THỜI KHÓA BIỂU SỐ 16 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần : 29/04/2024
- Khối Lớp 10
- Khối Lớp 11
- Khối Ôn TN
10A1 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | --- | Ngữ văn Đ. Mai | --- | GDĐP Phương T | HT Lý Học thêm Hòa | Ngoại ngữ H. Vân | HT T.Anh Học thêm H. Vân | GDTC Hồng TD | HT Hóa Học thêm Huế | Vật lí Hòa | HT Toán Học thêm Thọ | TN&HN Đoàn CN |
Tiết 2 | --- | --- | Ngoại ngữ H. Vân | Hóa học Huế | BT ANH Wydad, H. Vân | Ngoại ngữ H. Vân | CĐ Lý Hòa | |||||
Tiết 3 | --- | Sinh học Phương S | --- | Toán Thọ | Toán Thọ | Hóa học Huế | Lịch Sử Tuấn S | Tin học Mến | ||||
Tiết 4 | --- | GD QP-AN Thoan | --- | Sinh học Phương S | --- | Lịch Sử Tuấn S | --- | Tin học Mến | --- | CĐ Toán Thọ | --- | Vật lí Hòa |
Tiết 5 | --- | 10A1, 10A4, 10A5, 10A9 TN&HN Đoàn CN | --- | Ngữ văn Đ. Mai | --- | GDTC Hồng TD | --- | CĐ Hóa Huế | --- | Toán Thọ | --- | TN&HN Hòa |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
10A2 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | --- | CĐ Toán Kiên | HT T.Anh Học thêm L. Anh | GDTC Hồng TD | --- | Toán Kiên | HT Hóa Học thêm Điền | Lịch Sử Nguyên | HT Lý Học thêm Thanh L | GD QP-AN Thoan | HT Toán Học thêm Kiên | Hóa học Điền |
Tiết 2 | --- | Ngữ văn T. Mai V | Lịch Sử Nguyên | --- | Ngoại ngữ L. Anh | BT ANH L. Anh, Aya | Toán Kiên | GDĐP Phương T | ||||
Tiết 3 | --- | Ngoại ngữ L. Anh | Vật lí Thanh L | --- | TN&HN Thuận | GDTC Hồng TD | CĐ Lý Thanh L | Sinh học Trang S | ||||
Tiết 4 | --- | Sinh học Trang S | --- | Vật lí Thanh L | --- | Ngữ văn T. Mai V | --- | CĐ Hóa Điền | --- | Hóa học Điền | --- | Toán Kiên |
Tiết 5 | --- | 10A2, 10A6 TN&HN Thuận | --- | Ngoại ngữ L. Anh | --- | --- | Tin học Thảo T | --- | Tin học Thảo T | --- | TN&HN Kiên | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
10A3 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | HT Lý Học thêm Thành L | BT ANH Mai A, Wydad | HT Toán Học thêm Kiên | Lịch Sử Nguyên | --- | Vật lí Thành L | HT Sinh Học thêm Trang S | Ngữ văn T. Mai V | HT Hóa Học thêm Điền | GDĐP Phương T | HT T.Anh Học thêm Mai A | GDTC Duy |
Tiết 2 | GD QP-AN Thoan | CĐ Toán Kiên | --- | Ngoại ngữ Mai A | CĐ Sinh Trang S | Toán Kiên | ||||||
Tiết 3 | Công nghệ CN Thuận | CĐ Hóa Điền | --- | Toán Kiên | Sinh học Trang S | Ngoại ngữ Mai A | Ngoại ngữ Mai A | |||||
Tiết 4 | --- | Ngữ văn T. Mai V | --- | Toán Kiên | --- | Lịch Sử Nguyên | --- | GDTC Duy | --- | Vật lí Thành L | --- | Sinh học Trang S |
Tiết 5 | --- | TN&HN Trang S | --- | Hóa học Điền | --- | Công nghệ CN Thuận | --- | Hóa học Điền | --- | TN&HN Trang S | --- | TN&HN Trang S |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
10A4 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | --- | Toán Vần T | --- | Toán Vần T | HT Hóa Học thêm Điền | CĐ Toán Vần T | HT Lý Học thêm Thành L | GDĐP Phương T | HT T.Anh Học thêm L. Anh | CĐ Lý Thành L | HT Toán Học thêm Vần T | Ngữ văn Thu |
Tiết 2 | --- | Công nghệ CN Thuận | --- | CĐ Hóa Điền | Công nghệ CN Thuận | Sinh học Trang S | Vật lí Thành L | Hóa học Điền | ||||
Tiết 3 | --- | TN&HN Đoàn CN | --- | Lịch Sử Nguyên | Toán Vần T | GDTC Duy | GD QP-AN Thoan | GDTC Duy | ||||
Tiết 4 | --- | Ngoại ngữ L. Anh | --- | Ngữ văn Thu | --- | Ngoại ngữ L. Anh | --- | BT ANH L. Anh, Aya | --- | Sinh học Trang S | --- | Vật lí Thành L |
Tiết 5 | --- | 10A1, 10A4, 10A5, 10A9 TN&HN Đoàn CN | --- | --- | Lịch Sử Nguyên | --- | Ngoại ngữ L. Anh | --- | Hóa học Điền | --- | TN&HN Thành L | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
10A5 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | HT Hóa Học thêm Thủy H | Ngoại ngữ Mùi | --- | Sinh học Nhung S | HT Toán Học thêm Hương | Ngữ văn Tùng | --- | Ngoại ngữ Mùi | HT Lý Học thêm Thành L | Ngoại ngữ Mùi | HT T.Anh Học thêm Mùi | CĐ Lý Thành L |
Tiết 2 | BT ANH Mùi, Wydad | --- | GDĐP Phương T | Vật lí Thành L | --- | Lịch Sử Nguyên | GD QP-AN Thoan | Vật lí Thành L | ||||
Tiết 3 | CĐ Sinh Nhung S | --- | Hóa học Thủy H | Lịch Sử Nguyên | --- | Tin học Thảo T | Tin học Thảo T | Toán Hương | ||||
Tiết 4 | --- | TN&HN Đoàn CN | --- | Ngữ văn Tùng | --- | CĐ Hóa Thủy H | --- | Toán Hương | --- | GDTC Duy | --- | Sinh học Nhung S |
Tiết 5 | --- | 10A1, 10A4, 10A5, 10A9 TN&HN Đoàn CN | --- | --- | Hóa học Thủy H | --- | GDTC Duy | --- | Toán Hương | --- | TN&HN Nhung S | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
10A6 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | HT Toán Học thêm Hương | GD QP-AN Thoan | HT Hóa Học thêm Thủy H | CĐ Hóa Thủy H | --- | Ngoại ngữ Thúy A | HT Lý Học thêm Linh L | BT ANH Aya, Ánh | --- | Vật lí Linh L | --- | Ngoại ngữ Thúy A |
Tiết 2 | Sinh học Trang S | Ngữ văn Xuân | --- | Hóa học Thủy H | Toán Hương | --- | GDĐP Phương T | --- | GDTC Duy | |||
Tiết 3 | CĐ Sinh Trang S | --- | Vật lí Linh L | Ngữ văn Xuân | --- | Toán Hương | --- | Tin học Phương T | ||||
Tiết 4 | --- | Ngoại ngữ Thúy A | --- | Hóa học Thủy H | --- | TN&HN Thuận | --- | Lịch Sử Nguyên | --- | Tin học Phương T | --- | Toán Hương |
Tiết 5 | --- | 10A2, 10A6 TN&HN Thuận | --- | Lịch Sử Nguyên | --- | CĐ Lý Linh L | --- | Sinh học Trang S | --- | GDTC Duy | --- | TN&HN Linh L |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
10A7 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | HT T.Anh Học thêm H. Vân | Công nghệ NN Hải | HT Văn Học thêm Đ. Mai | GDKT&PL Hằng CD | --- | TN&HN Hằng CD | HT Toán Học thêm Thọ | GDTC Duy | --- | Ngoại ngữ H. Vân | --- | CĐ Văn Đ. Mai |
Tiết 2 | Ngoại ngữ H. Vân | Toán Thọ | --- | Ngoại ngữ H. Vân | GDĐP Phương T | --- | Công nghệ NN Hải | --- | Ngữ văn Đ. Mai | |||
Tiết 3 | GD QP-AN Thoan | Ngữ văn Đ. Mai | --- | Địa Lí Chinh | Vật lí Dương | --- | GDTC Duy | --- | ||||
Tiết 4 | --- | BT ANH Wydad, H. Vân | --- | Lịch Sử Tiến | --- | CĐ Anh Ánh | --- | Toán Thọ | --- | Địa Lí Chinh | --- | Lịch Sử Tiến |
Tiết 5 | --- | 10A7, 10A8 TN&HN Hằng CD | --- | Vật lí Dương | --- | Toán Thọ | --- | CĐ Toán Thọ | --- | GDKT&PL Hằng CD | --- | TN&HN Đ. Mai |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
10A8 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | HT T.Anh Học thêm L. Anh | GDKT&PL Chung | --- | Ngữ văn Xuân | HT Văn Học thêm Xuân | Địa Lí Hồng Đ | --- | Ngữ văn Xuân | --- | Công nghệ NN Hải | HT Toán Học thêm Hương | CĐ Sử Tiến |
Tiết 2 | Địa Lí Hồng Đ | --- | Ngoại ngữ L. Anh | Vật lí Linh L | --- | --- | Ngoại ngữ L. Anh | Toán Hương | ||||
Tiết 3 | TN&HN Hằng CD | --- | CĐ Anh L. Anh | Ngoại ngữ L. Anh | --- | BT ANH L. Anh, Wydad | --- | CĐ Địa Chinh | Lịch Sử Tiến | |||
Tiết 4 | --- | Công nghệ NN Hải | --- | GDKT&PL Chung | --- | GDTC Hồng TD | --- | GDTC Hồng TD | --- | Toán Hương | --- | Vật lí Linh L |
Tiết 5 | --- | 10A7, 10A8 TN&HN Hằng CD | --- | Lịch Sử Tiến | --- | GD QP-AN Thành QP | --- | Toán Hương | --- | GDĐP Phương T | --- | TN&HN Hương |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
10A9 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | --- | Ngữ văn Tùng | --- | Ngữ văn Tùng | HT Toán Học thêm Kiên | Ngoại ngữ Mai A | --- | CĐ Địa Chinh | --- | Toán Kiên | --- | GDĐP Phương T |
