T. Mai V | Sinh học Trang S | --- | Vật lí Thành L | GD QP-AN Thoan | Lịch Sử Nguyên | GDTC Duy | |||||
Tiết 4 | --- | --- | Ngoại ngữ Mai A | --- | GDĐP Phương T | --- | Sinh học Trang S | --- | Ngoại ngữ Mai A | --- | TN&HN Trang S | |
Tiết 5 | --- | TN&HN Trang S | --- | Vật lí Thành L | --- | Hóa học Điền | --- | Công nghệ CN Thuận | --- | CĐ Toán Kiên | --- | TN&HN Trang S |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
10A4 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | --- | Toán Vần T | --- | Toán Vần T | HT Hóa Học thêm Điền | TN&HN Đoàn CN | HT Lý Học thêm Thành L | Toán Vần T | HT T.Anh Học thêm L. Anh | Vật lí Thành L | HT Toán Học thêm Vần T | Hóa học Điền |
Tiết 2 | --- | GDTC Duy | --- | Ngữ văn Thu | CĐ Lý Thành L | CĐ Toán Vần T | GDTC Duy | GD QP-AN Thoan | ||||
Tiết 3 | --- | Hóa học Điền | --- | CĐ Hóa Điền | Công nghệ CN Thuận | Ngữ văn Thu | Sinh học Trang S | |||||
Tiết 4 | --- | Công nghệ CN Thuận | --- | Sinh học Trang S | --- | Ngoại ngữ L. Anh | --- | BT ANH L. Anh, Aya | --- | Lịch Sử Nguyên | --- | Vật lí Thành L |
Tiết 5 | --- | 10A1, 10A4, 10A5, 10A9 TN&HN Đoàn CN | --- | Lịch Sử Nguyên | --- | GDĐP Phương T | --- | Ngoại ngữ L. Anh | --- | Ngoại ngữ L. Anh | --- | TN&HN Thành L |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
10A5 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | HT Hóa Học thêm Thủy H | Ngoại ngữ Mùi | --- | Ngữ văn Tùng | HT Toán Học thêm Hương | CĐ Lý Thành L | --- | GD QP-AN Thoan | HT Lý Học thêm Thành L | Ngoại ngữ Mùi | HT T.Anh Học thêm Mùi | GDTC Duy |
Tiết 2 | BT ANH Mùi, Wydad | --- | Lịch Sử Nguyên | Ngoại ngữ Mùi | --- | Ngữ văn Tùng | Hóa học Thủy H | GDĐP Phương T | ||||
Tiết 3 | GDTC Duy | --- | Vật lí Thành L | Toán Hương | --- | Tin học Thảo T | Toán Hương | |||||
Tiết 4 | --- | Sinh học Nhung S | --- | Hóa học Thủy H | --- | TN&HN Đoàn CN | --- | Toán Hương | --- | CĐ Hóa Thủy H | --- | Sinh học Nhung S |
Tiết 5 | --- | 10A1, 10A4, 10A5, 10A9 TN&HN Đoàn CN | --- | CĐ Sinh Nhung S | --- | Vật lí Thành L | --- | Tin học Thảo T | --- | Lịch Sử Nguyên | --- | TN&HN Nhung S |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
10A6 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | HT Toán Học thêm Hương | GDTC Duy | HT Hóa Học thêm Thủy H | Hóa học Thủy H | --- | Vật lí Linh L | HT Lý Học thêm Linh L | Toán Hương | --- | Ngoại ngữ Thúy A | --- | Ngữ văn Xuân |
Tiết 2 | Sinh học Trang S | Ngữ văn Xuân | --- | GDĐP Phương T | BT ANH Aya, Ánh | --- | CĐ Lý Linh L | --- | ||||
Tiết 3 | CĐ Sinh Trang S | CĐ Hóa Thủy H | --- | Lịch Sử Nguyên | Vật lí Linh L | --- | GDTC Duy | --- | GD QP-AN Thoan | |||
Tiết 4 | --- | Ngoại ngữ Thúy A | --- | Lịch Sử Nguyên | --- | Ngoại ngữ Thúy A | --- | TN&HN Thuận | --- | Tin học Phương T | --- | Toán Hương |
Tiết 5 | --- | 10A2, 10A6 TN&HN Thuận | --- | Tin học Phương T | --- | Toán Hương | --- | Sinh học Trang S | --- | Hóa học Thủy H | --- | TN&HN Linh L |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
10A7 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | HT T.Anh Học thêm H. Vân | BT ANH Wydad, H. Vân | HT Văn Học thêm Đ. Mai | Ngoại ngữ H. Vân | --- | Ngoại ngữ H. Vân | HT Toán Học thêm Thọ | Lịch Sử Tiến | --- | CĐ Toán Thọ | --- | Công nghệ NN Hải |
