DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC (ĐỢT 1) | ||||
NĂM HỌC 2023-2024 | ||||
STT | STT theo lớp | Họ tên | Lớp | Tên trường đại học trúng tuyển đợt 1 |
1 | 1 | Nguyễn Đức Anh | 12A1 | Trường Đại học Giao thông vận tải |
2 | 2 | Bùi Linh Chi | 12A1 | Trường Đại học Giao thông vận tải |
3 | 3 | Phạm Nguyễn Hà Chi | 12A1 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
4 | 4 | Hoàng Thị Chinh | 12A1 | Đại học Hà Nội |
5 | 5 | Cù Mạnh Dũng | 12A1 | Trường Đại học Công nghệ - ĐHQGHN |
6 | 6 | Đỗ Thị Duyên | 12A1 | Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội |
7 | 7 | Lê Văn Đạt | 12A1 | Trường Đại học Y Dược - ĐHQGHN |
8 | 8 | Nguyễn Tiến Đạt | 12A1 | Trường Đại học Xây Dựng Hà Nội |
9 | 9 | Vũ Thị Trà Giang | 12A1 | Học viện Ngân Hàng |
10 | 10 | Vương Thị Quỳnh Giang | 12A1 | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
11 | 11 | Trần Ngân Hà | 12A1 | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên |
12 | 12 | Phan Thị Thu Hằng | 12A1 | Trường Đại học Ngoại thương |
13 | 13 | Phạm Duy Đức Hiển | 12A1 | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
14 | 14 | Triệu Thị Minh Hòa | 12A1 | Học Viện Tài Chính |
15 | 15 | Nguyễn Anh Hoàng | 12A1 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
16 | 16 | Đặng Quang Huy | 12A1 | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công Nghiệp |
17 | 17 | Đinh Tiến Hưng | 12A1 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
18 | 18 | Phí Quốc Hưng | 12A1 | Trường Đại học Kinh tế-ĐHQGHN |
19 | 19 | Nguyễn Phạm Duy Khánh | 12A1 | Trường Đại học Y Hà Nội |
20 | 20 | Phí Ngọc Khánh | 12A1 | Trường Đại học Ngoại ngữ-DHQGHN |
21 | 21 | Đinh Vũ Lâm | 12A1 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
22 | 22 | Lê Hoàng Khánh Linh | 12A1 | Học viện Tài Chính |
23 | 23 | Nguyễn Hoa Huyền Linh | 12A1 | Trường Đại học Ngoại Thương |
24 | 24 | Hoàng Thị Tuyết Mai | 12A1 | Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
25 | 25 | Lê Đức Mạnh | 12A1 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
26 | 26 | Nguyễn Đức Minh | 12A1 | Học viện Báo Chí và Tuyên Truyền |
27 | 27 | Ngô Quang Minh | 12A1 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
28 | 28 | Lưu Quang Nhật | 12A1 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
29 | 29 | Phạm Thị Yến Nhi | 12A1 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
30 | 30 | Lưu Thị Phương Nhung | 12A1 | Trường Đại học Ngoại thương |
31 | 31 | Trần Quang Ninh | 12A1 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
32 | 32 | Vũ Nam Phong | 12A1 | Học viện Tài Chính |
33 | 33 | Ngô Minh Quang | 12A1 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
34 | 34 | Vương Anh Quốc | 12A1 | Trường Đại học Công Nghệ - ĐHQGHN |
35 | 35 | Nguyễn Thị Tâm | 12A1 | Học viện Chính sách và Phát triển |
36 | 36 | Nguyễn Lương Phương Thảo | 12A1 | Trường đại học Kinh tế Quốc dân |
37 | 37 | Lưu Quang Thắng | 12A1 | Trường Đại học Công nghệ-ĐHQGHN |
38 | 38 | Nguyễn Thị Phương Thùy | 12A1 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
39 | 39 | Dương Anh Thư | 12A1 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên-ĐHQGHN |
40 | 40 | Dương Thị Thu Trang | 12A1 | Đại học FPT |
41 | 41 | Phạm Thị Minh Trang | 12A1 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
42 | 42 | Vũ Thị Trang | 12A1 | Trường Đại học Phương Đông |
43 | 43 | Nguyễn Bảo Trâm | 12A1 | Học viện Ngân Hàng |
44 | 44 | Lê Anh Tuấn | 12A1 | Trường Đại học Giao thông vận tải |
45 | 45 | Hoàng Thanh Tùng | 12A1 | Trường Đại học Y Hải Phòng |
46 | 1 | Phùng Thế Anh | 12A2 | Đại Học Công Nghệ - ĐHQGHN |
47 | 2 | Phạm Hoàng Ánh | 12A2 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
48 | 3 | Quách Bá Chiến | 12A2 | Học viện Bưu chính viễn thông |
49 | 4 | Bùi Trung Hùng Dũng | 12A2 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
50 | 5 | Lưu Thành Đạt | 12A2 | ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên |
51 | 6 | Đặng Thị Bảo Hạnh | 12A2 | Học viện chính sách và phát triển |
52 | 7 | Lê Thị Minh Hằng | 12A2 | Học viện y dược cổ truyền Việt Nam |
53 | 8 | Hoàng Thị Thu Hiền | 12A2 | Đại Học Y Hà Nội |
54 | 9 | Trần Minh Hiển | 12A2 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
55 | 10 | Đoàn Trung Hiếu | 12A2 | ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên |
56 | 11 | Vũ Công Hoàn | 12A2 | Học viện Ngân Hàng |
57 | 12 | Nguyễn Duy Hoàn | 12A2 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
58 | 13 | Phạm Đoàn Quang Khải | 12A2 | Đại học Thương Mại |
59 | 14 | Nguyễn Duy Khánh | 12A2 | Đại học Thương mại |
60 | 15 | Đào Thị Hiền Lương | 12A2 | Đại học Sư phạm Hà Nội |
61 | 16 | Nguyễn Khánh Ly | 12A2 | ĐH Công nghiệp Hà Nội |
62 | 17 | Đặng Duy Mạnh | 12A2 | Trường Đại học Công nghệ-ĐHQGHN |
63 | 18 | Nguyễn Đức Mạnh | 12A2 | Sư phạm kỹ thuật hưng yên |
64 | 19 | Đặng Thị Trà My | 12A2 | Học viện chính sách và phát triển |
65 | 20 | Nguyễn Thị Trà My | 12A2 | Học viện Ngân Hàng |
66 | 21 | Nguyễn Hoàng Nam | 12A2 | Đại học Phenikaa |
67 | 22 | Hoàng Tuấn Nam | 12A2 | Học viện Tài chính |
68 | 23 | Vũ Phương Ngân | 12A2 | Đại học Mở Hà Nội |
69 | 24 | Vũ Thị Thu Ngân | 12A2 | Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai |
70 | 25 | Đinh Hồng Nhung | 12A2 | Phân viện Bắc Ninh - Học viện ngân hàng |
71 | 26 | Ngô Hồng Nhung | 12A2 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
72 | 27 | Bùi Thị Hồng Nhung | 12A2 | Đại Học Phenikaa |
73 | 28 | Trần Ngọc Phúc | 12A2 | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội |
74 | 29 | Lê Thị Mai Phương | 12A2 | Học viện ngân hàng |
75 | 30 | Cao Vũ Lan Phương | 12A2 | Trường Ngoại Ngữ- ĐH Thái Nguyên |
76 | 31 | Phạm Đăng Quang | 12A2 | ĐH Công nghiệp Hà Nội |
77 | 32 | Nguyễn Thị Hồng Quyên | 12A2 | Đại học Thăng Long |
78 | 33 | Dương Thị Diễm Quỳnh | 12A2 | Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp |
79 | 34 | Hoàng Thị Như Quỳnh | 12A2 | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội |
80 | 35 | Phạm Hà Sơn | 12A2 | Sư phạm kỹ thuật Hưng Yên |
81 | 36 | Đặng Minh Tâm | 12A2 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
82 | 37 | Nguyễn Tiến Thành | 12A2 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam |
83 | 38 | Ngô Minh Thuấn | 12A2 | Đại học điện lực |
84 | 39 | Lê Hà Trang | 12A2 | Trường Đại học Luật - ĐHQGHN |
85 | 40 | Bùi Thị Thùy Trang | 12A2 | Học Viện Ngoại Giao |
86 | 41 | Hoàng Đình Tuệ | 12A2 | ĐH Công Nghệ GTVT |
87 | 42 | Hoàng Thị Phan Uyên | 12A2 | Học viện chính sách và phát triển |
88 | 43 | Nguyễn Hoàng Việt | 12A2 | Trường ĐH Giao thông vận tải |
89 | 44 | Đoàn Đình Vượng | 12A2 | Đại học Công nghệ - ĐHQGHN |
90 | 45 | Hoàng Lê Anh Xuân | 12A2 | Sư phạm kỹ thuật Hưng Yên |
91 | 1 | Lê Trọng Anh | 12A3 | Trường ĐH Xây dựng Hà Nội |
92 | 2 | Lương Thị Quỳnh Anh | 12A3 | Học viện Ngân Hàng |
93 | 3 | Nguyễn Đức Anh | 12A3 | Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
94 | 4 | Nguyễn Thị Lan Anh | 12A3 | Trường ĐH Thương mại |
95 | 5 | Phạm Quang Anh | 12A3 | Trường ĐH Công nghiệp Hà Nội |
96 | 6 | Vũ Hải Anh | 12A3 | Trường ĐH FPT Hà Nội |
97 | 7 | Nguyễn Thị Minh Ánh | 12A3 | Học viện Hành chính Quốc gia |
98 | 8 | Lê Gia Bảo | 12A3 | Trường ĐH Công nghệ giao thông vận tải |
99 | 9 | Lương Dụ Chí | 12A3 | Trường ĐH Phenika |
100 | 10 | Bùi Đức Cường | 12A3 | Trường ĐH Công nghiệp Hà Nội |
101 | 11 | Hoàng Thị Hồng Dịu | 12A3 | Trường ĐH Phenika |
102 | 12 | Lê Duy | 12A3 | Trường ĐH Kinh tế - ĐHQGHN |
103 | 13 | Hoàng Tùng Dương | 12A3 | Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
104 | 14 | Nguyễn Tuấn Dương | 12A3 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường |
105 | 15 | Vũ Thành Đạt | 12A3 | ĐH Bách khoa Hà Nội |
106 | 16 | Bùi Hồng Đăng | 12A3 | Trường ĐH Tài chính và Quản trị kinh doanh |
107 | 17 | Hoàng Tuấn Đông | 12A3 | Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
108 | 18 | Nguyễn Hoàng Gia | 12A3 | Trường ĐH Thể dục Thể thao Bắc Ninh |
109 | 19 | Nguyễn Văn Hảo | 12A3 | Trường ĐH Thủy lợi |
110 | 20 | Đào Lê Mạnh Hùng | 12A3 | Trường ĐH FPT |
111 | 21 | Cáp Quang Khải | 12A3 | Trường ĐH Giao thông vận tải |
112 | 22 | Vũ Ngọc Lâm | 12A3 | Trường ĐH Xây dựng Hà Nội |
113 | 23 | Lê Thị Ngọc Linh | 12A3 | Trường ĐH Kinh tế quốc dân |
114 | 24 | Nguyễn Thị Phương Linh | 12A3 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
115 | 25 | Nguyễn Hải Nam | 12A3 | Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
116 | 26 | Vũ Thị Quỳnh Nga | 12A3 | Trường ĐH Hoà Bình |
117 | 27 | Đào Huyền Ngân | 12A3 | Trường ĐH FPT |
118 | 28 | Nguyễn Thị Ngọc | 12A3 | Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
119 | 29 | Vũ Duy Phương | 12A3 | ĐH Bách khoa Hà Nội |
120 | 30 | Nguyễn Văn Quang | 12A3 | Trường ĐH Xây dựng Hà Nội |
121 | 31 | Tạ Minh Quân | 12A3 | ĐH Bách khoa Hà Nội |
122 | 32 | Phí Thị Thúy Quỳnh | 12A3 | Trường ĐH Y Dược - ĐH Thái Nguyên |
123 | 33 | Nguyễn Thế Sơn | 12A3 | Học viện Chính sách và phát triển |
124 | 34 | Đỗ Kiến Thành | 12A3 | Trường ĐH Y Dược Hải Phòng |
125 | 35 | Nguyễn Công Thành | 12A3 | Trường ĐH Công nghệ giao thông vận tải |
126 | 36 | Nguyễn Thị Hồng Thơm | 12A3 | Trường ĐH Tài chính - Ngân hàng Hà Nội |
127 | 37 | Hoàng Đình Thụ | 12A3 | Trường ĐH Y Dược - ĐH Thái Nguyên |
128 | 38 | Trần Thuỷ Tiên | 12A3 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
129 | 39 | Cao Đào Ánh Tuyết | 12A3 | ĐH Bách khoa Hà Nội |
130 | 40 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 12A3 | Học viện Quản lý giáo dục |
131 | 41 | Lâm Quang Việt | 12A3 | Trường ĐH Thăng Long |
132 | 42 | Hoàng Thị Thảo Vy | 12A3 | Trường ĐH Tài chính - Ngân hàng Hà Nội |
133 | 43 | Nguyễn Thị Hải Yến | 12A3 | Trường ĐH Y Dược - ĐH Thái Nguyên |
