SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN | |||||||||||
TRƯỜNG THPT ÂN THI | |||||||||||
DANH SÁCH BỒI DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN 2019 | |||||||||||
THEO CV 1294 /SGD-TCCB NGÀY 13/8/2019 | |||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
TT | TT | Họ và tên | chức vụ | Môn | ĐỢT I ngày 7/8/14/15 /9/2019 | ĐỢT II ngày 21,22,28,29/9/2019 | ĐỢT III ngày 5,6,12,13/10/2019 | ĐỢT IV ngày 19,20,26,27/10/2019 | ĐỢT V ngày 2,3,9,10/11/2019 | Điện thoại | |
1 |
| 2 | 3 |
| 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 17 | |
A |
| Công chức, viên chức, lãnh đạo, quản lý |
| ||||||||
1 | 1 | Nguyễn Đức Thắng | Hiệu trưởng | V lí | Đợt 1 |
|
|
|
| 0904410335 | |
2 | 2 | Phạm Thị Năng | PHT | Toán | Đợt 1 |
|
|
|
|
| |
3 | 3 | Nguyễn Thị Thanh | PHT | V lí | Đợt 1 |
|
|
|
|
| |
4 | 4 | Nguyễn Văn Năm | PHT | Hóa | Đợt 1 |
|
|
|
|
| |
B |
| Viên chức giáo viên |
|
|
|
|
|
|
|
| |
5 | 1 | Nguyễn Văn Chấn | Tổ trưởng | Toán | Đợt 1 |
|
|
|
|
| |
6 | 2 | Vũ Xuân Hiển | Giáo viên | Toán | Đợt 1 |
|
|
|
|
| |
7 | 3 | Hoàng Thị Vần | Giáo viên | Toán | Đợt 1 |
|
|
|
|
| |
8 | 4 | Phạm Trung Hảo | Giáo viên | Toán |
| Đợt2 |
|
|
|
| |
9 | 5 | Trần Hải Minh | Giáo viên | Toán |
| Đợt2 |
|
|
|
| |
10 | 6 | Nguyễn Đình Thọ | Giáo viên | Toán |
| Đợt2 |
|
|
|
| |
11 | 7 | Nguyễn Thị Mỵ | Giáo viên | Toán |
|
| Đợt4 |
|
| ||
12 | 8 | Ngô Trung Kiên | Giáo viên | Toán |
|
|
| Đợt4 |
|
| |
13 | 9 | Trương Tuấn Hưng | Giáo viên | Toán |
|
| Đợt4 |
|
| ||
14 | 1 | Chu Văn Phương | Giáo viên | Tin |
|
|
|
| Đợt5 |
| |
15 | 2 | Đặng Thị Mến | Giáo viên | Tin |
|
|
|
| Đợt 5 |
| |
16 | 3 | Tào Thị Thảo | Giáo viên | Tin |
|
|
|
| Đợt5 |
| |
17 | 1 | Cáp Thanh Tùng | Giáo viên | Ngữ văn | Đợt 1 |
|
|
|
|
| |
18 | 2 | Ngô Thị Thuỷ | Giáo viên | Ngữ văn | Đợt 1 |
|
|
|
|
| |
19 | 3 | Nguyễn Thị Hiền | Giáo viên | Ngữ văn | Đợt 1 |
|
|
|
|
| |
20 | 4 | Nguyễn Thị Phương Hoa | Nhóm trưởng | Ngữ văn |
| Đợt2 |
|
|
|
| |
21 | 5 | Nguyễn Thanh Xuân | Giáo viên | Ngữ văn |
| Đợt2 |
|
|
|
| |
22 | 6 | Nguyễn Tuyết Mai | Giáo viên | Ngữ văn |
|
|
| Đợt4 |
|
| |
23 | 7 | Trần Thị Thu | Giáo viên | Ngữ văn |
|
|
| Đợt4 |
|
| |
24 | 1 | Hoàng Thị Minh Chung | Tổ trưởng | GDCD |
|
| Đợt 3 | KNS |
|
| |
25 | 2 | Lê Thị Thu Hằng | 05.11.1969 | GDCD |
|
| Đợt3 |
|
|
| |
26 | 3 | Lê Thị Ngọc | 09.12.1978 | GDCD |
|
| Đợt 3 |
|
|
| |
27 | 4 | Lê Cao Thắng | 12.02.1980 | GDCD |
|
| Đợt 3 |
|
|
| |
28 | 1 | Trần Thị Bích Hoan | Tổ trưởng | Lịch sử |
|
| Đợt3 | KNS |
|
| |
29 | 2 | Vũ Thị Anh | Giáo viên | Lịch sử |
|
| Đợt3 |
|
|
| |
30 | 3 | Vũ Văn Tiến | Giáo viên | Lịch sử |
|
| Đợt3 | KNS |
|
| |
31 | 4 | Nguyễn Anh Tuấn | Giáo viên | Lịch sử |
|
| Đợt3 |
|
|
| |
32 | 5 | Đoàn Thị Nguyên | Giáo viên | Lịch sử |
|
| Đợt3 |
|
|
| |
33 | 1 | Lê Thị Chinh | Nhóm trưởng | Địa lí |
|
|
|
| Đợt 5 |