Tiết 2 | --- | Công nghệ NN Hải | --- | GDKT&PL Hằng CD | --- | CĐ Sử Tuấn S | --- | Lịch Sử Tuấn S | --- | GDTC Hồng TD | ||
Tiết 3 | --- | BT ANH Mai A, Wydad | --- | GDTC Hồng TD | GD QP-AN Thành QP | --- | Địa Lí Chinh | --- | GDKT&PL Hằng CD | --- | TN&HN Đoàn CN | |
Tiết 4 | --- | Toán Kiên | --- | Vật lí Dương | --- | Toán Kiên | --- | Vật lí Dương | --- | Công nghệ NN Hải | --- | Ngoại ngữ Mai A |
Tiết 5 | --- | 10A1, 10A4, 10A5, 10A9 TN&HN Đoàn CN | --- | Lịch Sử Tuấn S | --- | Địa Lí Chinh | --- | CĐ Anh Ánh | --- | Ngoại ngữ Mai A | --- | TN&HN Hồng TD |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
10A10 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | HT Toán Học thêm Kiên | CĐ Văn Thu | HT Văn Học thêm Thu | Toán Kiên | HT T.Anh Học thêm Ánh | GD QP-AN Thành QP | --- | CĐ Sử Tuấn S | --- | Ngoại ngữ Ánh | --- | GDKT&PL Chung |
Tiết 2 | GDKT&PL Chung | TN&HN Nhung S | Lịch Sử Tuấn S | --- | Địa Lí Chinh | --- | Ngữ văn Thu | --- | Ngoại ngữ Ánh | |||
Tiết 3 | Toán Kiên | Lịch Sử Tuấn S | Hóa học Vụ | --- | BT ANH Ánh, Aya | --- | --- | Hóa học Vụ | ||||
Tiết 4 | --- | Ngữ văn Thu | --- | GDTC Hồng TD | --- | Địa Lí Chinh | --- | Tin học Phương T | --- | Toán Kiên | --- | GDTC Hồng TD |
Tiết 5 | --- | TN&HN Nhung S | --- | Tin học Phương T | --- | Ngoại ngữ Ánh | --- | GDĐP Phương T | --- | CĐ Địa Chinh | --- | TN&HN Vụ |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
10A11 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | HT T.Anh Học thêm Ánh | CĐ Địa Hồng Đ | HT Toán Học thêm Thọ | Toán Thọ | --- | Hóa học Vụ | --- | Địa Lí Hồng Đ | HT Văn Học thêm Thu | Ngữ văn Thu | --- | GDTC Hồng TD |
Tiết 2 | Ngữ văn Thu | GDKT&PL Chung | --- | Ngoại ngữ Ánh | --- | Ngoại ngữ Ánh | Ngoại ngữ Ánh | --- | Hóa học Vụ | |||
Tiết 3 | CĐ Văn Thu | --- | GDTC Hồng TD | --- | Toán Thọ | Toán Thọ | --- | GDKT&PL Chung | ||||
Tiết 4 | --- | Địa Lí Hồng Đ | --- | GDĐP Phương T | --- | GD QP-AN Thành QP | --- | BT ANH Ánh, Wydad | --- | CĐ Sử Tuấn S | --- | Tin học Mến |
Tiết 5 | --- | TN&HN Phương S | --- | TN&HN Phương S | --- | Lịch Sử Tuấn S | --- | Tin học Mến | --- | Lịch Sử Tuấn S | --- | TN&HN Mến |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
11A1 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | TN&HN Dung H 3.15 | --- | Ngoại ngữ H. Vân 3.15 | --- | Tin học Thảo T 3.15 | --- | Hóa học Vụ 3.15 | --- | CĐ Lý Thủy L 3.15 | --- | GD QP-AN Thành QP 3.15 | --- |
Tiết 2 | GDTC Toản 3.15 | --- | GDTC Toản 3.15 | --- | Vật lí Thủy L 3.15 | --- | CĐ Toán Hảo 3.15 | --- | Ngoại ngữ H. Vân 3.15 | --- | Toán Hảo 3.15 | --- |
Tiết 3 | Hóa học Vụ 3.15 | HT Lý Học thêm Thủy L 3.15 | BT ANH Wydad, H. Vân 3.15 | --- | Ngoại ngữ H. Vân 3.15 | HT Toán Học thêm Hảo 3.15 | Vật lí Thủy L 3.15 | --- | CĐ Hóa Vụ 3.15 | HT Hóa Học thêm Vụ 3.15 | Sinh học Phương S 3.15 | --- |
Tiết 4 | Tin học Thảo T 3.15 | Sinh học Phương S 3.15 | --- | Lịch Sử Nguyên 3.15 | Toán Hảo 3.15 | --- | Ngữ văn Thủy V 3.15 | Lịch Sử Nguyên 3.15 | --- | |||
Tiết 5 | TN&HN Thủy H 3.15 | Toán Hảo 3.15 | --- | Ngữ văn Thủy V 3.15 | GDĐP Thủy V 3.15 | --- | TN&HN Hảo 3.15 | --- | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
11A2 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | TN&HN Hà S | --- | GDTC Toản | --- | GD QP-AN Thành QP | --- | Toán Hảo | --- | Lịch Sử Hoan | --- | Ngoại ngữ Ánh | --- |
Tiết 2 | Tin học Mến | --- | Sinh học Nhung S | --- | Tin học Mến | --- | TN&HN Hà S | --- | Toán Hảo | --- | CĐ Lý Thủy L | --- |
Tiết 3 | Sinh học Nhung S | HT Hóa Học thêm Huế | Ngữ văn Hiền V | HT T.Anh Học thêm Ánh | GDĐP Hiền V | --- | Hóa học Huế | --- | Ngoại ngữ Ánh | HT Toán Học thêm Hảo | Ngữ văn Hiền V | HT Lý Học thêm Thủy L |
Tiết 4 | Hóa học Huế | Toán Hảo | Ngoại ngữ Ánh | --- | Lịch Sử Hoan | --- | Vật lí Thủy L | |||||
Tiết 5 | GDTC Toản | BT ANH Wydad, Ánh | Vật lí Thủy L | --- | CĐ Hóa Huế | --- | CĐ Toán Hảo | TN&HN Thủy L | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
11A3 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | Lịch Sử Anh S | --- | Vật lí Hòa | --- | Sinh học Phương S | --- | Toán Vần T | --- | Ngoại ngữ Ánh | --- | Sinh học Phương S | --- |
Tiết 2 | TN&HN Hằng S | --- | GDTC Tuấn TD | --- | GD QP-AN Thành QP | --- | Hóa học Năm | --- | CĐ Toán Vần T | --- | Hóa học Năm | --- |
Tiết 3 | CĐ Sinh Hải | HT Toán Học thêm Vần T | Toán Vần T | --- | --- | HT Hóa Học thêm Năm | Ngữ văn Hiền V | HT Lý Học thêm Hòa | Toán Vần T | HT T.Anh Học thêm Ánh | CĐ Hóa Năm | --- |
Tiết 4 | BT ANH Wydad, Ánh | GDKT&PL Chung | --- | Ngữ văn Hiền V | GDKT&PL Chung | Ngoại ngữ Ánh | --- | |||||
Tiết 5 | Ngoại ngữ Ánh | GDĐP Hiền V | --- | Vật lí Hòa | GDTC Tuấn TD | Lịch Sử Anh S | TN&HN Vần T | --- | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
11A4 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | 11A4, 11A5, 11A6, 11A7 TN&HN Hải | --- | Ngữ văn Hiền V | --- | TN&HN Hải | --- | GDTC Tuấn TD | --- | Ngữ văn Hiền V | --- | CĐ Hóa Dung H | --- |
Tiết 2 | Sinh học Phương S | --- | --- | Sinh học Phương S | --- | GDĐP Hiền V | --- | Ngoại ngữ Ánh | --- | Hóa học Dung H | --- | |
Tiết 3 | Hóa học Dung H | HT Hóa Học thêm Dung H | Ngoại ngữ Ánh | HT Lý Học thêm Hòa | CĐ Sinh Hải | HT Toán Học thêm Mỵ | Toán Mỵ | --- | Toán Mỵ | --- | Ngoại ngữ Ánh | HT T.Anh Học thêm Ánh |
Tiết 4 | Lịch Sử Hoan | BT ANH Wydad, Ánh | Vật lí Hòa | Vật lí Hòa | --- | GDKT&PL Thắng CD | --- | GD QP-AN Thành QP | ||||
Tiết 5 | GDKT&PL Thắng CD | GDTC Tuấn TD | Toán Mỵ | CĐ Toán Mỵ | --- | Lịch Sử Hoan | --- | TN&HN Mỵ | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
11A5 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | 11A4, 11A5, 11A6, 11A7 TN&HN Hải | --- | GDĐP T. Mai V | --- | Hóa học Huế | --- | TN&HN Hải | --- | Địa Lí Chinh | --- | Ngoại ngữ Thúy A | --- |
Tiết 2 | GDTC Thanh TD | --- | CĐ Lý Dương | --- | Lịch Sử Anh S | --- | BT ANH Wydad, Thảo A | --- | GDTC Thanh TD | --- | Lịch Sử Anh S | --- |
Tiết 3 | Toán Minh | --- | Vật lí Hòa | --- | GD QP-AN Thành QP | HT Hóa Học thêm Huế | Vật lí Hòa | HT Toán Học thêm Minh | Sinh học Nhung S | HT Lý Học thêm Hòa | Toán Minh | --- |
Tiết 4 | Sinh học Nhung S | --- | Địa Lí Chinh | --- | CĐ Sinh Hải | Ngữ văn Đ. Mai | Ngữ văn Đ. Mai | Hóa học Huế | --- | |||
Tiết 5 | Ngoại ngữ Thúy A | --- | CĐ Hóa Huế | --- | Toán Minh | Ngoại ngữ Thúy A | TN&HN Anh S | --- | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
11A6 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | 11A4, 11A5, 11A6, 11A7 TN&HN Hải | --- | Sinh học Nhung S | --- | Ngoại ngữ Đ. Vân | --- | Vật lí Hòa | --- | GDTC Thanh TD | --- | Ngoại ngữ Đ. Vân | --- |
Tiết 2 | CĐ Sinh Hải | --- | Vật lí Hòa | --- | Toán Minh | --- | TN&HN Hải | --- | Ngoại ngữ Đ. Vân | --- | GD QP-AN Thành QP | --- |
Tiết 3 | BT ANH Mai A, Wydad | HT Lý Học thêm Hòa | GDĐP T. Mai V | HT Hóa Học thêm Dung H | Lịch Sử Anh S | --- | Ngữ văn Đ. Mai | --- | Toán Minh | HT Toán Học thêm Minh | Lịch Sử Anh S | --- |
Tiết 4 | GDTC Thanh TD | CĐ Lý Dương | Ngữ văn Đ. Mai | --- | CĐ Hóa Dung H | --- | Địa Lí Chinh | Hóa học Dung H | --- | |||
Tiết 5 | Toán Minh | Địa Lí Chinh | --- | Hóa học Dung H | --- | Sinh học Nhung S | TN&HN Dung H | --- | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
11A7 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | 11A4, 11A5, 11A6, 11A7 TN&HN Hải | --- | Toán Hảo | --- | GDĐP T. Mai V | --- | Công nghệ NN Hà S | --- | Toán Hảo | --- | Toán Hảo | --- |
Tiết 2 | Vật lí Giang | --- | GDTC Thanh TD | --- | Ngoại ngữ H. Vân | --- | Địa Lí Nhung Đ | --- | Lịch Sử Hoan | --- | CĐ Anh Thúy A | --- |
Tiết 3 | GDKT&PL Ngọc CD | --- | GD QP-AN Thoan | HT Toán Học thêm Hảo | CĐ Sử Hoan | --- | TN&HN Hải | --- | GDTC Thanh TD | HT T.Anh Học thêm H. Vân | GDKT&PL Ngọc CD | HT Văn Học thêm T. Mai V |
Tiết 4 | Ngoại ngữ H. Vân | --- | Ngoại ngữ H. Vân | Ngữ văn T. Mai V | --- | BT ANH H. Vân, Wydad | --- | Ngữ văn T. Mai V | Vật lí Giang | |||
Tiết 5 | Công nghệ NN Hà S | --- | Lịch Sử Hoan | --- | CĐ Địa Nhung Đ | --- | Địa Lí Nhung Đ | TN&HN H. Vân | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
11A8 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | 11A8, 11A9 TN&HN Thắng CD | --- | Lịch Sử Hoan | --- | Ngữ văn Đ. Mai | --- | GDKT&PL Ngọc CD | --- | Ngoại ngữ Thảo A | --- | CĐ Địa Nhung Đ | --- |
Tiết 2 | Công nghệ NN Hà S | --- | CĐ Sử Hoan | --- | --- | Ngữ văn Đ. Mai | --- | TN&HN Thắng CD | --- | Vật lí Giang | --- | |
Tiết 3 | GDTC Toản | HT Toán Học thêm Hương | CĐ Anh Thúy A | --- | Ngoại ngữ Thảo A | HT Văn Học thêm Đ. Mai | Địa Lí Nhung Đ | --- | Lịch Sử Hoan | --- | Ngoại ngữ Thảo A | HT T.Anh Học thêm Thảo A |
Tiết 4 | Vật lí Giang | GDTC Toản | --- | Toán Hương | Công nghệ NN Hà S | --- | GDKT&PL Ngọc CD | --- | Toán Hương | |||
Tiết 5 | Toán Hương | GD QP-AN Thoan | --- | Địa Lí Nhung Đ | BT ANH Thảo A, Wydad | --- | GDĐP Đ. Mai | --- | TN&HN Nhung Đ | |||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
11A9 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | 11A8, 11A9 TN&HN Thắng CD | --- | GDTC Thanh TD | --- | CĐ Sử Tuấn S | --- | Ngữ văn Thủy V | --- | Ngoại ngữ Đ. Vân | --- | Vật lí Giang | --- |
Tiết 2 | TN&HN Thắng CD | --- | Địa Lí Chinh | --- | Lịch Sử Tuấn S | --- | --- | GDĐP Thủy V | --- | Toán Minh | --- | |
Tiết 3 | Vật lí Giang | --- | Ngữ văn Thủy V | HT Toán Học thêm Minh | Ngoại ngữ Đ. Vân | --- | BT ANH Wydad, Đ. Vân | --- | CĐ Địa Chinh | --- | CĐ Anh Đ. Vân | HT Văn Học thêm Thủy V |
Tiết 4 | Công nghệ NN Hà S | --- | GD QP-AN Thoan | Toán Minh | --- | Ngoại ngữ Đ. Vân | --- | Toán Minh | --- | Lịch Sử Tuấn S | ||
Tiết 5 | GDTC Thanh TD | --- | GDKT&PL Ngọc CD | GDKT&PL Ngọc CD | --- | Công nghệ NN Hà S | --- | Địa Lí Chinh | --- | TN&HN Tuấn S | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
11A10 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | TN&HN Toản | --- | Toán Vần T | --- | Lịch Sử Anh S | --- | CĐ Sử Anh S | --- | Toán Vần T | --- | Ngoại ngữ Thảo A | --- |
Tiết 2 | BT ANH Wydad, Thảo A | --- | GD QP-AN Thoan | --- | Địa Lí Chang Đ | --- | Toán Vần T | --- | Địa Lí Chang Đ | --- | Ngữ văn Thủy V | --- |
Tiết 3 | GDĐP Thủy V | --- | GDKT&PL Chung | HT Toán Học thêm Vần T | Ngữ văn Thủy V | --- | GDTC Tuấn TD | HT Địa Học thêm Chang Đ | Ngoại ngữ Thảo A | HT Văn Học thêm Thủy V | --- | |
Tiết 4 | CĐ Văn Thủy V | --- | GDTC Tuấn TD | Ngoại ngữ Thảo A | --- | Công nghệ CN Đoàn CN | Hóa học Điền | CĐ Địa Chang Đ | --- | |||