134 | 44 | Trần Đức Khôi | 12A3 | Trường ĐH Thủy lợi |
135 | 1 | Chu Văn An | 12A4 | ĐH CÔNG NGHỆ ĐHQGHN |
136 | 2 | Đỗ Trung Anh | 12A4 | ĐH CÔNG NGHIỆP HN |
137 | 4 | Trần Thị Ngọc Anh | 12A4 | ĐH XÂY DỰNG HÀ NỘI |
138 | 5 | Đào Thị Ngọc Ánh | 12A4 | ĐH HÀ NỘI |
139 | 6 | Nguyễn Thị Bảo Chi | 12A4 | ĐH THƯƠNG MẠI |
140 | 7 | Nguyễn Thị Yến Chi | 12A4 | ĐH BÁCH KHOA HN |
141 | 8 | Hoàng Đình Chiến | 12A4 | ĐH SƯ PHẠM KỸ THUẬT HY |
142 | 9 | Đoàn Khắc Dương | 12A4 | ĐH SƯ PHẠM KỸ THUẬT HY |
143 | 10 | Lưu Hoàng Đức | 12A4 | HỌC VIỆN TÀI CHÍNH |
144 | 11 | Nguyễn Tiến Hải | 12A4 | ĐH CÔNG NGHỆ GIAO THÔNG VẬN TẢI |
145 | 12 | Lê Thị Hiền | 12A4 | ĐH BÁCH KHOA HN |
146 | 13 | Vũ Thị Hiền | 12A4 | ĐH THĂNG LONG |
147 | 14 | Vũ Thu Hiền | 12A4 | TRƯỜNG QUỐC TẾ ĐHQGHN |
148 | 15 | Phạm Thị Thanh Hoa | 12A4 | ĐH Y DƯỢC ĐHQGHN |
149 | 16 | Lê Mạnh Hùng | 12A4 | HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG |
150 | 17 | Nguyễn Mạnh Hùng | 12A4 | ĐH SỸ QUAN CÔNG BINH |
151 | 18 | Trương Văn Huy | 12A4 | ĐH BÁCH KHOA HN |
152 | 19 | Nguyễn Thanh Hưng | 12A4 | HỌC VIỆN TÀI CHÍNH |
153 | 20 | Nguyễn Thúy Hường | 12A4 | ĐH LAO ĐỘNG - XÃ HỘI |
154 | 21 | Trần Thanh Khoa | 12A4 | HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP |
155 | 22 | Cao Minh Khôi | 12A4 | ĐH MỞ HN |
156 | 23 | Vũ Lê Huy Khôi | 12A4 | ĐH SƯ PHẠM KỸ THUẬT HY |
157 | 24 | Vũ Thị Thuỳ Lanh | 12A4 | ĐH CÔNG NGHIỆP HN |
158 | 25 | Dương Thùy Linh | 12A4 | ĐH NGOẠI NGỮ - ĐHQGHN |
159 | 26 | Vũ Thị Ngọc Mai | 12A4 | ĐH PHƯƠNG ĐÔNG |
160 | 27 | Nguyễn Thị Huyền My | 12A4 | TRƯỜNG QUỐC TẾ - ĐHQGHN |
161 | 28 | Nguyễn Thị Hằng Ngân | 12A4 | ĐH KINH TẾ KĨ THUẬT CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI |
162 | 29 | Trần Bảo Ngọc | 12A4 | ĐH LAO ĐỘNG - XÃ HỘI |
163 | 31 | Vũ Thị Ngọc Phượng | 12A4 | ĐH THĂNG LONG |
164 | 32 | Nguyễn Hải Quân | 12A4 | ĐH SƯ PHẠM KỸ THUẬT HƯNG YÊN |
165 | 33 | Hoàng Minh Quý | 12A4 | ĐH SƯ PHẠM KỸ THUẬT HƯNG YÊN |
166 | 34 | Phí Như Quỳnh | 12A4 | HỌC VIỆN CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN |
167 | 35 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 12A4 | ĐH FPT |
168 | 37 | Trần Mạnh Thắng | 12A4 | HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG |
169 | 38 | Trần Đức Thịnh | 12A4 | ĐH Y DƯỢC THÁI BÌNH |
170 | 40 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 12A4 | ĐH CÔNG NGHIỆP HN |
171 | 41 | Phạm Thủy Tiên | 12A4 | ĐH CÔNG NGHIỆP HN |
172 | 42 | Dương Thùy Trang | 12A4 | ĐH KINH TẾ - ĐHQGHN |
173 | 43 | Trung Thị Quỳnh Trang | 12A4 | ĐH KINH TẾ - ĐHQGHN |
174 | 44 | Chu Quốc Trưởng | 12A4 | ĐH XÂY DỰNG HÀ NỘI |
175 | 46 | Bùi Anh Tuấn | 12A4 | ĐH TÀI NGUYÊN MÔI TRƯỜNG |
176 | 47 | Lê Anh Tuấn | 12A4 | ĐH Y HÀ NỘI |
177 | 1 | Chu Minh Tiến | 12A5 | Đại học sư phạm kỹ thuật hưng yên |
178 | 2 | Hoàng nam khánh | 12A5 | Đại học y dược hải phòng |
179 | 3 | Lê Tuấn Anh | 12A5 | Đại học Công Nghiệp Hà Nội |
180 | 4 | Đoàn Đình Bách | 12A5 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội |
181 | 5 | Nguyễn Thị Ngọc | 12A5 | Sư phạm kỹ thuật Hưng Yên |
182 | 6 | Đặng Thanh Hưởng | 12A5 | Đại Học Thủy Lợi |
183 | 7 | Nguyễn Đức Duy | 12A5 | Trường Đại Học Đại Nam |
184 | 8 | Nguyễn Văn Tiến | 12A5 | Đại học Mở Hà Nội |
185 | 9 | Bùi Thị Nga | 12A5 | Trường đại học Công Đoàn |
186 | 10 | Vũ Trọng Cầu | 12A5 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (GHA) |
187 | 11 | Vũ Thái Dương | 12A5 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên |
188 | 12 | Nguyễn Lê Khánh Ly | 12A5 | Trường Đại học Kinh tế- ĐHQGHN |
189 | 13 | Đoàn Thanh Sơn | 12A5 | Đại học tài nguyên và môi trường (hunre) |
190 | 14 | Nguyễn Quốc An | 12A5 | Đại học điện lực |
191 | 15 | Nguyễn Thị Thu Hương | 12A5 | Trường đại học kinh tế kĩ thuật công nghiệp |
192 | 16 | Phạm Việt Khiêm | 12A5 | Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên |
193 | 17 | Nguyễn Văn Phong | 12A5 | Phenikaa |
194 | 18 | Nguyễn Đức Hiếu | 12A5 | Trường Đại Học Sư Phạm Kĩ Thuật Hưng Yên |
195 | 19 | Hoàng Trung Hiếu | 12A5 | Sư phạm Kỹ Thuật Hưng Yên |
196 | 20 | Lương Tuấn Tú | 12A5 | Đại Học Hồng Đức |
197 | 1 | Trần Văn An | 12A6 | Trường Đại Học Sư Phạm Kĩ Thuật Hưng Yên |
198 | 2 | Doãn Thị Quỳnh Anh | 12A6 | Trường Đại học Điện Lực |
199 | 3 | Hoàng Trung Anh | 12A6 | Đại học Mỏ-Địa Chất |
200 | 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 12A6 | Đại học Đại Nam |
201 | 5 | Phạm Thị Ngọc Anh | 12A6 | Học viện thanh thiếu niên Việt Nam |
202 | 6 | Phí Đức Anh | 12A6 | Trường sư phạm kỹ thuật Hưng Yên |
203 | 7 | Nguyễn Thị Ánh | 12A6 | Đại học quốc gia Hà Nội |
204 | 8 | Lương Thành Công | 12A6 | Đại Học Sư Phạm TDTT Hà Nội |
205 | 9 | Nguyễn Thế Du | 12A6 | Đại học xây dựng Hà Nội |
206 | 10 | Nguyễn Tiến Dũng | 12A6 | Học viện nông nghiệp việt nam |
207 | 11 | Nguyễn Thanh Đạt | 12A6 | Đh Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên |
208 | 12 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 12A6 | Đại Học Tây Bắc |
209 | 13 | Nguyễn Khắc Hiệp | 12A6 | Đại học Đại Nam |
210 | 14 | Vũ Công Hoan | 12A6 | Trường Đại học kinh tế kĩ thuật công nghiệp Hà Nội |
211 | 15 | Phùng Thi Huê | 12A6 | Trường đại học Thương Mại |
212 | 16 | Đoàn Đình Huy | 12A6 | Trường Đại Học Sư Phạm Kĩ Thuật Hưng Yên |
213 | 17 | Phạm Quang Huy | 12A6 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên |
214 | 18 | Trần Quang Huy | 12A6 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
215 | 19 | Nguyễn Diệu Huyền | 12A6 | Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội |
216 | 20 | Nguyễn Tiến Long | 12A6 | Trường ĐH Giao Thông Vận Tải |
217 | 21 | VŨ TIẾN PHƯỚC | 12A6 | ĐH SPKT Hưng Yên |
218 | 22 | Thái Thị Lan Phương | 12A6 | Học Viện Chính sách - Phát triển |
219 | 23 | Đoàn Đình Quang | 12A6 | Đại học công nghệ giao thông vận tải |
220 | 24 | Nguyễn Văn Tiến | 12A6 | Đại học Mỏ-Địa Chất |
221 | 25 | Nguyễn Huy Tới | 12A6 | ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT |
222 | 26 | Phí Thị Huyền Trang | 12A6 | Đại học công nghệ giao thông vận tải |
223 | 27 | Trần Thị Huyền Trang | 12A6 | Đại Học Công Nghệ Đông Á |
224 | 28 | Lê Vũ Tuấn | 12A6 | Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng |
225 | 29 | Nguyễn Văn Vinh | 12A6 | Trường đh Mỏ - Địa chất |
226 | 30 | Hoàng Thị Yến | 12A6 | Trường Đại Học Ngoại Thương |
227 | 1 | Nguyễn Thị Yến | 12a7 | Học Viện Chính Sách Và Phát Triển |
228 | 2 | Đào Văn Công | 12a7 | Đại Học FPT |
229 | 3 | Phạm Vân Phong | 12a7 | Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên |
230 | 4 | Nguyễn Đức Khiêm | 12a7 | Đại Học Thăng Long |
231 | 5 | Đinh Bá Phong | 12a7 | Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên |
232 | 6 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 12a7 | Đại Học Thương Mại |
233 | 7 | Lê Thị Thùy Linh | 12a7 | Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên |
234 | 8 | Nguyễn Thành Vương | 12a7 | Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội |
235 | 9 | Lê Thị Mai Phương | 12a7 | Đại Học Y Hà Nội |
236 | 10 | Lê Văn Long | 12a7 | Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên |
237 | 11 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | 12a7 | ĐH Kinh Doanh Và Công Nghệ |
238 | 12 | Nguyễn Đức Tôn | 12a7 | ĐH Kinh Doanh Và Công Nghệ |
239 | 13 | Nguyễn Viết Giang | 12a7 | Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên |
240 | 14 | Bùi Triệu Phú | 12a7 | ĐH Kinh Tế Và Kỹ Thuật |
241 | 15 | Đoàn Khắc Đạt | 12a7 | Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên |
242 | 16 | Hoàng Mai Thuận | 12a7 | ĐH Công Nghệ Đông Á |
243 | 17 | Vũ Thị Quyên | 12a7 | Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên |
244 | 18 | Dương Thị Hương | 12a7 | ĐH Y Dược Thái Nguyên |
245 | 19 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 12a7 | Học Viện Phụ Nữ |
246 | 20 | Vũ Thị Thanh Nhàn | 12a7 | ĐH Kinh Tế Và Kỹ Thuật |
247 | 21 | Hoàng Thị Dung | 12a7 | ĐH Kinh Tế Và Kỹ Thuật |
248 | 22 | Lương Xuân Bách | 12a7 | ĐH CMC |
249 | 23 | Lê Đặng Minh Hoàng | 12a7 | Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên |
250 | 24 | Nguyễn Thị Hà Vy | 12a7 | ĐH Kinh Doanh Và Công Nghệ |
251 | 25 | Nguyễn Thị Phương Anh | 12a7 | ĐH Tài Chính - Quản Trị Kinh Doanh |
252 | 1 | Nguyễn Thị Lan Anh | 12A8 | Đại học Y Dược Hải Phòng |
253 | 2 | Lê Thị Hồng Luyến | 12A8 | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
254 | 3 | Bùi Thu Hiền | 12A8 | Đại học Phenikaa |
255 | 4 | Nguyễn Minh Dũng | 12A8 | Đại học kinh doanh và công nghiệp HN |
256 | 5 | Vũ Nam Khánh | 12A8 | Đại học Phenikaa |
257 | 6 | Phạm Văn Sang | 12A8 | Sư Phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
258 | 7 | Nguyễn Thị Ngân Hà | 12A8 | Đại học FPT |
259 | 8 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 12A8 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội |
260 | 9 | Trần Chí Kiệt | 12A8 | Đại Học Nông Nghiệp Hà Nội |
261 | 10 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 12a8 | Học Viện Phụ Nữ |
262 | 11 | Nguyễn Minh Nguyên | 12a8 | Đại Học Điện Lực |
263 | 12 | Trịnh Hải Anh | 12A8 | Sư Phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
264 | 13 | Lương Thị Thu Phương | 12A8 | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
265 | 14 | Nguyễn Xuân Đạt | 12A8 | Sư Phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
266 | 15 | Hoàng Đình Quang | 12A8 | Sư Phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
267 | 16 | Vương Thị Huyền Trang | 12A8 | Đại học kinh doanh và công nghiệp HN |
268 | 17 | Nguyễn Tấn Đạt | 12A8 | Đại học xây dựng |
269 | 18 | Nguyễn Đức Dương | 12A8 | Đại học Sư Phạm Kĩ Thuật Hưng Yên |
270 | 19 | Nguyễn Đức Kiên | 12A8 | Đại học Phenikaa |
271 | 20 | Hoàng Anh Tú | 12A8 | Sư Phạm kĩ thuật Hưng Yên |
272 | 21 | Trương Tiến Đạt | 12A8 | Đại Học Kinh Tế Kĩ Thuật Công Nghiệp |
273 | 22 | Hoàng Thị Phương Anh | 12A8 | Đại học kiến trúc |
274 | 23 | Nguyễn Văn Linh | 12A8 | Đại Học Sao Đỏ |
275 | 24 | Phùng Văn Hoàng Tú | 12A8 | Sư phạm kĩ thuật Hưng Yên |
276 | 25 | Lưu Tuấn Anh | 12A8 | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ |
277 | 26 | Nguyễn Quốc Toản | 12A8 | Sư Phạm Kĩ Thuật Hưng Yên |
278 | 27 | Trần Xuân Đại | 12A8 | Sư Phạm Kĩ Thuật Hưng Yên |
279 | 28 | Nguyễn Hồng Anh | 12A8 | ĐH SPKT Hưng Yên |
280 | 1 | Đỗ Ngọc Anh | 12A9 | Trường Quốc Tế - Đại học quốc gia Hà Nội |
281 | 2 | Lê Thị Linh Anh | 12A9 | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
282 | 3 | Nguyễn Phương Anh | 12A9 | Học viện Hành Chính Quốc Gia |
283 | 4 | Phạm Hà Anh | 12A9 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
284 | 5 | Phạm Hoàng Đạt | 12A9 | Đh kinh tế kỹ thuật công nghiệp Hà Nội |
285 | 6 | Bạch Thị Ngọc Điệp | 12A9 | Trường đại học Sư phạm Hà Nội |
286 | 7 | Nguyễn Đình Huy | 12A9 | Đại học Đại Nam |
287 | 8 | Lê Thị Huyền | 12A9 | Học viện Hành Chính Quốc Gia |
288 | 9 | Hoàng Thị Quỳnh Hương | 12A9 | Đại học Đại Nam |
289 | 10 | Đặng Thị Minh Khuê | 12A9 | Đại học Sư phạm Hà Nội |
290 | 11 | Hoàng Phương Linh | 12A9 | Đại học Ngoại Ngữ-Tin Học TP.HCM |
291 | 13 | Lê Thị Mai Linh | 12A9 | Đại học Ngoại Ngữ- DHQGHN |
292 | 15 | Phạm Thuỳ Linh | 12A9 | Đại học Kinh tế Quốc dân |
293 | 16 | Trương Thuỳ Linh | 12A9 | Đại học Đại Nam |
294 | 17 | Vũ Phương Linh | 12A9 | Trường đại học sư phạm kĩ thuật Hưng Yên |
295 | 18 | Vũ Kim Luyến | 12A9 | Học viện Chính Sách và Phát Triển |
296 | 19 | Phạm Thị Quỳnh Mai | 12A9 | Đại học Đại Nam |
297 | 20 | Nguyễn Quang Minh | 12A9 | Trường đại học sư phạm kĩ thuật Hưng Yên |
298 | 21 | Dương Thị Trà My | 12A9 | Trường kinh tế - ĐHQGHN |
299 | 22 | Nguyễn Thành Nam | 12A9 | Học Viện Chính Sách Và Phát Triển |
300 | 23 | Nguyễn Thu Nga | 12A9 | ĐH Khoa học tự nhiên - ĐHQGHN |
301 | 24 | Hoàng Thị Bích Ngọc | 12A9 | ĐẠI HỌC VĂN HÓA HÀ NỘI |
302 | 25 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 12A9 | Trường ĐH Công Nghệ Dệt May Hà Nội24 |
303 | 26 | Vũ Thị Phương | 12A9 | Đại học Kinh doanh và công nghệ Hà Nội |
304 | 27 | Hoàng Thuỳ Sinh | 12A9 | Đại học kinh tế - DHQGHN |
305 | 28 | Trần Nguyên Thảo | 12A9 | Đại học Sư Phạm Hà Nội |
306 | 29 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 12A9 | ĐH Mở Hà Nội |
307 | 30 | Lê Thị Yến | 12A9 | Đại học FPT |
308 | 1 | Bùi Khánh Ly | 12a10 | Trường Đại Học Tài Nguyên Và Môi Trường |
309 | 2 | Nguyễn Ánh Dương | 12a10 | Trường Đại học Tài chính-Ngân hàng Hà Nội |
310 | 3 | Hồ Thị Diễm Quỳnh | 12a10 | Trường Kinh Tế - ĐHQGHN |
311 | 4 | Phí Thị Anh Thư | 12a10 | Trường Đại học Phenikaa |
312 | 5 | Lê Văn Thành | 12a10 | HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP |
313 | 6 | Nguyễn Hải Dương | 12a10 | Học viện nông nghiệp Việt Nam |
314 | 7 | Nguyễn Diệu Linh | 12a10 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia |
315 | 8 | PHẠM THỊ MAI ANH | 12a10 | Đại học Lao Động và Xã hội |
316 | 9 | Nguyễn Thị Mai | 12a10 | Trường Đại học Giáo dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
317 | 11 | Vũ Đặng Thùy Linh | 12a10 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam |
318 | 13 | Dương Hồng Nhung | 12a10 | Đại học Phương Đông |
319 | 14 | Vũ Việt Phong | 12a10 | Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên |
320 | 15 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 12a10 | Đại học Tài Chính-Ngân Hàng |
321 | 16 | Đào Hương Giang | 12a10 | trường đại học CMC |
322 | 17 | Hoàng Thị Thu Hoa | 12a10 | Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội |
323 | 18 | Vũ Thị Quỳnh Anh | 12a10 | Cao Đẳng Cộng Đồng HY |
324 | 19 | Bùi Thị Quỳnh Hương | 12a10 | Trường Đại Học Mở Hà Nội |
325 | 20 | Phí Thị Huyền Chinh | 12a10 | Trường đại học Phenikaa |
326 | 21 | Đoàn Quang Long | 12a10 | Đại Học Đại Nam |
327 | 22 | Phí Thị Hiền Hoà | 12a10 | Cao đẳng Y Tế Hà Nội |
328 | 1 | Vũ Thị Phương Anh | 12A11 | Học viện phụ nữ Việt Nam |
329 | 2 | Nguyễn Văn Chi | 12A11 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam |
330 | 3 | Vũ Thị Thu Hà | 12A11 | Trường ĐH sư phạm kĩ thuật Hưng Yên |
331 | 4 | Nguyễn Thị Hoan | 12A11 | trường đại học sư phạm kĩ thuật hưng yên |
332 | 5 | Đoàn Khắc Hưng | 12A11 | Đại học sư phạm kĩ thuật hưng yên |
333 | 6 | Vũ Ngọc Huê | 12A11 | Quản trị kinh doanh và công nghê |
334 | 7 | Nguyễn Thị Minh Phương | 12A11 | Đại học đại nam |
335 | 8 | ĐOÀN VŨ THÙY LINH | 12A11 | Học viện hành chính quốc gia |
336 | 9 | Vũ Thị Thùy Trang | 12A11 | Trường đại học Phenikaa |
337 | 10 | Đoàn Hoàng Quân | 12A11 | Đại học sư phạm kĩ thuật hưng yên |
338 | 11 | Phạm Anh Quân | 12A11 | Đại học Lao động Xã hội |
Tác giả: THPT Ân Thi
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2024
TB Về việc trả hồ sơ, Học bạ, Giấy CNTN tạm thời và Giấy chứng nhận Kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024
Thí sinh tự do chưa có tài khoản, đăng kí từ ngày 01/7 đến 20/7/2024
Hướng dẫn đăng kí dự thi tốt nghiệp THPT 2024
Tuyển sinh Quân sự năm 2024 (xem chi tiết trong file đính kèm)
Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang thông báo tuyển sinh năm 2024
UWE BRISTOL - PHENIKAA CAMPUS - ĐIỂM ĐẾN THÔNG THÁI DÀNH CHO CÁC SĨ TỬ
Trường ĐH Phenikaa: Thông báo tuyển sinh chương trình quốc tế
Thí sinh tự do chưa có tài khoản, đăng kí từ 15-6 đến ngày 20-7
Dành cho thí sinh tự do - Hướng dẫn đăng kí dự thi tốt nghiệp THPT 2023
Liên kết giáo dục
Kết quả đánh giá xếp loại giáo viên và cán bộ quản lí theo chuẩn nghề nghiệp giáo viên và chuẩn hiệu trưởng năm học 2023-2024
Trường ĐH Y khoa Tokyo-Lựa chọn cho tương lai của bạn
Thông báo về việc trả bằng Tốt nghiệp THPT năm 2024
Thông báo tập trung HS khối 10 năm học 2024-2025 vào ngày 19/8/2024
Thông báo danh sách trúng tuyển lớp 10 đợt 2 năm học 2024-2025
TB Về việc trả hồ sơ, Học bạ, Giấy CNTN tạm thời và Giấy chứng nhận Kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024
Thí sinh tự do chưa có tài khoản, đăng kí từ ngày 01/7 đến 20/7/2024
Thông báo lịch họp CMHS và ngày nhập học lớp 10 năm học 2024-2025
Lịch nhập học + Mẫu phiếu đăng kí nguyện vọng tổ hợp môn học lớp 10 năm học 2024-2025
DS trúng tuyển lớp 10 năm học 2024-2025 trường THPT Ân Thi
Thống kê truy cập
Hôm nay :
78
Hôm qua :
87
Tháng 01 :
5.643
Tháng trước :
2.618
Năm 2025 :
5.643