Tiết 2 | Ngoại ngữ H. Vân | Toán Thọ | --- | TN&HN Hằng CD | Vật lí Dương | --- | GDKT&PL Hằng CD | --- | GDTC Duy | |||
Tiết 3 | Toán Thọ | Vật lí Dương | --- | Địa Lí Chinh | Ngữ văn Đ. Mai | --- | GDĐP Phương T | --- | CĐ Văn Đ. Mai | |||
Tiết 4 | --- | CĐ Anh Ánh | --- | Ngữ văn Đ. Mai | --- | Công nghệ NN Hải | --- | GD QP-AN Thoan | --- | Toán Thọ | --- | Địa Lí Chinh |
Tiết 5 | --- | 10A7, 10A8 TN&HN Hằng CD | --- | --- | Lịch Sử Tiến | --- | GDKT&PL Hằng CD | --- | GDTC Duy | --- | TN&HN Đ. Mai | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
10A8 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | HT T.Anh Học thêm L. Anh | Toán Hương | --- | GDKT&PL Chung | HT Văn Học thêm Xuân | GDĐP Phương T | --- | Vật lí Linh L | --- | Ngoại ngữ L. Anh | HT Toán Học thêm Hương | Ngoại ngữ L. Anh |
Tiết 2 | Địa Lí Hồng Đ | --- | Địa Lí Hồng Đ | Lịch Sử Tiến | --- | Toán Hương | --- | Ngữ văn Xuân | GDTC Hồng TD | |||
Tiết 3 | Ngoại ngữ L. Anh | --- | CĐ Địa Chinh | CĐ Sử Tiến | --- | Lịch Sử Tiến | --- | CĐ Anh L. Anh | Công nghệ NN Hải | |||
Tiết 4 | --- | BT ANH L. Anh, Wydad | --- | Ngữ văn Xuân | --- | Toán Hương | --- | TN&HN Hằng CD | --- | GD QP-AN Thành QP | --- | Vật lí Linh L |
Tiết 5 | --- | 10A7, 10A8 TN&HN Hằng CD | --- | --- | Công nghệ NN Hải | --- | GDKT&PL Chung | --- | GDTC Hồng TD | --- | TN&HN Hương | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
10A9 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | --- | CĐ Anh Ánh | --- | Địa Lí Chinh | HT Toán Học thêm Kiên | Ngữ văn Tùng | --- | Vật lí Dương | --- | GD QP-AN Thành QP | --- | GDĐP Phương T |
Tiết 2 | --- | Toán Kiên | --- | Vật lí Dương | --- | Ngoại ngữ Mai A | --- | Lịch Sử Tuấn S | --- | Công nghệ NN Hải | ||
Tiết 3 | --- | TN&HN Đoàn CN | --- | Lịch Sử Tuấn S | Công nghệ NN Hải | --- | BT ANH Mai A, Wydad | --- | Ngoại ngữ Mai A | --- | Địa Lí Chinh | |
Tiết 4 | --- | GDKT&PL Hằng CD | --- | Toán Kiên | --- | Toán Kiên | --- | GDTC Hồng TD | --- | GDKT&PL Hằng CD | --- | GDTC Hồng TD |
Tiết 5 | --- | 10A1, 10A4, 10A5, 10A9 TN&HN Đoàn CN | --- | Ngoại ngữ Mai A | --- | CĐ Địa Chinh | --- | Ngữ văn Tùng | --- | CĐ Sử Tuấn S | --- | TN&HN Hồng TD |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
10A10 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | HT Toán Học thêm Kiên | Toán Kiên | HT Văn Học thêm Thu | Hóa học Vụ | HT T.Anh Học thêm Ánh | GDTC Hồng TD | --- | BT ANH Ánh, Aya | --- | Ngữ văn Thu | --- | Địa Lí Chinh |
Tiết 2 | CĐ Văn Thu | Địa Lí Chinh | Ngoại ngữ Ánh | --- | GDTC Hồng TD | --- | Tin học Phương T | --- | Ngoại ngữ Ánh | |||
Tiết 3 | Ngữ văn Thu | Tin học Phương T | GDKT&PL Chung | --- | GDĐP Phương T | --- | Lịch Sử Tuấn S | --- | Hóa học Vụ | |||
Tiết 4 | --- | --- | TN&HN Nhung S | --- | CĐ Địa Chinh | --- | GDKT&PL Chung | --- | Toán Kiên | --- | Lịch Sử Tuấn S | |
Tiết 5 | --- | TN&HN Nhung S | --- | CĐ Sử Tuấn S | --- | Toán Kiên | --- | Ngoại ngữ Ánh | --- | GD QP-AN Thành QP | --- | TN&HN Vụ |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