Tiết 5 | Công nghệ CN Đoàn CN | --- | TN&HN Toản | Hóa học Điền | --- | Lịch Sử Anh S | GDKT&PL Chung | TN&HN Chang Đ | --- | |||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
11A11 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | TN&HN Thanh TD | --- | GD QP-AN Thoan | --- | CĐ Sử Nguyên | --- | CĐ Địa Nhung Đ | --- | GDĐP T. Mai V | --- | Ngữ văn T. Mai V | --- |
Tiết 2 | Toán Minh | --- | BT ANH Wydad, H. Vân | --- | Lịch Sử Nguyên | --- | Công nghệ CN Đoàn CN | --- | Toán Minh | --- | --- | |
Tiết 3 | Công nghệ CN Đoàn CN | --- | GDTC Tuấn TD | --- | CĐ Văn T. Mai V | --- | Ngoại ngữ Thúy A | HT Văn Học thêm T. Mai V | Ngữ văn T. Mai V | --- | Lịch Sử Nguyên | HT Toán Học thêm Hảo |
Tiết 4 | GDKT&PL Thắng CD | --- | TN&HN Thanh TD | --- | Hóa học Điền | --- | GDTC Tuấn TD | Ngoại ngữ Thúy A | --- | Toán Minh | ||
Tiết 5 | Địa Lí Chang Đ | --- | Ngoại ngữ Thúy A | --- | Địa Lí Chang Đ | --- | Hóa học Điền | GDKT&PL Thắng CD | --- | TN&HN Nguyên | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
TN1 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | Chào cờ Hưng | --- | Ngữ văn Xuân | --- | Toán Hưng | --- | Hóa học Dung H | --- | Toán Hưng | --- | Ngữ văn Xuân | --- |
Tiết 2 | Vật lí Thủy L | --- | Sinh học Hằng S | --- | --- | --- | --- | --- | ||||
Tiết 3 | --- | Toán Hưng | HT Toán Học thêm Hưng | Vật lí Thủy L | V-S-A Học thêm Thảo A, Xuân, Hằng S | Ngoại ngữ Thảo A | HT Hóa Học thêm Dung H | Sinh học Hằng S | HT Lý Học thêm Thủy L | Vật lí Thủy L | --- | |
Tiết 4 | Hóa học Dung H | --- | Ngoại ngữ Thảo A | --- | ||||||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | Sinh hoạt Hưng | --- | |||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
TN2 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | Chào cờ Huế | --- | Hóa học Huế | --- | Ngữ văn Hiền V | --- | Ngữ văn Hiền V | --- | Sinh học Hằng S | --- | Vật lí Linh L | --- |
Tiết 2 | Toán Hưng | --- | --- | --- | Sinh học Hằng S | --- | --- | --- | ||||
Tiết 3 | --- | Vật lí Linh L | HT Lý Học thêm Linh L | Hóa học Huế | --- | Ngoại ngữ L. Anh | HT Toán Học thêm Hưng | Toán Hưng | HT Hóa Học thêm Huế | Toán Hưng | V-S-A Học thêm Hiền V, Hằng S, L. Anh | |
Tiết 4 | Vật lí Linh L | --- | Ngoại ngữ L. Anh | --- | ||||||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | Sinh hoạt Huế | |||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
TN3 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | Chào cờ Thọ | --- | Ngoại ngữ Mùi | --- | Toán Thọ | --- | Sinh học Hằng S | --- | Hóa học Vụ | --- | Vật lí Thành L | --- |
Tiết 2 | Toán Thọ | --- | --- | --- | Ngữ văn Thu | --- | --- | --- | ||||
Tiết 3 | HT Hóa Học thêm Vụ | Vật lí Thành L | HT Lý Học thêm Thành L | Ngữ văn Thu | --- | Ngoại ngữ Mùi | V-S-A Học thêm Hằng S, Thu, Mùi | Toán Thọ | --- | Hóa học Vụ | HT Toán Học thêm Thọ | |
Tiết 4 | Sinh học Hằng S | --- | Vật lí Thành L | --- | ||||||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | Sinh hoạt Thọ | |||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
TN4 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | Chào cờ Hiển | --- | Vật lí Linh L | --- | Toán Hiển | --- | Ngữ văn Tùng | --- | Toán Hiển | --- | Toán Hiển | --- |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Mùi | --- | --- | --- | Hóa học Vụ | --- | --- | --- | ||||
Tiết 3 | V-S-A Học thêm Mùi, Tùng, Hằng S | Sinh học Hằng S | HT Hóa Học thêm Vụ | Vật lí Linh L | HT Toán Học thêm Hiển | --- | Ngữ văn Tùng | HT Lý Học thêm Linh L | Sinh học Hằng S | --- | ||
Tiết 4 | Hóa học Vụ | Ngoại ngữ Mùi | Vật lí Linh L | --- | --- | |||||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | Sinh hoạt Hiển | --- | |||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
TN5 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | Chào cờ Phương S | --- | Sinh học Phương S | --- | Ngữ văn Thủy V | --- | Vật lí Thủy L | --- | Ngoại ngữ H. Vân | --- | Ngữ văn Thủy V | --- |
Tiết 2 | Hóa học Huế | --- | --- | --- | --- | Vật lí Thủy L | --- | Ngoại ngữ H. Vân | --- | |||
Tiết 3 | HT Toán Học thêm Hiển | Hóa học Huế | HT Lý Học thêm Thủy L | Toán Hiển | V-S-A Học thêm H. Vân, Thủy V, Phương S | Toán Hiển | --- | Toán Hiển | --- | HT Hóa Học thêm Huế | ||
Tiết 4 | Vật lí Thủy L | --- | --- | Sinh học Phương S | ||||||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | Sinh hoạt Phương S | |||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
XH1 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | Chào cờ Mùi | --- | Toán Mỵ | --- | Ngữ văn Thu | --- | Ngoại ngữ Mùi | --- | Toán Mỵ | --- | GDCD Hằng CD | --- |
Tiết 2 | Địa Lí Chang Đ | --- | --- | --- | --- | --- | --- | |||||
Tiết 3 | HT Toán Học thêm Mỵ | Lịch Sử Hoan | S-Đ-CD Học thêm Chang Đ, Hoan, Hằng CD | Ngoại ngữ Mùi | --- | Ngữ văn Thu | --- | Địa Lí Chang Đ | HT T.Anh Học thêm Mùi | Lịch Sử Hoan | HT Văn Học thêm Thu | |
Tiết 4 | GDCD Hằng CD | --- | --- | |||||||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | Sinh hoạt Mùi | |||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
XH2 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | Chào cờ Giang | --- | Ngoại ngữ Ánh | --- | GDCD Ngọc CD | --- | Ngoại ngữ Ánh | --- | Ngữ văn Tùng | --- | Toán Mỵ | --- |
Tiết 2 | Lịch Sử Anh S | --- | --- | --- | --- | --- | --- | |||||
Tiết 3 | HT T.Anh Học thêm Ánh | Toán Mỵ | --- | Địa Lí Nhung Đ | HT Văn Học thêm Tùng | Ngữ văn Tùng | --- | Lịch Sử Anh S | S-Đ-CD Học thêm Anh S, Ngọc CD, Nhung Đ | Địa Lí Nhung Đ | HT Toán Học thêm Mỵ | |
Tiết 4 | GDCD Ngọc CD | --- | --- | |||||||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | Sinh hoạt Giang | |||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
XH3 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | Chào cờ Hằng S | --- | Toán Hiển | --- | Lịch Sử Hoan | --- | Lịch Sử Hoan | --- | Địa Lí Hồng Đ | --- | Ngữ văn Hiền V | --- |
Tiết 2 | Toán Hiển | --- | --- | --- | --- | --- | --- | |||||
Tiết 3 | --- | GDCD Ngọc CD | HT Toán Học thêm Hiển | Ngoại ngữ L. Anh | S-Đ-CD Học thêm Hồng Đ, Hoan, Ngọc CD | GDCD Ngọc CD | HT Văn Học thêm Hiền V | Ngữ văn Hiền V | HT T.Anh Học thêm L. Anh | Địa Lí Hồng Đ | --- | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ L. Anh | --- | --- | |||||||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | Sinh hoạt Hằng S | --- | |||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
XH4 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | Chào cờ Thảo A | --- | Ngữ văn Thủy V | --- | Ngoại ngữ Thảo A | --- | Toán Hiển | --- | GDCD Ngọc CD | --- | Lịch Sử Hoan | --- |
Tiết 2 | Lịch Sử Hoan | --- | --- | --- | --- | --- | Địa Lí Chang Đ | --- | ||||
Tiết 3 | --- | Toán Hiển | HT Văn Học thêm Thủy V | GDCD Ngọc CD | --- | Ngữ văn Thủy V | HT Toán Học thêm Hiển | Ngữ văn Thủy V | HT T.Anh Học thêm Thảo A | S-Đ-CD Học thêm Ngọc CD, Chang Đ, Hoan | ||
Tiết 4 | Ngoại ngữ Thảo A | --- | Địa Lí Chang Đ | --- | Ngoại ngữ Thảo A | Toán Hiển | ||||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | Sinh hoạt Thảo A | |||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
XH5 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | Chào cờ Mai A | --- | GDCD Ngọc CD | --- | Địa Lí Nhung Đ | --- | Toán Mỵ | --- | Ngoại ngữ Mai A | --- | GDCD Ngọc CD | --- |
Tiết 2 | Ngữ văn Xuân | --- | Ngữ văn Xuân | --- | Toán Mỵ | --- | --- | --- | --- | |||
Tiết 3 | --- | S-Đ-CD Học thêm Anh S, Nhung Đ, Ngọc CD | --- | Ngoại ngữ Mai A | HT T.Anh Học thêm Mai A | Địa Lí Nhung Đ | HT Toán Học thêm Mỵ | Toán Mỵ | HT Văn Học thêm Xuân | |||
Tiết 4 | Lịch Sử Anh S | --- | Lịch Sử Anh S | Ngữ văn Xuân | --- | Ngoại ngữ Mai A | ||||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | Sinh hoạt Mai A | |||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
XH6 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2S | Thứ 2C | Thứ 3S | Thứ 3C | Thứ 4S | Thứ 4C | Thứ 5S | Thứ 5C | Thứ 6S | Thứ 6C | Thứ 7S | Thứ 7C | |
Tiết 1 | Chào cờ Hồng Đ | --- | Lịch Sử Anh S | --- | GDCD Hằng CD | --- | Ngoại ngữ Mai A | --- | GDCD Hằng CD | --- | Toán Hưng | --- |
Tiết 2 | Địa Lí Hồng Đ | --- | --- | --- | --- | --- | --- | |||||
Tiết 3 | HT Văn Học thêm Xuân | Ngoại ngữ Mai A | HT T.Anh Học thêm Mai A | Toán Hưng | --- | Lịch Sử Anh S | S-Đ-CD Học thêm Anh S, Hằng CD, Hồng Đ | Địa Lí Hồng Đ | HT Toán Học thêm Hưng | Ngữ văn Xuân | --- | |
Tiết 4 | Ngữ văn Xuân | --- | --- | |||||||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | Sinh hoạt Hồng Đ | --- | |||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.19.3 vào lúc 29/4/24 09:28 |
Tác giả: THPT Ân Thi
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 2 (THEO GIÁO VIÊN) thực hiện từ tuần 4: 23/09/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 2 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần 4: 23/09/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 1 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần 1: 06/09/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 1 (THEO GV) thực hiện từ tuần 1: 06/09/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 17 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần 36: 13/05/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 17 (THEO GIÁO VIÊN) thực hiện từ tuần 36 : 13/05/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 16 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần : 29/04/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 16 (THEO GIÁO VIÊN) thực hiện từ tuần : 29/04/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 15 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần 31: 08/04/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 15 (THEO GIÁO VIÊN) thực hiện từ tuần 31: 08/04/2024
Liên kết giáo dục
Kết quả đánh giá xếp loại giáo viên và cán bộ quản lí theo chuẩn nghề nghiệp giáo viên và chuẩn hiệu trưởng năm học 2023-2024
Trường ĐH Y khoa Tokyo-Lựa chọn cho tương lai của bạn
Thông báo về việc trả bằng Tốt nghiệp THPT năm 2024
Thông báo tập trung HS khối 10 năm học 2024-2025 vào ngày 19/8/2024
Thông báo danh sách trúng tuyển lớp 10 đợt 2 năm học 2024-2025
TB Về việc trả hồ sơ, Học bạ, Giấy CNTN tạm thời và Giấy chứng nhận Kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024
Thí sinh tự do chưa có tài khoản, đăng kí từ ngày 01/7 đến 20/7/2024
Thông báo lịch họp CMHS và ngày nhập học lớp 10 năm học 2024-2025
Lịch nhập học + Mẫu phiếu đăng kí nguyện vọng tổ hợp môn học lớp 10 năm học 2024-2025
DS trúng tuyển lớp 10 năm học 2024-2025 trường THPT Ân Thi
Thống kê truy cập
Hôm nay :
60
Hôm qua :
116
Tháng 12 :
2.555
Tháng trước :
4.886
Năm 2024 :
221.286