| |
34 | 2 | Nguyễn Thị Chang | Giáo viên | Địa lí |
|
|
|
| Đợt 5 |
| |
35 | 3 | Nguyễn Thị Hồng | Giáo viên | Địa lí |
|
|
|
| Đợt 5 |
| |
36 | 4 | Nguyễn Thị Hải Nhung | Giáo viên | Địa lí |
|
|
|
| Đợt 5 |
| |
37 | 1 | Hoàng Thị Vân | Nhóm trưởng | Anh | Đợt 1 |
|
|
|
|
| |
38 | 2 | Đỗ Hồng Vân | Giáo viên | Anh | Đợt 1 |
|
|
|
|
| |
39 | 3 | Lê Thị Thảo | Giáo viên | Anh |
| Đợt2 |
|
|
|
| |
40 | 4 | Nguyễn Thị Ánh | Giáo viên | Anh |
| Đợt2 |
|
|
|
| |
41 | 5 | Nguyễn Thị Lan Anh | Giáo viên | Anh |
|
| Đợt3 |
|
|
| |
42 | 6 | Nguyễn Thị Mai | Giáo viên | Anh |
| Đợt3 |
|
|
| ||
43 | 7 | Nguyễn Thị Mùi | Giáo viên | Anh |
|
|
| Đợt 4 |
|
| |
44 | 8 | Hoàng Thị Thúy | Giáo viên | Anh |
|
|
| Đợt 4 |
|
| |
45 | 1 | Nguyễn Thị Minh Thuận | Tổ trưởng | Công nghệ |
|
|
|
| Đợt5 |
| |
46 | 2 | Phạm Thị Hải | Giáo viên | Công nghệ |
|
|
|
| Đợt5 |
| |
47 | 3 | Nguyễn Thế Đoàn | Giáo viên | Công nghệ |
|
|
|
| Đợt5 |
| |
48 | 1 | Nguyễn Thị Thu Hòa | Giáo viên | Vật lí | Đợt 1 |
|
|
|
|
| |
49 | 2 | Lê Tiến Dương | Giáo viên | Vật lí | Đợt 1 |
|
|
|
|
| |
50 | 3 | Bùi Thị Thuỳ Linh | Giáo viên | Vật lí | Đợt 1 |
|
|
|
|
| |
51 | 4 | Nguyễn Văn Giang | Giáo viên | Vật lí | Đợt2 |
|
|
|
| ||
52 | 5 | Dương Thị Thanh Thuỷ | Giáo viên | Vật lí |
| Đợt2 |
|
|
|
| |
53 | 6 | Nguyễn Hữu Thành | Giáo viên | Vật lí |
| Đợt2 |
|
|
|
| |
54 | 1 | Phạm Văn Thành | Giáo viên | GDQP |
|
|
|
| Đợt 5 |
| |
55 | 2 | Phạm Thị Thoan | Giáo viên | GDQP |
|
|
|
| Đợt 5 |
| |
56 | 1 | Nguyễn Đình Duy | Giáo viên | TD |
|
|
| Đợt 4 |
|
| |
57 | 2 | Nguyễn Anh Tuấn | Giáo viên | TD |
|
|
| Đợt 4 |
|
| |
58 | 3 | Trần Thị Hồng | Giáo viên | TD |
|
|
| Đợt 4 |
|
| |
59 | 4 | Ngô Quốc Toản | Giáo viên | TD |
|
|
| Đợt 4 |
|
| |
60 | 5 | Vũ Đức Thanh | Giáo viên | TD |
|
|
| Đợt 4 |
|
| |
61 | 1 | Bùi Thị Điền | Tổ trưởng | Hóa |
| Đợt2 |
|
|
|
| |
62 | 2 | Lê Thị Dung | Giáo viên | Hóa |
| Đợt2 |
|
|
|
| |
63 | 3 | Nguyễn Thị Vụ | Giáo viên | Hóa |
| Đợt2 |
|
|
|
| |
64 | 4 | Trần Thị Huế | Giáo viên | Hóa |
|
| Đợt3 |
|
|
| |
65 | 5 | Nguyễn Thu Thuỷ | Giáo viên | Hóa |
|
| Đợt3 |
|
|
| |
66 | 1 | Nguyễn Thị Phương | Nhóm trưởng | Sinh |
| Đợt3 |
|
|
| ||
67 | 2 | Ưng Mạnh Hà | Giáo viên | Sinh |
|
| Đợt3 |
|
|
| |
68 | 3 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Giáo viên | Sinh |
|
| Đợt3 |
|
|
| |
69 | 4 | Nguyễn Thị Thu Trang | Giáo viên | Sinh |
|
| Đợt3 |
|
|
| |
70 | 5 | Hoàng Thị Nhung | Giáo viên | Sinh |
|
| Đợt3 |
|
|
| |
C |
| Nhân viên |
|
|
|
|
|
|
|
| |
71 | 1 | Nguyễn Ngọc Tuấn | Nhân viên | V phòng |
|
|
|
|
|
| |
72 | 2 | Nguyễn Thị Nguyệt | Nhân viên | K toán |
|
|
|
|
|
| |
73 | 3 | Nguyễn Thị Lưu Ly | Nhân viên | T bị |
|
|
|
|
|
| |
74 | 4 | Trần Thế Vinh | Nhân viên | T bị |
|
|
|
|
|
| |
75 | 5 | Đặng Thị Thanh Nhung | Nhân viên | Thư viện |
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |