THỜI KHÓA BIỂU SỐ 10 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần 21: 22/01/2024
- Khối Lớp 10
- Khối Lớp 11
- Khối Lớp 12
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 10A1, 10A4, 10A5, 10A9 TN&HN Đoàn CN | Ngoại ngữ H. Vân | CĐ Toán Thọ | Vật lí Hòa | GDĐP Chung | Lịch Sử Tuấn S |
Tiết 2 | Sinh học Phương S | GDTC Hồng TD | Ngữ văn Đ. Mai | Tin học Mến | Tin học Mến | Hóa học Huế |
Tiết 3 | CĐ Hóa Huế | Sinh học Phương S | Ngữ văn Đ. Mai | Ngoại ngữ H. Vân | Toán Thọ | |
Tiết 4 | GDTC Hồng TD | Hóa học Huế | Vật lí Hòa | CĐ Lý Hòa | BT ANH Luke, H. Vân | Ngoại ngữ H. Vân |
Tiết 5 | TN&HN Đoàn CN | Toán Thọ | Lịch Sử Tuấn S | Toán Thọ | GD QP-AN Thoan | TN&HN Hòa |
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 10A2, 10A6 TN&HN Thuận | CĐ Hóa Điền | TN&HN Thuận | Ngữ văn T. Mai V | Hóa học Điền | Lịch Sử Nguyên |
Tiết 2 | Tin học Thảo T | Vật lí Thanh L | Toán Kiên | GDTC Hồng TD | Tin học Thảo T | GDĐP Chung |
Tiết 3 | BT ANH Luke, L. Anh | CĐ Lý Thanh L | Lịch Sử Nguyên | Hóa học Điền | Vật lí Thanh L | GDTC Hồng TD |
Tiết 4 | Sinh học Trang S | GD QP-AN Thoan | Ngữ văn T. Mai V | Ngoại ngữ L. Anh | Sinh học Trang S | Ngoại ngữ L. Anh |
Tiết 5 | Toán Kiên | Toán Kiên | CĐ Toán Kiên | Ngoại ngữ L. Anh | TN&HN Kiên | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | TN&HN Trang S | Ngữ văn T. Mai V | Toán Kiên | Vật lí Thành L | TN&HN Trang S | Toán Kiên |
Tiết 2 | BT ANH Luke, Mai A | Toán Kiên | GD QP-AN Thoan | Hóa học Điền | GDTC Duy | Ngoại ngữ Mai A |
Tiết 3 | Sinh học Trang S | Ngoại ngữ Mai A | Hóa học Điền | GDTC Duy | Công nghệ CN Thuận | Lịch Sử Nguyên |
Tiết 4 | Vật lí Thành L | Công nghệ CN Thuận | CĐ Toán Kiên | Ngữ văn T. Mai V | CĐ Hóa Điền | CĐ Sinh Trang S |
Tiết 5 | Lịch Sử Nguyên | Sinh học Trang S | GDĐP Chung | Ngoại ngữ Mai A | TN&HN Trang S | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 10A1, 10A4, 10A5, 10A9 TN&HN Đoàn CN | GDTC Duy | Toán Vần T | CĐ Hóa Điền | Ngoại ngữ L. Anh | CĐ Lý Thành L |
Tiết 2 | Lịch Sử Nguyên | GDĐP Chung | Hóa học Điền | Vật lí Thành L | Hóa học Điền | Ngoại ngữ L. Anh |
Tiết 3 | Vật lí Thành L | Sinh học Trang S | GD QP-AN Thoan | Ngữ văn Thu | GDTC Duy | Sinh học Trang S |
Tiết 4 | Toán Vần T | Ngoại ngữ L. Anh | CĐ Toán Vần T | Công nghệ CN Thuận | Công nghệ CN Thuận | |
Tiết 5 | BT ANH Luke, L. Anh | Ngữ văn Thu | Lịch Sử Nguyên | TN&HN Đoàn CN | Toán Vần T | TN&HN Thành L |
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 10A1, 10A4, 10A5, 10A9 TN&HN Đoàn CN | Ngữ văn Tùng | Lịch Sử Nguyên | CĐ Sinh Nhung S | Lịch Sử Nguyên | Tin học Thảo T |
Tiết 2 | Ngữ văn Tùng | GDĐP Chung | GDTC Duy | Ngoại ngữ Mùi | Sinh học Nhung S | |
Tiết 3 | Hóa học Thủy H | GDTC Duy | CĐ Lý Thành L | Toán Hương | Sinh học Nhung S | Toán Hương |
Tiết 4 | Toán Hương | Hóa học Thủy H | TN&HN Đoàn CN | Ngoại ngữ Mùi | GD QP-AN Thoan | BT ANH Aleksandr Mine, Mùi |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Mùi | Tin học Thảo T | Vật lí Thành L | Vật lí Thành L | CĐ Hóa Thủy H | TN&HN Nhung S |
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 10A2, 10A6 TN&HN Thuận | Ngoại ngữ Ánh | Ngoại ngữ Ánh | Ngoại ngữ Ánh | Vật lí Linh L | Sinh học Trang S |
Tiết 2 | Toán Hương | GDTC Duy | TN&HN Thuận | Tin học Phương T | Sinh học Trang S | Toán Hương |
Tiết 3 | CĐ Lý Linh L | CĐ Hóa Thủy H | Hóa học Thủy H | Hóa học Thủy H | CĐ Sinh Trang S | GD QP-AN Thoan |
Tiết 4 | Lịch Sử Nguyên | Ngữ văn Xuân | Lịch Sử Nguyên | Toán Hương | GDTC Duy | Vật lí Linh L |
Tiết 5 | BT ANH Kaya, Ánh | Tin học Phương T | GDĐP Chung | Ngữ văn Xuân | TN&HN Linh L | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 10A7, 10A8 TN&HN Hằng CD | Toán Thọ | Ngoại ngữ H. Vân | GDTC Duy | GDTC Duy | Ngữ văn Đ. Mai |
Tiết 2 | Công nghệ NN Hải | Ngoại ngữ H. Vân | Vật lí Dương | CĐ Toán Thọ | TN&HN Hằng CD | Vật lí Dương |
Tiết 3 | GDKT&PL Hằng CD | Công nghệ NN Hải | Lịch Sử Tiến | Toán Thọ | GD QP-AN Thoan | Lịch Sử Tiến |
Tiết 4 | CĐ Anh Mùi | BT ANH Luke, H. Vân | Toán Thọ | Ngữ văn Đ. Mai | Địa Lí Chinh | GDKT&PL Hằng CD |
Tiết 5 | CĐ Văn Đ. Mai | GDĐP Chung | Địa Lí Chinh | Ngoại ngữ H. Vân | TN&HN Đ. Mai | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 10A7, 10A8 TN&HN Hằng CD | Địa Lí Hồng Đ | Ngữ văn Xuân | Công nghệ NN Hải | CĐ Địa Chinh | Địa Lí Hồng Đ |
Tiết 2 | TN&HN Hằng CD | Công nghệ NN Hải | Lịch Sử Tiến | Toán Hương | Ngoại ngữ L. Anh | Vật lí Linh L |
Tiết 3 | GDTC Hồng TD | Ngoại ngữ L. Anh | Vật lí Linh L | GD QP-AN Thành QP | Ngữ văn Xuân | Ngoại ngữ L. Anh |
Tiết 4 | BT ANH Kaya, L. Anh | GDTC Hồng TD | GDKT&PL Chung | GDKT&PL Chung | Lịch Sử Tiến | |
Tiết 5 | Toán Hương | Toán Hương | CĐ Sử Tiến | CĐ Anh L. Anh | GDĐP Chung | TN&HN Hương |
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
10A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 10A1, 10A4, 10A5, 10A9 TN&HN Đoàn CN | Toán Kiên | Lịch Sử Tuấn S | Lịch Sử Tuấn S | BT ANH Aleksandr Mine, Mai A | GDTC Hồng TD |
Tiết 2 | Toán Kiên | Địa Lí Chinh | Địa Lí Chinh | Công nghệ NN Hải | CĐ Địa Chinh | GDKT&PL Hằng CD |
Tiết 3 | Công nghệ NN Hải | Ngữ văn Tùng | GDĐP Chung | GDTC Hồng TD | GD QP-AN Thành QP | CĐ Sử Tuấn S |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Mai A | CĐ Anh Mai A | TN&HN Đoàn CN | Ngoại ngữ Mai A | Vật lí Dương | |
Tiết 5 | Ngữ văn Tùng | Ngoại ngữ Mai A | Toán Kiên | Vật lí Dương | GDKT&PL Hằng CD | TN&HN Hồng TD |
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
10A10 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | TN&HN Nhung S | GDTC Hồng TD | Địa Lí Chinh | GDTC Hồng TD | Tin học Phương T | GDĐP Chung |
Tiết 2 | Hóa học Vụ | Ngoại ngữ Ánh | GD QP-AN Thành QP | Ngoại ngữ Ánh | Ngữ văn Thu | Lịch Sử Tuấn S |
Tiết 3 | Toán Kiên | GDKT&PL Chung | Ngoại ngữ Ánh | TN&HN Nhung S | Toán Kiên | |
Tiết 4 | CĐ Địa Chinh | Lịch Sử Tuấn S | Hóa học Vụ | Toán Kiên | GDKT&PL Chung | Ngữ văn Thu |
Tiết 5 | Địa Lí Chinh | CĐ Sử Tuấn S | CĐ Văn Thu | Tin học Phương T | BT ANH Ánh, Aleksandr Mine | TN&HN Vụ |
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
10A11 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 10A11, 12A5 TN&HN Phương S | GDĐP Chung | TN&HN Phương S | GDKT&PL Chung | Tin học Mến | Ngoại ngữ Ánh |
Tiết 2 | GDTC Hồng TD | Lịch Sử Tuấn S | Ngoại ngữ Ánh | CĐ Sử Tuấn S | GD QP-AN Thành QP | GDTC Hồng TD |
Tiết 3 | BT ANH Kaya, Ánh | Địa Lí Hồng Đ | Toán Thọ | Tin học Mến | GDKT&PL Chung | CĐ Văn Thu |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Ánh | Toán Thọ | Lịch Sử Tuấn S | Hóa học Vụ | Ngữ văn Thu | Toán Thọ |
Tiết 5 | Hóa học Vụ | CĐ Địa Hồng Đ | Địa Lí Hồng Đ | Ngữ văn Thu | TN&HN Mến | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | TN&HN Dung H | Vật lí Thủy L | CĐ Lý Thủy L | GDĐP Phương T | Ngoại ngữ H. Vân | GDĐP Phương T |
Tiết 2 | GDTC Toản | GDTC Toản | Lịch Sử Nguyên | GD QP-AN Thành QP | BT ANH Luke, H. Vân | CĐ Hóa Vụ |
Tiết 3 | Tin học Thảo T | Toán Hảo | Vật lí Thủy L | Hóa học Vụ | Tin học Thảo T | Ngoại ngữ H. Vân |
Tiết 4 | Sinh học Phương S | Toán Hảo | Ngoại ngữ H. Vân | CĐ Toán Hảo | Lịch Sử Nguyên | Sinh học Phương S |
Tiết 5 | Ngữ văn Thủy V | Ngữ văn Thủy V | Hóa học Vụ | TN&HN Thủy H | Toán Hảo | TN&HN Hảo |
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDĐP Thảo T | GDTC Toản | Tin học Mến | Tin học Mến | Ngữ văn Hiền V | Toán Hảo |
Tiết 2 | Hóa học Huế | Vật lí Thủy L | Vật lí Thủy L | Sinh học Nhung S | Lịch Sử Hoan | CĐ Toán Hảo |
Tiết 3 | Sinh học Nhung S | Lịch Sử Hoan | GD QP-AN Thành QP | BT ANH Luke, Ánh | Hóa học Huế | Ngoại ngữ Ánh |
Tiết 4 | CĐ Lý Thủy L | GDĐP Thảo T | Ngữ văn Hiền V | Ngoại ngữ Ánh | GDTC Toản | CĐ Hóa Huế |
Tiết 5 | TN&HN Hà S | Toán Hảo | Ngoại ngữ Ánh | Toán Hảo | TN&HN Hà S | TN&HN Thủy L |
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 11A3, 12A8 TN&HN Hằng S | Vật lí Hòa | Vật lí Hòa | Hóa học Năm | BT ANH Luke, Ánh | Hóa học Năm |
Tiết 2 | Ngữ văn Hiền V | Ngữ văn Hiền V | GDĐP Phương T | GDKT&PL Chung | GDĐP Phương T | Lịch Sử Anh S |
Tiết 3 | GD QP-AN Thành QP | GDTC Tuấn TD | Sinh học Phương S | CĐ Hóa Năm | Toán Vần T | Toán Vần T |
Tiết 4 | TN&HN Hằng S | Sinh học Phương S | GDTC Tuấn TD | CĐ Sinh Hải | Ngoại ngữ Ánh | GDKT&PL Chung |
Tiết 5 | CĐ Toán Vần T | Ngoại ngữ Ánh | Toán Vần T | Ngoại ngữ Ánh | Lịch Sử Anh S | TN&HN Vần T |
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 11A4, 11A5, 11A6, 11A7 TN&HN Hải | TN&HN Hải | Lịch Sử Hoan | Hóa học Dung H | GDTC Tuấn TD | CĐ Toán Mỵ |
Tiết 2 | Toán Mỵ | Sinh học Phương S | Sinh học Phương S | GDĐP Thảo T | CĐ Hóa Dung H | Ngoại ngữ Ánh |
Tiết 3 | Ngữ văn Hiền V | Ngữ văn Hiền V | GDTC Tuấn TD | Vật lí Hòa | Ngoại ngữ Ánh | Toán Mỵ |
Tiết 4 | CĐ Sinh Hải | Ngoại ngữ Ánh | BT ANH Luke, Ánh | GDKT&PL Thắng CD | Lịch Sử Hoan | Vật lí Hòa |
Tiết 5 | GDKT&PL Thắng CD | Hóa học Dung H | GD QP-AN Thành QP | Toán Mỵ | GDĐP Thảo T | TN&HN Mỵ |
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 11A4, 11A5, 11A6, 11A7 TN&HN Hải | GDĐP Phương T | GDĐP Phương T | GDTC Thanh TD | Sinh học Nhung S | Ngoại ngữ Đ. Vân |
Tiết 2 | Vật lí Hòa | Vật lí Hòa | Toán Minh | Lịch Sử Anh S | Lịch Sử Anh S | Địa Lí Chinh |
Tiết 3 | Ngữ văn Đ. Mai | CĐ Hóa Huế | CĐ Lý Dương | TN&HN Hải | BT ANH Luke, Thảo A | Sinh học Nhung S |
Tiết 4 | GDTC Thanh TD | Ngoại ngữ Đ. Vân | Ngoại ngữ Đ. Vân | GD QP-AN Thành QP | Toán Minh | Toán Minh |
Tiết 5 | Hóa học Huế | Địa Lí Chinh | Ngữ văn Đ. Mai | CĐ Sinh Hải | Hóa học Huế | TN&HN Anh S |
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 11A4, 11A5, 11A6, 11A7 TN&HN Hải | Địa Lí Chinh | Ngoại ngữ Đ. Vân | Lịch Sử Anh S | Lịch Sử Anh S | Sinh học Nhung S |
Tiết 2 | Toán Minh | Hóa học Dung H | Vật lí Hòa | Ngoại ngữ Đ. Vân | BT ANH Aleksandr Mine, Mai A | Toán Minh |
Tiết 3 | Vật lí Hòa | Ngoại ngữ Đ. Vân | Địa Lí Chinh | GDTC Thanh TD | CĐ Hóa Dung H | CĐ Lý Dương |
Tiết 4 | Sinh học Nhung S | GDTC Thanh TD | Ngữ văn Đ. Mai | Hóa học Dung H | GDĐP Thảo T | Ngữ văn Đ. Mai |
Tiết 5 | GD QP-AN Thành QP | CĐ Sinh Hải | TN&HN Hải | GDĐP Thảo T | Toán Minh | TN&HN Dung H |
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 11A4, 11A5, 11A6, 11A7 TN&HN Hải | Công nghệ NN Hà S | Ngữ văn T. Mai V | GDKT&PL Ngọc CD | GDTC Thanh TD | Ngoại ngữ H. Vân |
Tiết 2 | Vật lí Giang | Toán Hảo | Ngoại ngữ H. Vân | Lịch Sử Hoan | GDKT&PL Ngọc CD | Địa Lí Nhung Đ |
Tiết 3 | GDTC Thanh TD | Ngoại ngữ H. Vân | BT ANH Luke, H. Vân | Ngữ văn T. Mai V | CĐ Địa Nhung Đ | GDĐP Phương T |
Tiết 4 | Địa Lí Nhung Đ | CĐ Sử Hoan | Vật lí Giang | GDĐP Phương T | Toán Hảo | Toán Hảo |
Tiết 5 | TN&HN Hải | GD QP-AN Thoan | CĐ Anh H. Vân | Công nghệ NN Hà S | Lịch Sử Hoan | TN&HN H. Vân |
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 11A8, 11A9 TN&HN Thắng CD | Lịch Sử Hoan | Ngữ văn Đ. Mai | GDĐP Thảo T | Địa Lí Nhung Đ | Vật lí Giang |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Thảo A | GDĐP Thảo T | GDTC Toản | TN&HN Thắng CD | Ngoại ngữ Thảo A | BT ANH Aleksandr Mine, Thảo A |
Tiết 3 | Toán Hương | GDTC Toản | Lịch Sử Hoan | Địa Lí Nhung Đ | CĐ Sử Hoan | Ngữ văn Đ. Mai |
Tiết 4 | Công nghệ NN Hà S | Toán Hương | GDKT&PL Ngọc CD | Ngoại ngữ Thảo A | CĐ Địa Nhung Đ | GD QP-AN Thoan |
Tiết 5 | CĐ Anh Thảo A | Công nghệ NN Hà S | Vật lí Giang | Toán Hương | GDKT&PL Ngọc CD | TN&HN Nhung Đ |
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
11A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 11A8, 11A9 TN&HN Thắng CD | Ngoại ngữ Đ. Vân | GD QP-AN Thoan | Ngoại ngữ Đ. Vân | GDKT&PL Ngọc CD | Địa Lí Chinh |
Tiết 2 | GDĐP Phương T | GDĐP Phương T | Lịch Sử Tuấn S | Công nghệ NN Hà S | Công nghệ NN Hà S | Vật lí Giang |
Tiết 3 | Ngữ văn Thủy V | GDTC Thanh TD | Vật lí Giang | Lịch Sử Tuấn S | Toán Minh | Ngoại ngữ Đ. Vân |
Tiết 4 | TN&HN Thắng CD | Địa Lí Chinh | Toán Minh | BT ANH Luke, Đ. Vân | GDTC Thanh TD | GDKT&PL Ngọc CD |
Tiết 5 | Toán Minh | CĐ Anh L. Anh | Ngữ văn Thủy V | CĐ Sử Tuấn S | CĐ Địa Chinh | TN&HN Tuấn S |
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
11A10 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | TN&HN Toản | CĐ Văn Thủy V | Hóa học Điền | Ngoại ngữ Thảo A | TN&HN Toản | Lịch Sử Anh S |
Tiết 2 | Công nghệ CN Đoàn CN | Hóa học Điền | GDTC Tuấn TD | GDTC Tuấn TD | Toán Vần T | Toán Vần T |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Thảo A | CĐ Địa Chang Đ | Toán Vần T | GDKT&PL Chung | CĐ Sử Anh S | GDKT&PL Chung |
Tiết 4 | Địa Lí Chang Đ | Ngữ văn Thủy V | Lịch Sử Anh S | GDĐP Thảo T | Địa Lí Chang Đ | Ngoại ngữ Thảo A |
Tiết 5 | GDĐP Thảo T | Công nghệ CN Đoàn CN | GD QP-AN Thoan | BT ANH Luke, Thảo A | Ngữ văn Thủy V | TN&HN Chang Đ |
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
11A11 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | TN&HN Thanh TD | GDTC Tuấn TD | Công nghệ CN Đoàn CN | GDTC Tuấn TD | GD QP-AN Thoan | Địa Lí Chang Đ |
Tiết 2 | GDKT&PL Thắng CD | Ngữ văn T. Mai V | Ngữ văn T. Mai V | TN&HN Thanh TD | Ngoại ngữ Đ. Vân | Lịch Sử Nguyên |
Tiết 3 | CĐ Địa Nhung Đ | Hóa học Điền | Toán Minh | Ngoại ngữ Đ. Vân | CĐ Sử Nguyên | Toán Minh |
Tiết 4 | Toán Minh | Công nghệ CN Đoàn CN | GDĐP Phương T | Hóa học Điền | GDĐP Phương T | CĐ Văn T. Mai V |
Tiết 5 | Địa Lí Chang Đ | BT ANH Luke, H. Vân | Ngoại ngữ Đ. Vân | GDKT&PL Thắng CD | Lịch Sử Nguyên | TN&HN Nguyên |
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hưng | Công nghệ CN Thuận | Toán Hưng | Địa Lí Nhung Đ | Ngoại ngữ Thảo A | Ngoại ngữ Thảo A |
Tiết 2 | Vật lí Thủy L | GD QP-AN Thoan | Ngữ văn Xuân | Hóa học Dung H | Toán Hưng | GDCD Ngọc CD |
Tiết 3 | Sinh học Hằng S | Hóa học Dung H | Lịch Sử Anh S | Ngữ văn Xuân | Tin học Mến | Tin học Mến |
Tiết 4 | BT ANH Luke, Thảo A | Thể dục Tuấn TD | Vật lí Thủy L | Thể dục Tuấn TD | Vật lí Thủy L | |
Tiết 5 | Toán Hưng | Ngoại ngữ Thảo A | Sinh học Hằng S | Hóa học Dung H | Địa Lí Nhung Đ | Sinh hoạt Hưng |
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Huế | GD QP-AN Thoan | Thể dục Tuấn TD | Ngoại ngữ L. Anh | Toán Hưng | Hóa học Huế |
Tiết 2 | Toán Hưng | Ngoại ngữ L. Anh | Vật lí Linh L | BT ANH Luke, L. Anh | Vật lí Linh L | Tin học Thảo T |
Tiết 3 | Địa Lí Hồng Đ | Tin học Thảo T | Sinh học Hằng S | Thể dục Tuấn TD | Ngoại ngữ L. Anh | Địa Lí Hồng Đ |
Tiết 4 | Vật lí Linh L | Sinh học Hằng S | Công nghệ CN Thuận | Lịch Sử Hoan | Ngữ văn Hiền V | Toán Hưng |
Tiết 5 | Ngữ văn Hiền V | Hóa học Huế | GDCD Hằng CD | Hóa học Huế | Sinh hoạt Huế | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Thọ | Địa Lí Chang Đ | Sinh học Hằng S | Toán Thọ | Lịch Sử Hoan | Ngoại ngữ Mùi |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Mùi | BT ANH Luke, Mùi | Công nghệ CN Đoàn CN | Ngữ văn Thu | GD QP-AN Thoan | Vật lí Thành L |
Tiết 3 | Hóa học Vụ | Toán Thọ | Ngữ văn Thu | Vật lí Thành L | Thể dục Tuấn TD | Sinh học Hằng S |
Tiết 4 | Thể dục Tuấn TD | Ngoại ngữ Mùi | Tin học Mến | GDCD Hằng CD | Địa Lí Chang Đ | |
Tiết 5 | Vật lí Thành L | Hóa học Vụ | Toán Thọ | Hóa học Vụ | Tin học Mến | Sinh hoạt Thọ |
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hiển | Tin học Thảo T | Vật lí Linh L | Hóa học Vụ | Địa Lí Chang Đ | GDCD Hằng CD |
Tiết 2 | Toán Hiển | Địa Lí Chang Đ | Ngữ văn Tùng | Toán Hiển | Toán Hiển | Công nghệ CN Thuận |
Tiết 3 | Thể dục Tuấn TD | Sinh học Hằng S | Ngoại ngữ Mùi | Vật lí Linh L | Vật lí Linh L | |
Tiết 4 | Tin học Thảo T | Hóa học Vụ | GD QP-AN Thoan | Thể dục Tuấn TD | Ngoại ngữ Mùi | Hóa học Vụ |
Tiết 5 | Sinh học Hằng S | Ngoại ngữ Mùi | Lịch Sử Anh S | Ngữ văn Tùng | BT ANH Luke, Mùi | Sinh hoạt Hiển |
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 10A11, 12A5 TN&HN Phương S | Thể dục Thanh TD | Thể dục Thanh TD | Ngữ văn Thủy V | GDCD Hằng CD | GD QP-AN Thoan |
Tiết 2 | Vật lí Linh L | Công nghệ CN Thuận | BT ANH Luke, Đ. Vân | Hóa học Huế | Sinh học Phương S | |
Tiết 3 | Vật lí Thủy L | Ngữ văn Thủy V | Ngoại ngữ Đ. Vân | Lịch Sử Anh S | Toán Hiển | Tin học Thảo T |
Tiết 4 | Ngữ văn Thủy V | Vật lí Thủy L | Địa Lí Hồng Đ | Hóa học Huế | Ngoại ngữ Đ. Vân | |
Tiết 5 | Địa Lí Hồng Đ | Toán Hiển | Sinh học Phương S | Toán Hiển | Ngoại ngữ Đ. Vân | Sinh hoạt Phương S |
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Mùi | Ngoại ngữ Mùi | Ngữ văn Tùng | GD QP-AN Thành QP | Công nghệ CN Thuận | Ngữ văn Thu |
Tiết 2 | Sinh học Hà S | Thể dục Thanh TD | Vật lí Giang | Hóa học Thủy H | Hóa học Thủy H | Ngoại ngữ Mùi |
Tiết 3 | Tin học Phương T | Ngữ văn Thu | Thể dục Thanh TD | Lịch Sử Hoan | BT ANH Aleksandr Mine, Mùi | Địa Lí Chang Đ |
Tiết 4 | Vật lí Giang | Toán Hưng | Sinh học Hà S | Toán Hưng | Vật lí Giang | |
Tiết 5 | GDCD Hằng CD | Địa Lí Chang Đ | Toán Hưng | Ngoại ngữ Mùi | Sinh hoạt Mùi | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Giang | Hóa học Dung H | Vật lí Giang | Sinh học Hà S | Ngoại ngữ Đ. Vân | GDCD Ngọc CD |
Tiết 2 | Thể dục Thanh TD | Toán Mỵ | Lịch Sử Anh S | Địa Lí Nhung Đ | Địa Lí Nhung Đ | Ngoại ngữ Đ. Vân |
Tiết 3 | Ngữ văn Tùng | Công nghệ CN Thuận | Tin học Thảo T | Thể dục Thanh TD | Vật lí Giang | |
Tiết 4 | GD QP-AN Thành QP | Sinh học Hà S | Ngữ văn Tùng | Toán Mỵ | BT ANH Aleksandr Mine, Đ. Vân | Toán Mỵ |
Tiết 5 | Vật lí Giang | Ngữ văn Tùng | Ngoại ngữ Đ. Vân | Hóa học Dung H | Sinh hoạt Giang | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | 11A3, 12A8 TN&HN Hằng S | Ngoại ngữ L. Anh | Ngữ văn Hiền V | Lịch Sử Hoan | Tin học Thảo T | Ngoại ngữ L. Anh |
Tiết 2 | BT ANH Kaya, L. Anh | Vật lí Dương | GDCD Ngọc CD | Ngữ văn Hiền V | Sinh học Hằng S | |
Tiết 3 | Thể dục Toản | Toán Hiển | Địa Lí Hồng Đ | Toán Hiển | Hóa học Thủy H | Toán Hiển |
Tiết 4 | Công nghệ CN Đoàn CN | Sinh học Hằng S | Thể dục Toản | Ngoại ngữ L. Anh | Địa Lí Hồng Đ | |
Tiết 5 | Hóa học Thủy H | Ngữ văn Hiền V | Vật lí Dương | GD QP-AN Thành QP | Vật lí Dương | Sinh hoạt Hằng S |
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
12A9 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Thảo A | Công nghệ CN Đoàn CN | Thể dục Toản | Toán Hiển | GD QP-AN Thành QP | Vật lí Dương |
Tiết 2 | Ngữ văn Thủy V | Hóa học Thủy H | GDCD Ngọc CD | Vật lí Dương | Địa Lí Chang Đ | Địa Lí Chang Đ |
Tiết 3 | Sinh học Hà S | BT ANH Luke, Thảo A | Tin học Phương T | Ngoại ngữ Thảo A | Sinh học Hà S | Ngoại ngữ Thảo A |
Tiết 4 | Toán Hiển | Thể dục Toản | Lịch Sử Hoan | Ngữ văn Thủy V | Ngữ văn Thủy V | Toán Hiển |
Tiết 5 | Vật lí Dương | Hóa học Thủy H | Ngoại ngữ Thảo A | Sinh hoạt Thảo A | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
12A10 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Mai A | Ngoại ngữ Mai A | GD QP-AN Thành QP | Thể dục Toản | Sinh học Hà S | Ngoại ngữ Mai A |
Tiết 2 | Hóa học Thủy H | Sinh học Hà S | Hóa học Thủy H | Toán Mỵ | Thể dục Toản | Ngữ văn Xuân |
Tiết 3 | Toán Mỵ | Công nghệ CN Đoàn CN | Ngữ văn Xuân | Vật lí Dương | GDCD Ngọc CD | Lịch Sử Anh S |
Tiết 4 | Vật lí Dương | Địa Lí Nhung Đ | Vật lí Dương | Địa Lí Nhung Đ | ||
Tiết 5 | Ngoại ngữ Mai A | Toán Mỵ | BT ANH Luke, Mai A | Ngữ văn Xuân | Tin học Phương T | Sinh hoạt Mai A |
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
12A11 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Chào cờ Hồng Đ | Vật lí Dương | Vật lí Dương | Ngữ văn Xuân | Ngữ văn Xuân | Toán Hưng |
Tiết 2 | Địa Lí Hồng Đ | Ngoại ngữ Mai A | Toán Hưng | Thể dục Toản | ||
Tiết 3 | Ngoại ngữ Mai A | Ngữ văn Xuân | GDCD Hằng CD | Sinh học Hà S | Ngoại ngữ Mai A | BT ANH Aleksandr Mine, Mai A |
Tiết 4 | Toán Hưng | Địa Lí Hồng Đ | Thể dục Toản | Hóa học Thủy H | Sinh học Hà S | Vật lí Thành L |
Tiết 5 | Tin học Phương T | Hóa học Thủy H | Công nghệ CN Đoàn CN | Lịch Sử Anh S | GD QP-AN Thành QP | Sinh hoạt Hồng Đ |
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.46.1 vào lúc 18/01/2024 15:03 |
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 15 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần 31: 08/04/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 15 (THEO GIÁO VIÊN) thực hiện từ tuần 31: 08/04/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 14 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần 30: 01/04/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 14 (THEO GIÁO VIÊN) thực hiện từ tuần 30: 01/04/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 13 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần 27: 11/03/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 13 (THEO GIÁO VIÊN) thực hiện từ tuần 27: 11/03/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 12 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần 26: 04/03/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 12 (THEO GIÁO VIÊN) thực hiện từ tuần 26: 04/03/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 11 (THEO LỚP) thực hiện từ tuần 25: 26/02/2024
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 11 (THEO GIÁO VIÊN) thực hiện từ tuần 25: 26/02/2024
Liên kết giáo dục
Kế hoạch tổ chức các tổ hợp môn học lớp 10 năm học 2024-2025
Thông báo TS10 của trường THPT Ân Thi năm học 2024-2025
Hướng dẫn TS vào lớp 10 tỉnh Hưng Yên năm học 2024-2025
Thông báo trả bằng tốt nghiệp THPT năm 2023
THỜI KHÓA BIỂU HOẠT ĐỘNG VÀ DANH SÁCH CÁC CÂU LẠC BỘ
Thông báo lịch trả hồ sơ, học bạ, giấy CNTN tạm thời và kết quả thi TN năm 2023
Thông báo họp cha mẹ học sinh và ngày nhập học lớp 10 năm học 2023-2024
Mẫu Phiếu đăng kí nguyện vọng tổ hợp môn học lựa chọn lớp 10 năm học 2023-2024
Hướng dẫn tổ chức thi tuyển sinh 10 (lần 2)
Thông báo môn thi bài thi Tổng hợp kì thi tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2023-2024
Thống kê truy cập
Hôm nay :
180
Hôm qua :
725
Tháng 04 :
29.306
Tháng trước :
28.602
Năm 2024 :
97.934