10A11 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | HT T.Anh Học thêm Ánh | CĐ Địa Hồng Đ | HT Toán Học thêm Thọ | Toán Thọ | --- | Ngoại ngữ Ánh | --- | GDTC Hồng TD | HT Văn Học thêm Thu | Địa Lí Hồng Đ | --- | Ngữ văn Thu |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Ánh | CĐ Sử Tuấn S | --- | GDKT&PL Chung | --- | Hóa học Vụ | GD QP-AN Thành QP | --- | Hóa học Vụ | |||
Tiết 3 | TN&HN Phương S | GDKT&PL Chung | --- | GDTC Hồng TD | --- | Ngoại ngữ Ánh | Toán Thọ | --- | Lịch Sử Tuấn S | |||
Tiết 4 | --- | Địa Lí Hồng Đ | --- | GDĐP Phương T | --- | Lịch Sử Tuấn S | --- | BT ANH Ánh, Wydad | --- | Ngữ văn Thu | --- | Tin học Mến |
Tiết 5 | --- | TN&HN Phương S | --- | CĐ Văn Thu | --- | Toán Thọ | --- | Tin học Mến | --- | --- | TN&HN Mến | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
11A1 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | TN&HN Dung H 3.15 | --- | Ngoại ngữ H. Vân 3.15 | --- | Ngoại ngữ H. Vân 3.15 | --- | Vật lí Thủy L 3.15 | --- | GDTC Toản 3.15 | --- | Toán Hảo 3.15 | --- |
Tiết 2 | GDTC Toản 3.15 | --- | CĐ Toán Hảo 3.15 | --- | Tin học Thảo T 3.15 | --- | Lịch Sử Nguyên 3.15 | --- | Toán Hảo 3.15 | --- | Sinh học Phương S 3.15 | --- |
Tiết 3 | Hóa học Vụ 3.15 | HT Lý Học thêm Thủy L 3.15 | Vật lí Thủy L 3.15 | --- | Sinh học Phương S 3.15 | HT Toán Học thêm Hảo 3.15 | CĐ Hóa Vụ 3.15 | --- | Ngoại ngữ H. Vân 3.15 | HT Hóa Học thêm Vụ 3.15 | Lịch Sử Nguyên 3.15 | --- |
Tiết 4 | Tin học Thảo T 3.15 | Ngữ văn Thủy V 3.15 | --- | GD QP-AN Thành QP 3.15 | BT ANH Wydad, H. Vân 3.15 | --- | Hóa học Vụ 3.15 | Ngữ văn Thủy V 3.15 | --- | |||
Tiết 5 | TN&HN Thủy H 3.15 | --- | CĐ Lý Thủy L 3.15 | Toán Hảo 3.15 | --- | GDĐP Thủy V 3.15 | TN&HN Hảo 3.15 | --- | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
11A2 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | TN&HN Hà S | --- | Toán Hảo | --- | Sinh học Nhung S | --- | Ngữ văn Hiền V | --- | Lịch Sử Hoan | --- | Sinh học Nhung S | --- |
Tiết 2 | Tin học Mến | --- | Lịch Sử Hoan | --- | Tin học Mến | --- | Ngoại ngữ Ánh | --- | TN&HN Hà S | --- | GD QP-AN Thành QP | --- |
Tiết 3 | CĐ Hóa Huế | HT Hóa Học thêm Huế | Ngoại ngữ Ánh | HT T.Anh Học thêm Ánh | Vật lí Thủy L | --- | GDĐP Hiền V | --- | GDTC Toản | HT Toán Học thêm Hảo | Vật lí Thủy L | HT Lý Học thêm Thủy L |
Tiết 4 | Hóa học Huế | CĐ Toán Hảo | Ngữ văn Hiền V | --- | Toán Hảo | --- | Ngoại ngữ Ánh | Hóa học Huế | ||||
Tiết 5 | GDTC Toản | BT ANH Wydad, Ánh | --- | CĐ Lý Thủy L | --- | Toán Hảo | TN&HN Thủy L | |||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
11A3 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | XH3, 11A3 TN&HN Hằng S | --- | Ngoại ngữ Ánh | --- | Ngữ văn Hiền V | --- | GDKT&PL Chung | --- | CĐ Toán Vần T | --- | GD QP-AN Thành QP | --- |
Tiết 2 | Sinh học Phương S | --- | BT ANH Wydad, Ánh | --- | --- | Hóa học Năm | --- | Toán Vần T | --- | Hóa học Năm | --- | |
Tiết 3 | Toán Vần T | HT Toán Học thêm Vần T | Ngữ văn Hiền V | --- | Lịch Sử Anh S | HT Hóa Học thêm Năm | Ngoại ngữ Ánh | HT Lý Học thêm Hòa | Ngoại ngữ Ánh | HT T.Anh Học thêm Ánh | CĐ Hóa Năm | --- |
Tiết 4 | GDTC Tuấn TD | GDĐP Hiền V | --- | Toán Vần T | GDTC Tuấn TD | Vật lí Hòa | Sinh học Phương S | --- | ||||
Tiết 5 | Lịch Sử Anh S | CĐ Sinh Hải | --- | Vật lí Hòa | TN&HN Hằng S | GDKT&PL Chung | TN&HN Vần T | --- | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
11A4 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | 11A4, 11A5, 11A6, 11A7 TN&HN Hải | --- | Toán Mỵ | --- | GD QP-AN Thành QP | --- | Ngoại ngữ Ánh | --- | Ngữ văn Hiền V | --- | Ngoại ngữ Ánh | --- |
Tiết 2 | GDKT&PL Thắng CD | --- | CĐ Sinh Hải | --- | Sinh học Phương S | --- | GDĐP Hiền V | --- | Vật lí Hòa | --- | Lịch Sử Hoan | --- |
Tiết 3 | Hóa học Dung H | HT Hóa Học thêm Dung H | GDKT&PL Thắng CD | HT Lý Học thêm Hòa | TN&HN Hải | HT Toán Học thêm Mỵ | GDTC Tuấn TD | --- | Lịch Sử Hoan | --- | Hóa học Dung H | HT T.Anh Học thêm Ánh |
Tiết 4 | Toán Mỵ | BT ANH Wydad, Ánh | Toán Mỵ | Ngữ văn Hiền V | --- | Sinh học Phương S | --- | Vật lí Hòa | ||||
Tiết 5 | GDTC Tuấn TD | CĐ Toán Mỵ | CĐ Hóa Dung H | --- | Ngoại ngữ Ánh | --- | TN&HN Mỵ | |||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
11A5 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | 11A4, 11A5, 11A6, 11A7 TN&HN Hải | --- | Ngoại ngữ Thúy A | --- | Lịch Sử Anh S | --- | Ngoại ngữ Thúy A | --- | Ngoại ngữ Thúy A | --- | Vật lí Hòa | --- |
Tiết 2 | TN&HN Hải | --- | GDĐP T. Mai V | --- | Toán Minh | --- | Lịch Sử Anh S | --- | Địa Lí Chinh | --- | Sinh học Nhung S | --- |
Tiết 3 | GDTC Thanh TD | --- | Hóa học Huế | --- | CĐ Hóa Huế | HT Hóa Học thêm Huế | CĐ Lý Dương | HT Toán Học thêm Minh | Toán Minh | HT Lý Học thêm Hòa | Toán Minh | --- |
Tiết 4 | CĐ Sinh Hải | --- | GDTC Thanh TD | --- | Địa Lí Chinh | Ngữ văn Đ. Mai | Sinh học Nhung S | GD QP-AN Thành QP | --- | |||
Tiết 5 | BT ANH Wydad, Thảo A | --- | Ngữ văn Đ. Mai | --- | Hóa học Huế | Vật lí Hòa | TN&HN Anh S | --- | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
11A6 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | 11A4, 11A5, 11A6, 11A7 TN&HN Hải | --- | Lịch Sử Anh S | --- | Địa Lí Chinh | --- | CĐ Lý Dương | --- | Hóa học Dung H | --- | Ngoại ngữ Đ. Vân | --- |
Tiết 2 | Toán Minh | --- | Ngoại ngữ Đ. Vân | --- | Sinh học Nhung S | --- | Ngữ văn Đ. Mai | --- | Sinh học Nhung S | --- | Hóa học Dung H | --- |
Tiết 3 | BT ANH Mai A, Wydad | HT Lý Học thêm Hòa | CĐ Sinh Hải | HT Hóa Học thêm Dung H | GD QP-AN Thành QP | --- | --- | GDĐP T. Mai V | HT Toán Học thêm Minh | Vật lí Hòa | --- | |
Tiết 4 | CĐ Hóa Dung H | Ngữ văn Đ. Mai | Vật lí Hòa | --- | Ngoại ngữ Đ. Vân | --- | Toán Minh | Toán Minh | --- | |||
Tiết 5 | GDTC Thanh TD | GDTC Thanh TD | TN&HN Hải | --- | Lịch Sử Anh S | --- | Địa Lí Chinh | TN&HN Dung H | --- | |||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
11A7 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | 11A4, 11A5, 11A6, 11A7 TN&HN Hải | --- | CĐ Sử Hoan | --- | CĐ Anh Thúy A | --- | Toán Hảo | --- | Ngoại ngữ H. Vân | --- | Ngoại ngữ H. Vân | --- |
Tiết 2 | Địa Lí Nhung Đ | --- | CĐ Địa Nhung Đ | --- | Ngoại ngữ H. Vân | --- | GDKT&PL Ngọc CD | --- | GDTC Thanh TD | --- | Toán Hảo | --- |
Tiết 3 | Lịch Sử Hoan | --- | GDTC Thanh TD | HT Toán Học thêm Hảo | GD QP-AN Thoan | --- | Ngữ văn T. Mai V | --- | Công nghệ NN Hà S | HT T.Anh Học thêm H. Vân | GDĐP T. Mai V | HT Văn Học thêm T. Mai V |
Tiết 4 | Công nghệ NN Hà S | --- | Ngữ văn T. Mai V | TN&HN Hải | --- | Địa Lí Nhung Đ | --- | Toán Hảo | Vật lí Giang | |||
Tiết 5 | Vật lí Giang | --- | GDKT&PL Ngọc CD | --- | BT ANH H. Vân, Wydad | --- | Lịch Sử Hoan | TN&HN H. Vân | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
11A8 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | 11A8, 11A9 TN&HN Thắng CD | --- | Địa Lí Nhung Đ | --- | Ngoại ngữ Thảo A | --- | CĐ Sử Hoan | --- | Công nghệ NN Hà S | --- | Ngữ văn Đ. Mai | --- |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Thảo A | --- | TN&HN Thắng CD | --- | GD QP-AN Thoan | --- | Lịch Sử Hoan | --- | Ngữ văn Đ. Mai | --- | GDĐP Đ. Mai | --- |
Tiết 3 | GDTC Toản | HT Toán Học thêm Hương | CĐ Anh Thúy A | --- | Lịch Sử Hoan | HT Văn Học thêm Đ. Mai | BT ANH Thảo A, Wydad | --- | --- | Vật lí Giang | HT T.Anh Học thêm Thảo A | |
Tiết 4 | Vật lí Giang | CĐ Địa Nhung Đ | --- | Toán Hương | GDKT&PL Ngọc CD | --- | GDKT&PL Ngọc CD | --- | Toán Hương | |||
Tiết 5 | Công nghệ NN Hà S | Ngoại ngữ Thảo A | --- | Toán Hương | Địa Lí Nhung Đ | --- | GDTC Toản | --- | TN&HN Nhung Đ | |||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
11A9 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | 11A8, 11A9 TN&HN Thắng CD | --- | TN&HN Thắng CD | --- | Lịch Sử Tuấn S | --- | Ngoại ngữ Đ. Vân | --- | Địa Lí Chinh | --- | Vật lí Giang | --- |
Tiết 2 | Vật lí Giang | --- | Ngữ văn Thủy V | --- | Địa Lí Chinh | --- | BT ANH Wydad, Đ. Vân | --- | Toán Minh | --- | Ngoại ngữ Đ. Vân | --- |
Tiết 3 | Công nghệ NN Hà S | --- | HT Toán Học thêm Minh | CĐ Sử Tuấn S | --- | GDKT&PL Ngọc CD | --- | CĐ Địa Chinh | --- | GDKT&PL Ngọc CD | HT Văn Học thêm Thủy V | |
Tiết 4 | GDTC Thanh TD | --- | Ngoại ngữ Đ. Vân | Toán Minh | --- | Ngữ văn Thủy V | --- | GDTC Thanh TD | --- | Lịch Sử Tuấn S | ||
Tiết 5 | Toán Minh | --- | CĐ Anh Đ. Vân | GD QP-AN Thoan | --- | GDĐP Thủy V | --- | Công nghệ NN Hà S | --- | TN&HN Tuấn S | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
11A10 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | TN&HN Toản | --- | GDĐP Thủy V | --- | GD QP-AN Thoan | --- | GDTC Tuấn TD | --- | Địa Lí Chang Đ | --- | Ngoại ngữ Thảo A | --- |
Tiết 2 | Toán Vần T | --- | Hóa học Điền | --- | Toán Vần T | --- | GDKT&PL Chung | --- | TN&HN Toản | --- | Ngữ văn Thủy V | --- |
Tiết 3 | GDTC Tuấn TD | --- | Công nghệ CN Đoàn CN | HT Toán Học thêm Vần T | Công nghệ CN Đoàn CN | --- | CĐ Văn Thủy V | HT Địa Học thêm Chang Đ | GDKT&PL Chung | HT Văn Học thêm Thủy V | Lịch Sử Anh S | --- |
Tiết 4 | BT ANH Wydad, Thảo A | --- | Ngoại ngữ Thảo A | Ngữ văn Thủy V | --- | Ngoại ngữ Thảo A | CĐ Địa Chang Đ | Toán Vần T | --- | |||
Tiết 5 | Địa Lí Chang Đ | --- | Lịch Sử Anh S | --- | Hóa học Điền | CĐ Sử Anh S | TN&HN Chang Đ | --- | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
11A11 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | TN&HN Thanh TD | --- | Hóa học Điền | --- | Công nghệ CN Đoàn CN | --- | Ngữ văn T. Mai V | --- | TN&HN Thanh TD | --- | CĐ Văn T. Mai V | --- |
Tiết 2 | GDTC Tuấn TD | --- | Công nghệ CN Đoàn CN | --- | Ngoại ngữ Thúy A | --- | GDTC Tuấn TD | --- | Địa Lí Chang Đ | --- | Toán Minh | --- |
Tiết 3 | Toán Minh | --- | BT ANH Wydad, H. Vân | --- | Toán Minh | --- | CĐ Sử Nguyên | HT Văn Học thêm T. Mai V | Ngoại ngữ Thúy A | --- | CĐ Địa Nhung Đ | HT Toán Học thêm Hảo |
Tiết 4 | GDKT&PL Thắng CD | --- | Địa Lí Chang Đ | --- | GD QP-AN Thoan | --- | GDĐP T. Mai V | Ngữ văn T. Mai V | --- | Lịch Sử Nguyên | ||
Tiết 5 | Ngoại ngữ Thúy A | --- | GDKT&PL Thắng CD | --- | Hóa học Điền | --- | Lịch Sử Nguyên | --- | TN&HN Nguyên | |||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
TN1 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | Chào cờ Hưng | --- | Vật lí Thủy L | --- | Vật lí Thủy L | --- | Ngoại ngữ Thảo A | --- | Ngữ văn Xuân | --- | Toán Hưng | --- |
Tiết 2 | Sinh học Hằng S | --- | --- | --- | --- | --- | --- | |||||
Tiết 3 | --- | Toán Hưng | HT Lý Học thêm Thủy L | Hóa học Dung H | HT Hóa Học thêm Dung H | Ngữ văn Xuân | --- | Hóa học Dung H | V-S-A Học thêm Thảo A, Xuân, Hằng S | Ngoại ngữ Thảo A | HT Toán Học thêm Hưng | |
Tiết 4 | Toán Hưng | --- | Sinh học Hằng S | --- | Vật lí Thủy L | |||||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | Sinh hoạt Hưng | |||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
TN2 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | Chào cờ Huế | --- | Ngữ văn Hiền V | --- | Hóa học Huế | --- | Ngoại ngữ L. Anh | --- | Toán Hưng | --- | Sinh học Hằng S | --- |
Tiết 2 | Ngữ văn Hiền V | --- | Sinh học Hằng S | --- | --- | --- | --- | --- | ||||
Tiết 3 | --- | Vật lí Linh L | HT Hóa Học thêm Huế | Toán Hưng | HT Lý Học thêm Linh L | Hóa học Huế | HT Toán Học thêm Hưng | Vật lí Linh L | --- | Toán Hưng | V-S-A Học thêm Hiền V, Hằng S, L. Anh | |
Tiết 4 | Vật lí Linh L | --- | --- | |||||||||
Tiết 5 | Ngoại ngữ L. Anh | --- | --- | --- | --- | --- | --- | Sinh hoạt Huế | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
TN3 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | Chào cờ Thọ | --- | Ngoại ngữ Mùi | --- | Toán Thọ | --- | Hóa học Vụ | --- | Toán Thọ | --- | Vật lí Thành L | --- |
Tiết 2 | Toán Thọ | --- | --- | --- | --- | --- | --- | |||||
Tiết 3 | --- | Vật lí Thành L | HT Hóa Học thêm Vụ | Hóa học Vụ | --- | Ngữ văn Thu | V-S-A Học thêm Hằng S, Thu, Mùi | Sinh học Hằng S | HT Lý Học thêm Thành L | Ngữ văn Thu | HT Toán Học thêm Thọ | |
Tiết 4 | Vật lí Thành L | --- | --- | Ngoại ngữ Mùi | ||||||||
Tiết 5 | Sinh học Hằng S | --- | --- | --- | --- | --- | --- | Sinh hoạt Thọ | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
TN4 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | Chào cờ Hiển | --- | Vật lí Linh L | --- | Vật lí Linh L | --- | Toán Hiển | --- | Hóa học Vụ | --- | Toán Hiển | --- |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Mùi | --- | --- | --- | --- | --- | --- | |||||
Tiết 3 | Vật lí Linh L | --- | Sinh học Hằng S | --- | Toán Hiển | V-S-A Học thêm Mùi, Tùng, Hằng S | Ngoại ngữ Mùi | HT Hóa Học thêm Vụ | Ngữ văn Tùng | HT Lý Học thêm Linh L | Sinh học Hằng S | HT Toán Học thêm Hiển |
Tiết 4 | Hóa học Vụ | --- | --- | Ngữ văn Tùng | ||||||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | Sinh hoạt Hiển | |||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
TN5 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | Chào cờ Phương S | --- | Hóa học Huế | --- | Sinh học Phương S | --- | Hóa học Huế | --- | Sinh học Phương S | --- | Vật lí Thủy L | --- |
Tiết 2 | Toán Hiển | --- | --- | Ngữ văn Thủy V | --- | --- | --- | --- | ||||
Tiết 3 | --- | Toán Hiển | --- | Ngoại ngữ H. Vân | V-S-A Học thêm H. Vân, Thủy V, Phương S | Vật lí Thủy L | HT Lý Học thêm Thủy L | Toán Hiển | HT Toán Học thêm Hiển | Ngoại ngữ H. Vân | HT Hóa Học thêm Huế | |
Tiết 4 | Ngữ văn Thủy V | --- | --- | Vật lí Thủy L | ||||||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | Sinh hoạt Phương S | |||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
XH1 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | Chào cờ Mùi | --- | Địa Lí Chang Đ | --- | Toán Mỵ | --- | Ngữ văn Thu | --- | Toán Mỵ | --- | Ngữ văn Thu | --- |
Tiết 2 | Địa Lí Chang Đ | --- | --- | --- | --- | --- | --- | |||||
Tiết 3 | --- | Ngoại ngữ Mùi | --- | Ngoại ngữ Mùi | S-Đ-CD Học thêm Chang Đ, Hoan, Hằng CD | Lịch Sử Hoan | HT Toán Học thêm Mỵ | GDCD Hằng CD | HT T.Anh Học thêm Mùi | Lịch Sử Hoan | HT Văn Học thêm Thu | |
Tiết 4 | GDCD Hằng CD | --- | --- | |||||||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | Sinh hoạt Mùi | |||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
XH2 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | Chào cờ Giang | --- | GDCD Ngọc CD | --- | Ngữ văn Tùng | --- | Địa Lí Nhung Đ | --- | Ngoại ngữ Ánh | --- | Ngữ văn Tùng | --- |
Tiết 2 | Lịch Sử Anh S | --- | --- | --- | --- | --- | --- | |||||
Tiết 3 | --- | Toán Mỵ | HT Văn Học thêm Tùng | GDCD Ngọc CD | HT T.Anh Học thêm Ánh | Lịch Sử Anh S | S-Đ-CD Học thêm Anh S, Ngọc CD, Nhung Đ | Toán Mỵ | HT Toán Học thêm Mỵ | Ngoại ngữ Ánh | --- | |
Tiết 4 | Địa Lí Nhung Đ | --- | --- | |||||||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | Sinh hoạt Giang | --- | |||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
XH3 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | XH3, 11A3 TN&HN Hằng S | --- | Toán Hiển | --- | Lịch Sử Hoan | --- | Địa Lí Hồng Đ | --- | GDCD Ngọc CD | --- | GDCD Ngọc CD | --- |
Tiết 2 | Địa Lí Hồng Đ | --- | --- | --- | --- | --- | --- | |||||
Tiết 3 | --- | Lịch Sử Hoan | HT T.Anh Học thêm L. Anh | Ngoại ngữ L. Anh | HT Văn Học thêm Hiền V | Ngoại ngữ L. Anh | HT Toán Học thêm Hiển | Ngữ văn Hiền V | S-Đ-CD Học thêm Hồng Đ, Hoan, Ngọc CD | Toán Hiển | --- | |
Tiết 4 | Ngữ văn Hiền V | --- | --- | |||||||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | Sinh hoạt Hằng S | --- | |||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
XH4 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | Chào cờ Thảo A | --- | Ngoại ngữ Thảo A | --- | Toán Hiển | --- | Ngữ văn Thủy V | --- | Toán Hiển | --- | Ngữ văn Thủy V | --- |
Tiết 2 | GDCD Ngọc CD | --- | --- | --- | --- | Lịch Sử Hoan | --- | Địa Lí Chang Đ | --- | |||
Tiết 3 | --- | Địa Lí Chang Đ | HT Toán Học thêm Hiển | Ngoại ngữ Thảo A | HT T.Anh Học thêm Thảo A | Toán Hiển | HT Văn Học thêm Thủy V | Ngữ văn Thủy V | --- | S-Đ-CD Học thêm Ngọc CD, Chang Đ, Hoan | ||
Tiết 4 | Lịch Sử Hoan | --- | GDCD Ngọc CD | --- | Ngoại ngữ Thảo A | |||||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | Sinh hoạt Thảo A | |||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
XH5 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | Chào cờ Mai A | --- | Ngữ văn Xuân | --- | GDCD Ngọc CD | --- | Ngoại ngữ Mai A | --- | Ngoại ngữ Mai A | --- | Địa Lí Nhung Đ | --- |
Tiết 2 | Toán Mỵ | --- | --- | Lịch Sử Anh S | --- | --- | --- | --- | ||||
Tiết 3 | --- | Lịch Sử Anh S | HT Toán Học thêm Mỵ | Toán Mỵ | S-Đ-CD Học thêm Anh S, Nhung Đ, Ngọc CD | Địa Lí Nhung Đ | HT Văn Học thêm Xuân | Ngữ văn Xuân | --- | Toán Mỵ | HT T.Anh Học thêm Mai A | |
Tiết 4 | GDCD Ngọc CD | --- | Ngoại ngữ Mai A | Ngữ văn Xuân | --- | |||||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | Sinh hoạt Mai A | |||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
XH6 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | Chào cờ Hồng Đ | --- | Toán Hưng | --- | Ngoại ngữ Mai A | --- | Ngữ văn Xuân | --- | GDCD Hằng CD | --- | Lịch Sử Anh S | --- |
Tiết 2 | Toán Hưng | --- | --- | --- | --- | --- | --- | |||||
Tiết 3 | --- | Ngữ văn Xuân | S-Đ-CD Học thêm Anh S, Hằng CD, Hồng Đ | GDCD Hằng CD | HT T.Anh Học thêm Mai A | Địa Lí Hồng Đ | --- | Lịch Sử Anh S | HT Toán Học thêm Hưng | Địa Lí Hồng Đ | HT Văn Học thêm Xuân | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Mai A | --- | --- | |||||||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | Sinh hoạt Hồng Đ | |||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 9/5/24 14:58 |
Tác giả: THPT Ân Thi
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 2 (THEO GIÁO VIÊN) thực hiện từ tuần 4: 23/09/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 2 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần 4: 23/09/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 1 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần 1: 06/09/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 1 (THEO GV) thực hiện từ tuần 1: 06/09/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 17 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần 36: 13/05/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 17 (THEO GIÁO VIÊN) thực hiện từ tuần 36 : 13/05/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 16 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần : 29/04/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 16 (THEO GIÁO VIÊN) thực hiện từ tuần : 29/04/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 15 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần 31: 08/04/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 15 (THEO GIÁO VIÊN) thực hiện từ tuần 31: 08/04/2024
Liên kết giáo dục
Kết quả đánh giá xếp loại giáo viên và cán bộ quản lí theo chuẩn nghề nghiệp giáo viên và chuẩn hiệu trưởng năm học 2023-2024
Trường ĐH Y khoa Tokyo-Lựa chọn cho tương lai của bạn
Thông báo về việc trả bằng Tốt nghiệp THPT năm 2024
Thông báo tập trung HS khối 10 năm học 2024-2025 vào ngày 19/8/2024
Thông báo danh sách trúng tuyển lớp 10 đợt 2 năm học 2024-2025
TB Về việc trả hồ sơ, Học bạ, Giấy CNTN tạm thời và Giấy chứng nhận Kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024
Thí sinh tự do chưa có tài khoản, đăng kí từ ngày 01/7 đến 20/7/2024
Thông báo lịch họp CMHS và ngày nhập học lớp 10 năm học 2024-2025
Lịch nhập học + Mẫu phiếu đăng kí nguyện vọng tổ hợp môn học lớp 10 năm học 2024-2025
DS trúng tuyển lớp 10 năm học 2024-2025 trường THPT Ân Thi
Thống kê truy cập
Hôm nay :
59
Hôm qua :
116
Tháng 12 :
2.554
Tháng trước :
4.886
Năm 2024 :
221.285